| 1 |  | Giáo trình thiên văn đại cương / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - H. : Giáo dục , 1980. - 148 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000126-000130 |
| 2 |  | Giáo trình thiên văn : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung các trường Đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1995. - 284 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.020545-020548 |
| 3 |  | Tìm hiểu trái đất / Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002536-002538 VVM.003363-003364 |
| 4 |  | Vũ trụ và đời sống / Phạm Viết Trinh . - H. : Thanh niên , 1978. - 160tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005050 VNM.000243-000248 VNM.020871-020872 |
| 5 |  | Vũ trụ nhìn thấy và không nhìn thấy : Tất sẽ có một "thế giới ngày càng kỳ lạ" / V.N. Komarov ; Dịch : Nguyễn Đạt,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009490-009492 VNM.021786-021792 |
| 6 |  | Thiên văn mới / Ben Bova ; Người dịch : Nguyễn Điền,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 271tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000869-000870 VNM.009331-009333 |
| 7 |  | Thiên văn học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao : T.1 / Chu Công Hùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 312tr ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021341-021342 VNM.030771-030773 |
| 8 |  | Thiên văn học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 299tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021343-021344 VNM.030774-030776 |
| 9 |  | Thiên văn học giải trí / V.N. Cômarôp ; Dịch : Lê Mạnh Chiến,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 357tr.: ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002169-002170 VNM.011831-011833 |
| 10 |  | Từ điển thiên văn học / Trương Cam Bảo (dịch) . - Trương Cam Bảo biên dịch ; Hiệu đính và biên soạn bổ sung: Nguyễn Mậu Tùng. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 471tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003029-003030 VNM.013296-013298 |
| 11 |  | Mặt trăng / Thanh Giang . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 193tr.: minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002698-002699 VNM.012745-012748 VNM.022189-022198 |
| 12 |  | Mặt trời / Lê Duy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 131tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005755-005756 VNM.003581-003583 VNM.003585 VNM.018549-018550 |
| 13 |  | Hệ mặt trời / Aizơc Aximốp ; Đắc Lê (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 190tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000189-000190 VNM.000062-000064 |
| 14 |  | Lý thuyết bình sai lưới tam giác / Ngô Phúc Hưng, Đặng Hùng Võ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 297tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000500-000501 VVM.000466-000472 VVM.001779-001783 |
| 15 |  | Ngành từ thủy động / Vũ Duy Quang . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 86tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005563-005565 VNM.000636-000650 VNM.018225-018226 |
| 16 |  | Đại dương không khí có gì lạ? / Nguyễn Thuyết, Trần Gia Khánh . - H. : Phổ thông , 1977. - 99tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004435-004437 VNM.008316-008317 |
| 17 |  | Vì sao nên dùng Dương lịch / Nguyễn Xiển . - H. : Phổ thông , 1977. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004396-004397 VNM.022168 |
| 18 |  | Về vật lý và vật lý thiên văn : Những vấn đề nào hiện là đặc biệt quan trọng và lý thú? / V.L. Ginzburg ; Nguyễn Hiển (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003180 VNM.013229-013230 |
| 19 |  | Thực hành trắc địa cao cấp : Công tác tính toán / B.N. Rabinovits ; Đàm Xuân Tảo (dịch) ; Đinh Thanh Tịnh (dịch) . - H. : Cục bản đồ , 1978. - 396tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000748 |
| 20 |  | Lịch và lịch thời sinh y học vạn năm : Trích yếu / Nguyễn Văn Thang . - H. : Văn hóa Thông tin , 1995. - 274tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001761-001762 VVM.002782-002784 |
| 21 |  | Thực hành thiên văn học Đại cương . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 8 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000500-000504 TLG00113.0001-0031 |
| 22 |  | Giáo trình thiên văn : Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1999. - 284tr : hình vẽ, bảng ; . - ( Sách Đại học sư phạm ) |
| 23 |  | Từ vũ trụ đến người trời / Trị An . - H. : Thanh niên , 2000. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025642-025644 VNM.034368-034369 |
| 24 |  | Lịch Vạn niên dịch học phổ thông / Hồ Thị Lan (dịch) . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1997. - 806tr ; 20x28cm Thông tin xếp giá: VVD.004319-004320 VVM.003965-003967 |