Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  44  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hán văn trong Đông y. T.1, Từ ngữ y dược / Trần Khiết, Mã Kiếm Minh . - [Knxb] : Đồng Nai, 1989. - 160 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000426
  • 2 The language of evaluation : Appraisal in English / J.R. Martin, P. R. R. White . - 7th ed. - New York : Palgrave Macmillan, 2005. - xii, 278 p. ; 24 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture )
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000463
  • 3 Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc = English on building & architecture : 20 bài học tiếng Anh thuộc ngành xây dựng và kiến trúc... / Võ Như Cầu . - Tái bản. - H. : Xây dựng ; 2023. - 292 tr. : hình vẽ, bảng, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015067
                                         VVG01569.0001-0002
  • 4 Đối chiếu hệ thống thuật ngữ điện - điện tử trong tiếng việt hiện nay : Luận văn Thạc sĩ khoa học : Chuyên ngành ngôn ngữ học: 60 22 01 / Hoàn Tất Thắng (h.d.) ; Lê Thị Thanh Thúy . - Huế , 2008. - 102 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV16.00001
  • 5 Từ điển Anh - Việt . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn , 2008. - 918 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000767
  • 6 The illustrated dictionary of building terms / Tom Philbin . - Boston : McGraw Hill , 1997. - 249 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000331
  • 7 Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2006. - 211 tr ; 221 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.032983-032987
  • 8 Từ điển thuật ngữ y học Anh - Pháp - Việt : Phần từ ngữ : Anh - Pháp - Việt, Pháp - Anh. Phần đàm thoại y học chuyên khoa Anh - Pháp / Vựu Hữu Chánh (B.s) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 483 tr ; 19 cm
    9 Từ điển thuật ngữ y học Anh - Pháp - Việt : Phần từ ngữ : Anh - Pháp - Việt, Pháp - Anh. Phần đàm thoại y học chuyên khoa Anh - Pháp / Vưu Hữu Chánh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 483 tr 32 hình giải phẫu ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020671
                                         VND.021031
  • 10 Sổ tay thuật ngữ văn học dân gian / Trần Xuân Toàn . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2004. - 211 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.001189-001192
                                         TLG00218.0001-0005
  • 11 Thuật ngữ pháp lý phổ thông : T.2 . - H. : Pháp lý , 1987. - 311tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Thuật ngữ hội thoại thể thao Anh-Việt / Nguyễn Sĩ Hà . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 361 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002045-002049
                                         NNM.002118-002127
  • 13 Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 Oxford phrasal verbs dictionary : For learners of English . - Lần thứ 1. - London : Oxford University , 2001. - 378 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000636
  • 15 Chủ nghĩa cấu trúc và văn học : Nghiên cứu, văn bản, thuật ngữ / Trịnh Bá Đỉnh . - H. : Văn học , 2002. - 618 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.026310-026314
                                         VNM.035039-035043
  • 16 550 thuật ngữ chủ yếu trong pháp luật hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 1077 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025071-025073
                                         VNM.033842-033843
  • 17 Từ điển thuật ngữ kinh tế học . - H. : Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa , 2001. - 537 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000498-000500
                                         NNM.001648-001649
  • 18 Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / B.s. : Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 212tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030405-030409
                                         VNM.038520-038524
  • 19 Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học / B.s : Đỗ Công Tuấn (ch.b), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2002. - 179tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027874-027878
                                         VNM.036520-036524
  • 20 Từ điển toán học thông dụng / Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí . - H. : Giáo dục , 2000. - 663tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000489-000491
                                         VVM.004151-004152
  • 21 Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Khoảng 60000 mục từ / B.s : Mai Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Như Thịnh (ch.b),.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 935tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000464-000466
                                         NVM.00163-00164
  • 22 Từ điển xây dựng Anh-Việt : Khoảng 45.000 thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu đường, thủy lợi, cảng và máy xây dựng / Võ Như Cầu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 975tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000419-000421
                                         NNM.001555-001556
                                         NNM.002173-002177
  • 23 Từ điển văn học : T.2 : N-Y / Bằng Việt, Bùi Duy Tân, Chu Xuân Diên,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 643tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000997-000998
                                         VVM.001668-001674
  • 24 Từ điển thuật ngữ văn học / Ch.b. : Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 368tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020605-020606
                                         VNM.030209
                                         VNM.030211
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.619.433

    : 867.104