| 1 |  | Hệ thống câu hỏi và bài tập kế toán tài chính / Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kế toán . - H. : [Knxb] , 1997. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020426-020428 VNG02003.0001-0012 |
| 2 |  | Kinh tế lượng / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh . - In lần thứ 2, có sửa chữa & bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 343 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001963-001967 |
| 3 |  | Bài tập mô hình toán kinh tế / Lưu Ngọc Cơ, Ngô Văn Thứ . - H. : , 1998. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020607-020610 VNG02076.0001-0021 |
| 4 |  | Hệ thống câu hỏi và bài tập môn học lý thuyết hạch toán kế toán : Lưu hành nội bộ . - H. : , 1997. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020522-020524 VNG02071.0001-0009 |
| 5 |  | Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan . - H. : Tài chính , 1998. - 552 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020619-020622 VNG02072.0001-0019 |
| 6 |  | Lý thuyết hạch toán kế toán / Nguyễn Thị Đông (ch.b.) . - In lần thứ 5 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Tài chính , 1997. - 339 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020598-020600 VNG02070.0001-0023 |
| 7 |  | Kế toán đại cương / Lê Gia Lục . - H. : Giáo dục , 1997. - 124 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020193-020197 VNG02001.0001-0018 |
| 8 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |
| 9 |  | Mô hình toán kinh tế : Dùng cho các chuyên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Hoàng Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ . - H. : Nxb. Hà Nội , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020586-020589 VNG02075.0001-0024 |
| 10 |  | Công tác kế hoạch, kế toán-thống kê trong xí nghiệp công nghiệp quốc doanh : Tài liệu học tập điều lệ xí nghiệp công nghiệp quốc doanh . - H. : Sự thật , 1978. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003597-003598 |
| 11 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn toán, Vật lý, Hoá học, Sinh học, âm nhạc, Mĩ thuật: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020956-020960 VNG02227.0001-0020 |
| 12 |  | Một số vấn đề về sư phạm học : Tài liệu bồi dưỡng dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào (ch.b.), Nguyễn Lệ Hằng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015959-015963 |
| 13 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Toán - Sinh học - Vật lí - Hoá học - Lao động kĩ thuật : Dùng trong các trường PTCS / Bộ giáo dục . - H. : , 1988. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013481-013483 |
| 14 |  | Phương pháp giải toán chọn lọc đại số 10 : Phương pháp giải toán dùng cho : Lớp chuyên - chọn phân ban A / Nguyễn Hoài Chương, Trịnh Bằng Giang, Nguyễn Công Tâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 237 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018848-018850 |
| 15 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : T.1 : Lượng giác / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Phan Thanh Quang . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1991. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014431-014433 |
| 16 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : T.1 : Lượng giác / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Phan Thanh Quang . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 148 tr ; 21 cm |
| 17 |  | Đại số và giải tích 11 / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 236 tr ; 21 cm |
| 18 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 116 tr ; 21 cm |
| 19 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 137 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017822-017826 |
| 20 |  | Phương pháp giải phương trình và bất phương trình / Nguyễn Văn Mậu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 168 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách chuyên toán cấp III ) Thông tin xếp giá: VND.017758-017760 |
| 21 |  | Phương pháp giải phương trình và bất phương trình / Nguyễn Văn Mậu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 168 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách chuyên toán cấp III ) Thông tin xếp giá: VND.021141-021143 VNM.030664 |
| 22 |  | Tuyển tập 216 bài toán bất đẳng thức : Tài liệu bồi dưỡng học sinh luyện thi đại học và học sinh giỏi lớp chuyên - Chọn phân ban A / Võ Đại Mau . - In lần thứ 3 có bổ sung và chỉnh lí. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018743-018747 |
| 23 |  | Sáng tạo toán học : T.2 / G. Polia ; Người dịch : Phan Tất Đắc,.. . - H. : Giáo dục , 1976. - 175 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.006832-006836 VNM.001247-001251 |
| 24 |  | Bài tập giải tích 12 : Ban khoa học tự nhiên / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Văn Hạo, .. . - H. : Giáo dục , 1995. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018833-018837 |