1 |  | Sử dụng học máy dự báo môi trường quan sát : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu / Trần Phước Vĩnh ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00023 |
2 |  | Understanding our universe / Stacy Palen, Laura Kay, Brad Smith, George Blumenthal . - New York : W.W.Norton & Company , 2012. - xxix,485 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000041-000042 |
3 |  | Explorations : An introduction to astronomy / Thomas T. Arny, Stephen E. Schneider . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xxix,594 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 520/A.000040 |
4 |  | Bài tập thiên văn / Phạm Viết Trinh (ch.b.), Phan Văn Đồng, Lê Phước Lộc . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 159 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034610-034614 |
5 |  | Explorations : An introduction to astronomy / Thomas T. Arny, Stephen E. Schneider . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxix,594 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/520/A.000034-000036 |
6 |  | Chuyện kể về những nhà khoa học trái đất và thiên văn nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Thuyền . - H. : Văn học , 2010. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033946-033948 |
7 |  | 10 vạn câu hỏi vì sao ? : Thiên văn học, vật lý, hoá học / Hồng Minh (b.s.) . - H. : Văn hoá thông tin , 2010. - 157 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033935 |
8 |  | Giáo trình vật lý thiên văn / B.s. : Nguyễn Đình Noãn (ch.b.), Nguyễn Đình Huân, Phan Văn Đồng, Nguyễn Quỳnh Lan . - H. : Giáo dục, 2008. - 351 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008711-008715 VVM.005868-005872 |
9 |  | Bài tập thiên văn / Phạm Viết Trinh (ch.b.), Phan Văn Đồng, Lê Phước Lộc . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2010. - 159 tr ; 21 cm hình vẽ, bảng Thông tin xếp giá: VND.033616-033620 VNG03095.0001-0004 |
10 |  | The brightest stars : Discovering the universe through the sky's most brilliant stars / Fred Schaaf . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - v,281 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000031 |
11 |  | 21st century astronomy / Jeff Hester, David Burstein, George Blumenthal,.. . - 2nd ed. - New York : W. W. Norton & Company , 2007. - [755 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000029-000030 520/A.000037-000039 |
12 |  | 21st century astronomy / Jeff Hester, David Burstein, George Blumenthal,.. . - 2nd ed. - New York : W. W. Norton & Company , 2007. - [758 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000027-000028 |
13 |  | Star ware : The Amateur astronomer's ultimate guide to choosing, buying, and using telescopes and accessories / Philip S. Harrington . - 3rd ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - VIII,424 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000026 |
14 |  | Astronomy : Journey to the cosmic frontier / John D. Fix . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [702 tr. đánh số từng phần] ; 29 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000025 |
15 |  | Thiên văn học / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2007. - 194 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008204-008208 |
16 |  | Turn left at alpha centauri : T.10 : A study of space and the universe . - Cincinnati : South-Western education , 1998. - 88 tr ; 27 cm. - ( Science links ) Thông tin xếp giá: 520/A.000015-000016 |
17 |  | Exploring the universe / W.M. Protheroe, E.R. Capriotti, G.H. Newsom . - 4th ed. - Columbus : Merrill Publishing Company , 1989. - 665 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000010 |
18 |  | Universe / William J. Kaufmann . - 4th ed. - NewYork : W.H Freeman and Company , 1985. - 624 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000017 |
19 |  | Explorations : An introduction to Astronomy / Thomas T. Arny . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XIX,588 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/520/A.000020 |
20 |  | Mining the sky : Proceedings of the MPA/ESO/MPE workshop held at Garding, Germany, July31-August4, 2000 / A.J. Banday, S. Zaroubi, M. Bartelmann . - Berlin : Springer , 2001. - XV,705 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000009 |
21 |  | Modern astrometry : With 139 figures and 5 tables . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 2001. - XVI,375 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000008 |
22 |  | Theory and problems of astronomy / Stacy E. Palen . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - 234 tr ; 27 cm. - ( Schaum's outlines ) Thông tin xếp giá: 520/A.000014 |
23 |  | From A berration of starlight to Z odiac . - London : NTC , 2000. - 220 tr ; 19 cm. - ( Teach yourself ) Thông tin xếp giá: 520/A.000007 |
24 |  | 101 key ideas astsonomy . - London : NTC , 2000. - 104 tr ; 19 cm. - ( Teach yourself ) Thông tin xếp giá: 520/A.000006 |