| 1 |  | Tiếng Pháp lớp bảy phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1976. - 72 tr ; 24 cm |
| 2 |  | Tiếng Pháp lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ ba. - H. : Giáo dục , 1977. - 110 tr ; 21 cm |
| 3 |  | Tiếng Pháp lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 128 tr ; 21 cm |
| 4 |  | Tài liệu học tiếng Pháp lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - H. : Giáo dục , 1978. - 127 tr ; 21 cm |
| 5 |  | Tiếng Pháp 10 : Bắt đầu: Ban khoa học xã hội: sách giáo viên / Trần Hùng, Nguyễn Trọng Tân,.. . - H. : Giáo dục , 1995. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017707-017711 |
| 6 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Pháp : Trường phổ thông trung học : Bắt đầu . - H. : Giáo dục , 1989. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014038-014040 |
| 7 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Pháp : Trường phổ thông trung học : Nối tiếp . - H. : Giáo dục , 1989. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014041-014043 |
| 8 |  | Tiếng Pháp : Lớp tám phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 64 tr ; 20 cm |
| 9 |  | 120 bài luyện dịch Pháp văn : T.1 / Nguyễn Văn Dự (soạn và dịch) . - Tái bản có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/F.000026-000028 NNM.001334-001335 |
| 10 |  | Từ điển Việt-Pháp / Nguyễn Thuần Hậu (b.s.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998. - 796 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp (Nâng cao) / Biên dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 323 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000090-000099 NNM.001448-001452 |
| 12 |  | Văn phạm tiếng Pháp hiện đại / Biên dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 347 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000112-000116 NNM.001453-001457 |
| 13 |  | Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục / Nguyễn Thành Thống, Võ Sum . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 650 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000100-000103 NNM.001463 |
| 14 |  | Sổ tay giao tiếp tiếng Pháp / Huỳnh Văn Thành . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 393 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000334-000338 NNM.001496-001500 |
| 15 |  | Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285 N/TD.000322-000323 N/TD.000475-000477 NVM.00177-00178 |
| 16 |  | Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.), Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000086-000087 |
| 17 |  | 120 bài luyện dịch Pháp văn : T.2 : 60 bài dịch Việt-Pháp / Nguyễn Văn Dự (soạn và dịch) . - Tái bản có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 242 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/F.000087-000089 N/F.000169 NNM.001336-001337 |
| 18 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Pháp . - H. : , 1982. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp : T.2 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản lần 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 246tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/F.000079 |
| 20 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp : T.1 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/F.000076-000078 VNM.002318-002323 |
| 21 |  | Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 213tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020478 VNM.030173-030174 |
| 22 |  | Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.) ; Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 191tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: VND.006096-006097 VNM.019060-019062 |
| 23 |  | Để nói & viết đúng tiếng Pháp : 4000 ví dụ về sự khác biệt trong tinh thần ngôn ngữ . - H. : Thế giới , 2001. - 302tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/F.000125-000129 NNM.001522-001526 |
| 24 |  | Từ điển Việt - Anh - Pháp. Kiến trúc và xây dựng / Đoàn Thị Kiên, Đoàn Như Kim . - H. : Xây dựng , 2000. - 374tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000431-000433 NVM.00152-00153 |