| 1 |  | Thống kê trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Song Trà, Ngọc Kiểm . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 234 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Công tác kế hoạch, kế toán-thống kê trong xí nghiệp công nghiệp quốc doanh : Tài liệu học tập điều lệ xí nghiệp công nghiệp quốc doanh . - H. : Sự thật , 1978. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003597-003598 |
| 3 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - H. : [Knxb] , 1997. - 187 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02104.0001-0034 |
| 4 |  | Lí thuyết xác suất và thống kê toán học : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành Nông, Lâm, Y, Sinh, Dược, Thổ nhưỡng (Nhóm NG.3) / Trần Lộc Hùng (ch.b.), Phan Văn Danh, Trần Thị Diệu Trang . - H. : Giáo dục , 1998. - 251 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020838-020842 VNG02219.0001-0011 |
| 5 |  | Toán thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục và xã hội học / Đỗ Ngọc Đạt . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017114-017118 |
| 6 |  | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 590 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002682-002685 VND.021957-021960 |
| 7 |  | Xử lý số liệu thực nghiệm bằng phương pháp toán học thống kê / Hồ Viết Quí . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1994. - 113 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.017222-017231 |
| 8 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.1 : Giáo trình đại học nhóm ngành III : Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1997. - 343 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021167-021171 VNG02239.0001-0003 |
| 9 |  | Xác suất và thống kê toán / Lê Hạnh . - H. : Giáo dục , 1978. - 198 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002333-002337 |
| 10 |  | Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Vũ Thanh Khiết . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 376 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020535-020539 VNG02083.0001-0029 |
| 11 |  | Lịch sử vật lý học : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đào Văn Phúc . - H. : Giáo dục , 1986. - 232 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010974-010976 |
| 12 |  | Hoá lý : T.1 : Dịch theo bản tiếng Nga xuất bản năm 1967 / Farrington Daniels, Robert A Alberty ; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 300 tr ; 27 cm |
| 13 |  | Cơ sở lý thuyết qui hoạch thực nghiệm và ứng dụng trong kỹ thuật nông nghiệp / Phạm Văn Lang, Bạch Quốc Khang . - Tái bản lần 1, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Nông nghiệp , 1998. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002454 |
| 14 |  | Thống kê ngôn ngữ học : Một số ứng dụng / Nguyễn Đức Dân, Đặng Thái Minh . - H. : Giáo dục , 1999. - 220 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022156-022160 VNM.031619-031623 |
| 15 |  | Nhập môn thống kê ngôn ngữ học / Nguyễn Đức Dân, Đặng Thái Minh . - H. : Giáo dục , 1998. - 242 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022172-022176 VNG02316.0001-0009 VNM.031633-031637 |
| 16 |  | Số liệu thống kê lao động-việc làm ở Việt Nam 1996-2000 . - H. : Thống kê , 2001. - 802 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.000999 VVD.002771 VVD.002777 VVM.003588-003589 |
| 17 |  | Thống kê dự trữ tồn kho vật tư kỹ thuật / Vũ Mai Huấn, Đàm Quang Oanh . - H. : Thống kê , 1985. - 157 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010074-010075 VNM.023237-023239 |
| 18 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.2 : Giáo trình đại học nhóm ngành III: Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1998. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021172-021176 VNG02240.0001-0020 |
| 19 |  | Hoá lý : T.2 : Dịch theo bản tiếng Nga xuất bản năm 1967 / Farrington Daniels, Robert A Alberty ; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 343 tr ; 27 cm |
| 20 |  | Thống kê trong hóa học phân tích / K. Doerffel ; dịch : Trần Bính,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 272tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007727-007728 VNM.014384-014386 |
| 21 |  | Hóa lý / A.A. Jukhovitxki, L.A. Svartxman ; Dịch : Nguyễn Trần Dương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 675tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000254-000255 VVM.000865 VVM.000867-000870 |
| 22 |  | Bài tập thống kê công nghiệp / B.s. : Trần Thường, Nguyễn Thiệp, Nguyễn Cao Thường . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 188tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003264-003265 VNM.013674-013681 |
| 23 |  | Phương pháp Monte-carlo và các vấn đề liên quan / X. M. Ermakov ; Dịch : Phạm Thế Ngọc, Nguyễn Trần Dũng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 271tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.000278-000279 VVM.000558-000559 VVM.001972 |
| 24 |  | Những phương pháp toán học trong lý thuyết độ tin cậy : Những đặc trưng cơ bản của độ tin cậy và phân tích thống kê / B.V.Gnedenko, Iu.K. Beliaev, A.D. Xoloviev ; Trần Chí Đức (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 231tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000082-000083 VVM.001014-001015 VVM.001663-001667 |