1 |  | Tiêu chuẩn thiết kế nhà trẻ-trường mẫu giáo-trụ sở cơ quan, nhà ăn, kho : Tuyển tập . - H. : Xây dựng , 1978. - 79tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản : Tiêu chuẩn ngành . - H. : Xây dựng , 1978. - 269tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Khảo sát cho xây dựng. Nguyên tắc cơ bản . - Có hiệu lực từ 01.01.1980. - H. : Xây dựng , 1980. - 67tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Đất cho xây dựng. Phương pháp thí nghiệm hiện tượng bằng tải trọng tĩnh . - Có hiệu lực từ 24-9-1980. - H. : Xây dựng , 1982. - 23tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Quy phạm kỹ thuật thi công và nghiệm thu công tác đất và đóng cọc : Tiêu chuẩn ngành . - H. : Xây dựng , 1982. - 136tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ . - H. : Xây dựng , 1998. - 105tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005313-005315 VVM.005219-005220 |
7 |  | Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình . - H. : Xây dựng , 2000. - 296tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.005046 |
8 |  | Bản vẽ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1999. - 43tr ; 31cm Thông tin xếp giá: VVD.004091-004095 VVM.004553-004557 |
9 |  | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản : Tiêu chuẩn ngành / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1978. - 269tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000470 VVM.000817-000821 |
10 |  | Vật liệu xây dựng . - Có hiệu lực từ 3-12-1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001228-001229 VNM.010114-010116 |
11 |  | Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị 20 TCN - 82 - 81 . - Có hiệu lực từ 19/2/1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001160-001161 VNM.009952-009954 VNM.014760-014762 |