Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  73  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Le nouveau taxi! : Méthode de Francais / Guy Capelle, Robert Menand . - France : Hachette, 2009. - 144 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/F.000301
  • 2 Pour les étudiants en chimie / Nguyễn Thị Thu Hạnh . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2004. - 130 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG01099.0001
  • 3 Festival: Méthode de Francais 1: Cahier d' exercises/ Anne Vergne - Sireys, Michèle Mahéo - Le Coadic, Sylvie Poisson - Quinton . - France: CLE international, 2005. - 95 tr; 29 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1CD/400/F.000399
  • 4 Festival: Méthod de Francais 1: Livre de l'e'lève/ Sylvie Poisson-Quinton, Michèle Mahéo - Le Coadic, Anne Vergne - Sirieys . - France: CLE international, 2005. - 159 tr; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/F.000398
  • 5 Tiếng Pháp 4 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm và Ngôn ngữ Anh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 40 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00960.0001
  • 6 Tiếng Pháp 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 53 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00959.0001
  • 7 Tiếng Pháp 2 : Dành cho sinh viên năm thứ 2 học kỳ II : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 68 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00958.0001
  • 8 Le Francais 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 21 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00957.0001
  • 9 Tiếng Pháp 4 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 49 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00529.0001-0010
  • 10 Plan de la lecon unité 3+4 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 38 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00479.0001-0010
  • 11 Tiếng Pháp 4 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 66 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00464.0001-0010
  • 12 Tiếng Pháp 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 15 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00463.0001-0010
  • 13 étude des erreurs en expression ecrite des étudiants vietnamiens d'anglais le francais comme langue etrangère : Luận án Tiến sĩ: chuyên ngành lí luận và phương pháp dạy học tiếng Pháp: 62140111 / Nguyễn Thị Aí Quỳnh ; Trịnh Văn Minh (h.d) . - : H. , 2014. - 219 tr. ; 30 cm + 2 tóm tắt  1 CD
  • Thông tin xếp giá: LA/2TT/CD.000068
  • 14 Kiểm tra đánh giá trong dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ / Vi Văn Đính . - H. : Đại học Sư phạm , 2012. - 159 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002062-002066
                                         NVG00043.0001-0010
  • 15 Sans Frontieres 2 : Exercices et textes complementaires / Philippe Dominique, Chantal Plum . - Paris : Cle International , 1984. - 126 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000192-000196
  • 16 Intercodes : Méthode de Francais language étrangère : 2 : Adultes / Annie Monnerie . - Paris : Librairie Larousse , [S.l.]. - 260 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000002
  • 17 Intercodes : Méthode de Francais langua étranère 1 : 1 : Adultes debutants / Annie monnerie . - Paris : Librairies Larousse , [S.l.]. - 132 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000001
  • 18 Essential reprise : A complete review of french grammar, communication, and culture . - Lincolnwood : NTC pub. , 1993. - xii,384 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000276
  • 19 Horizons : Cahier d'activities écrites et orales / Joan H. Manley, Stuart Smith, John T. McMinn, Marc A. Prévost . - [S.l.] : Heinle & Heinle , 1998. - 266 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/F.000244
  • 20 Horizons : Answer key to cahier d'activities écrites et orales / Joan H. Manley, Stuart Smith, John T. McMinn, Marc A. Prévost . - [S.l.] : Heinle & Heinle , 1998. - 66 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/F.000245
  • 21 Hướng dẫn ôn thi đại học môn tiếng Pháp / Vũ Hoàng Đại ; Trần Ngọc Kim (h.đ.) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 193 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010608
  • 22 Từ điển thuật ngữ y học Anh - Pháp - Việt : Phần từ ngữ : Anh - Pháp - Việt, Pháp - Anh. Phần đàm thoại y học chuyên khoa Anh - Pháp / Vựu Hữu Chánh (B.s) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 483 tr ; 19 cm
    23 Từ điển thuật ngữ y học Anh - Pháp - Việt : Phần từ ngữ : Anh - Pháp - Việt, Pháp - Anh. Phần đàm thoại y học chuyên khoa Anh - Pháp / Vưu Hữu Chánh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 483 tr 32 hình giải phẫu ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020671
                                         VND.021031
  • 24 French fun / Catherine Bruzzone, Lone Morton . - [S.l.] : McGraw Hill , 1995. - 15 tr ; 28 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/400/F.000103-000104
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.636.419

    : 884.090