1 |  | Hán văn trong Đông y. T.1, Từ ngữ y dược / Trần Khiết, Mã Kiếm Minh . - [Knxb] : Đồng Nai, 1989. - 160 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000426 |
2 |  | The language of evaluation : Appraisal in English / J.R. Martin, P. R. R. White . - 7th ed. - New York : Palgrave Macmillan, 2005. - xii, 278 p. ; 24 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture ) Thông tin xếp giá: 400/A.000463 |
3 |  | Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc = English on building & architecture : 20 bài học tiếng Anh thuộc ngành xây dựng và kiến trúc... / Võ Như Cầu . - Tái bản. - H. : Xây dựng ; 2023. - 292 tr. : hình vẽ, bảng, 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015067 VVG01569.0001-0002 |
4 |  | Đối chiếu hệ thống thuật ngữ điện - điện tử trong tiếng việt hiện nay : Luận văn Thạc sĩ khoa học : Chuyên ngành ngôn ngữ học: 60 22 01 / Hoàn Tất Thắng (h.d.) ; Lê Thị Thanh Thúy . - Huế , 2008. - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV16.00001 |
5 |  | Từ điển Anh - Việt . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn , 2008. - 918 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000767 |
6 |  | The illustrated dictionary of building terms / Tom Philbin . - Boston : McGraw Hill , 1997. - 249 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000331 |
7 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2006. - 211 tr ; 221 cm Thông tin xếp giá: VND.032983-032987 |
8 |  | Từ điển thuật ngữ y học Anh - Pháp - Việt : Phần từ ngữ : Anh - Pháp - Việt, Pháp - Anh. Phần đàm thoại y học chuyên khoa Anh - Pháp / Vựu Hữu Chánh (B.s) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 483 tr ; 19 cm |
9 |  | Từ điển thuật ngữ y học Anh - Pháp - Việt : Phần từ ngữ : Anh - Pháp - Việt, Pháp - Anh. Phần đàm thoại y học chuyên khoa Anh - Pháp / Vưu Hữu Chánh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 483 tr 32 hình giải phẫu ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020671 VND.021031 |
10 |  | Sổ tay thuật ngữ văn học dân gian / Trần Xuân Toàn . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2004. - 211 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001189-001192 TLG00218.0001-0005 |
11 |  | Thuật ngữ pháp lý phổ thông : T.2 . - H. : Pháp lý , 1987. - 311tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Thuật ngữ hội thoại thể thao Anh-Việt / Nguyễn Sĩ Hà . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 361 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002045-002049 NNM.002118-002127 |
13 |  | Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Oxford phrasal verbs dictionary : For learners of English . - Lần thứ 1. - London : Oxford University , 2001. - 378 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000636 |
15 |  | Chủ nghĩa cấu trúc và văn học : Nghiên cứu, văn bản, thuật ngữ / Trịnh Bá Đỉnh . - H. : Văn học , 2002. - 618 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026310-026314 VNM.035039-035043 |
16 |  | 550 thuật ngữ chủ yếu trong pháp luật hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 1077 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025071-025073 VNM.033842-033843 |
17 |  | Từ điển thuật ngữ kinh tế học . - H. : Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa , 2001. - 537 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000498-000500 NNM.001648-001649 |
18 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / B.s. : Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 212tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030405-030409 VNM.038520-038524 |
19 |  | Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học / B.s : Đỗ Công Tuấn (ch.b), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2002. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027874-027878 VNM.036520-036524 |
20 |  | Từ điển toán học thông dụng / Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí . - H. : Giáo dục , 2000. - 663tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000489-000491 VVM.004151-004152 |
21 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Khoảng 60000 mục từ / B.s : Mai Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Như Thịnh (ch.b),.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 935tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000464-000466 NVM.00163-00164 |
22 |  | Từ điển xây dựng Anh-Việt : Khoảng 45.000 thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu đường, thủy lợi, cảng và máy xây dựng / Võ Như Cầu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 975tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000419-000421 NNM.001555-001556 NNM.002173-002177 |
23 |  | Từ điển văn học : T.2 : N-Y / Bằng Việt, Bùi Duy Tân, Chu Xuân Diên,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 643tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000997-000998 VVM.001668-001674 |
24 |  | Từ điển thuật ngữ văn học / Ch.b. : Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 368tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.020605-020606 VNM.030209 VNM.030211 |