| 1 |  | Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Nguyễn Cảnh Toàn, Phạm Huy Thông,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003243-003244 |
| 2 |  | Thuật ngữ tin học Anh Việt : Tin học phổ thông / Nguyễn Văn Thân, Phan Văn Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 461 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019364-019366 |
| 3 |  | Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007844-007846 |
| 4 |  | Thuật ngữ, khái niệm lịch sử phổ thông / B.s. : Phan Ngọc liên, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Đình Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 194 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019286-019288 |
| 5 |  | Từ điển thuật ngữ văn học / Ch.b. : Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - In lần thứ 3. - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 376 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000278-000279 VND.023185-023189 VNG02395.0001-0031 VNM.036613-036616 |
| 6 |  | Từ điển thuật ngữ kinh tế học . - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 537 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000280-000282 VND.023562-023563 |
| 7 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lý : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 212 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023453-023457 VNM.032781-032785 |
| 8 |  | Từ điển thuật ngữ xuất bản-báo chí : Nga-Anh-Việt : Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm, Như ý . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 250 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 9 |  | Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 302 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004886-004887 VNM.002789-002793 VNM.021659-021661 |
| 10 |  | Từ điển thuật ngữ Sử học - Dân tộc học - Khảo cổ học : Nga - Pháp - Việt . - In lần 2, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội , 1978. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000067-000068 |
| 11 |  | Từ điển Anh - Việt giải thích thuật ngữ máy điện toán / Nguyễn Văn Tân, Ninh Hùng ; Nguyễn Thanh Sơn, Mai Kim (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 324 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000163 |
| 12 |  | Thuật ngữ nghiên cứu văn học : Sơ thảo / Lê Bá Hán, Ngô Xuân Anh, Trần Duy Châu,.. . - Nghệ An : Trường Đại học sư phạm Vinh , 1974. - 290tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005559-005560 |
| 13 |  | Thuật ngữ pháp lý phổ thông : T.1 : A-L / I.A.Azôvki, S.M.Korueev, A.A.Melnikov... ; Dịch : Nguyễn Quốc Việt.. . - H. : Pháp lý , 1986. - 258tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010888 VNM.024451-024452 |
| 14 |  | Từ điển hóa học : T.1 / Chu Xuân Anh, Nguyễn Thạc Cát (ch.b), Ngô Duy Cường. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 526tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000975-000976 |
| 15 |  | Từ điển hóa học : T.2 / Chu Xuân Anh, Nguyễn Thạc Cát (Ch.b), Ngô Duy Cường. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 502tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001240-001241 VNM.020733-020738 |
| 16 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ toán lí hóa sinh : Trong sách giáo khoa phổ thông / Như ý, Việt Hùng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 222tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.017305-017306 VNM.028966-028968 |
| 17 |  | Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Phạm Huy Thông, Hồ Cơ,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008416-008420 |
| 18 |  | Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - H. : Sự thật , 1983. - 259tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002523-002525 |
| 19 |  | Từ điển địa chất : T.1 : A - L. / B.s. : Nguyễn Văn Chiến ; Chu Tuấn Nhạ ; Trương Cam Bảo,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 391tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005715-005716 VNM.020686-020687 |
| 20 |  | Thuật ngữ và ký hiệu âm nhạc thường dùng / Đào Trọng Từ, Đỗ Mạnh Thường, Đức Bằng . - H. : Văn hóa , 1984. - 110tr : bảng kí hiệu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009377 VNM.019324-019325 |
| 21 |  | Từ điển thuật ngữ văn học / Ch.b. : Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 368tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.020605-020606 VNM.030209 VNM.030211 |
| 22 |  | Từ điển văn học : T.2 : N-Y / Bằng Việt, Bùi Duy Tân, Chu Xuân Diên,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 643tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000997-000998 VVM.001668-001674 |
| 23 |  | Từ điển xây dựng Anh-Việt : Khoảng 45.000 thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu đường, thủy lợi, cảng và máy xây dựng / Võ Như Cầu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 975tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000419-000421 NNM.001555-001556 NNM.002173-002177 |
| 24 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Khoảng 60000 mục từ / B.s : Mai Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Như Thịnh (ch.b),.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 935tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000464-000466 NVM.00163-00164 |