Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  57  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình thiên văn đại cương / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - H. : Giáo dục , 1980. - 148 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.000126-000130
  • 2 Giáo trình thiên văn : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung các trường Đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1995. - 284 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.020545-020548
  • 3 Tìm hiểu trái đất / Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 99 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002536-002538
                                         VVM.003363-003364
  • 4 Vũ trụ và đời sống / Phạm Viết Trinh . - H. : Thanh niên , 1978. - 160tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005050
                                         VNM.000243-000248
                                         VNM.020871-020872
  • 5 Vũ trụ nhìn thấy và không nhìn thấy : Tất sẽ có một "thế giới ngày càng kỳ lạ" / V.N. Komarov ; Dịch : Nguyễn Đạt,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 210tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009490-009492
                                         VNM.021786-021792
  • 6 Thiên văn mới / Ben Bova ; Người dịch : Nguyễn Điền,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 271tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000869-000870
                                         VNM.009331-009333
  • 7 Thiên văn học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao : T.1 / Chu Công Hùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 312tr ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? )
  • Thông tin xếp giá: VND.021341-021342
                                         VNM.030771-030773
  • 8 Thiên văn học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 299tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? )
  • Thông tin xếp giá: VND.021343-021344
                                         VNM.030774-030776
  • 9 Thiên văn học giải trí / V.N. Cômarôp ; Dịch : Lê Mạnh Chiến,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 357tr.: ảnh ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002169-002170
                                         VNM.011831-011833
  • 10 Từ điển thiên văn học / Trương Cam Bảo (dịch) . - Trương Cam Bảo biên dịch ; Hiệu đính và biên soạn bổ sung: Nguyễn Mậu Tùng. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 471tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003029-003030
                                         VNM.013296-013298
  • 11 Mặt trăng / Thanh Giang . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 193tr.: minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002698-002699
                                         VNM.012745-012748
                                         VNM.022189-022198
  • 12 Mặt trời / Lê Duy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 131tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005755-005756
                                         VNM.003581-003583
                                         VNM.003585
                                         VNM.018549-018550
  • 13 Hệ mặt trời / Aizơc Aximốp ; Đắc Lê (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 190tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000189-000190
                                         VNM.000062-000064
  • 14 Lý thuyết bình sai lưới tam giác / Ngô Phúc Hưng, Đặng Hùng Võ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 297tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000500-000501
                                         VVM.000466-000472
                                         VVM.001779-001783
  • 15 Ngành từ thủy động / Vũ Duy Quang . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 86tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005563-005565
                                         VNM.000636-000650
                                         VNM.018225-018226
  • 16 Đại dương không khí có gì lạ? / Nguyễn Thuyết, Trần Gia Khánh . - H. : Phổ thông , 1977. - 99tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004435-004437
                                         VNM.008316-008317
  • 17 Vì sao nên dùng Dương lịch / Nguyễn Xiển . - H. : Phổ thông , 1977. - 137tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004396-004397
                                         VNM.022168
  • 18 Về vật lý và vật lý thiên văn : Những vấn đề nào hiện là đặc biệt quan trọng và lý thú? / V.L. Ginzburg ; Nguyễn Hiển (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 120tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003180
                                         VNM.013229-013230
  • 19 Thực hành trắc địa cao cấp : Công tác tính toán / B.N. Rabinovits ; Đàm Xuân Tảo (dịch) ; Đinh Thanh Tịnh (dịch) . - H. : Cục bản đồ , 1978. - 396tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000748
  • 20 Lịch và lịch thời sinh y học vạn năm : Trích yếu / Nguyễn Văn Thang . - H. : Văn hóa Thông tin , 1995. - 274tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001761-001762
                                         VVM.002782-002784
  • 21 Thực hành thiên văn học Đại cương . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 8 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000500-000504
                                         TLG00113.0001-0031
  • 22 Giáo trình thiên văn : Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1999. - 284tr : hình vẽ, bảng ; . - ( Sách Đại học sư phạm )
    23 Từ vũ trụ đến người trời / Trị An . - H. : Thanh niên , 2000. - 335tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025642-025644
                                         VNM.034368-034369
  • 24 Lịch Vạn niên dịch học phổ thông / Hồ Thị Lan (dịch) . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1997. - 806tr ; 20x28cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004319-004320
                                         VVM.003965-003967
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    25.017.583

    : 331.516