1 | | Khí hậu Việt Nam / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 320tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000563-000564 |
2 | | Khí hậu với đời sống : Những vấn đề cơ sở của sinh khí hậu học / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc, Phạm Huy Tiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 145tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000227 VND.000284-000285 VNM.002070-002072 |
3 | | Nghiên cứu khí quyển toàn cầu : Chương trình khoa học lớn của thời đại / Nguyễn Ngọc Thụy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000273-000274 VNM.002130-002132 |
4 | | : Unit 35 : Teacher's planning guide . - NewYork : Macmillan , 1995. - 100 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000078 |
5 | | Thời tiết mỗi ngày và thời tiết hoạt động như thế nào / Herman Schneider ; Huỳnh Văn Ngôn (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 186tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025295-025304 VNM.034085-034094 |
6 | | Bầu trời và mặt đất : Sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang (s.t. & b.s.) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 131 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022387-022388 VNM.031974-031976 |
7 | | Geography : Instant reference from Abiotic fractor to xerophyte . - London : NTC , 2003. - 204 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000037 |
8 | | A Comparative study of transitivity system in English and Vietnamese weather forecasts : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Nguyễn Lê Mỹ Nữ ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00242 |