| 1 |  | Tri thức thông tin và phát triển . - H. : Thông tin Khoa học Xã hội , 2000. - 370 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022001-022003 VNM.031493-031494 |
| 2 |  | Thông tin học / Phan Văn . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 139 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023339-023341 VNM.032720-032721 |
| 3 |  | Tài liệu về chính trị, thông tin, khoa học . - H. : [Knxb] , 1999. - 273 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.001002-001005 |
| 4 |  | Thông tin học đại chúng / N.N. Tsurxin ; Người dịch : Trần Như Thuộc,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 131 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010415 VNM.023607-023608 |
| 5 |  | Truyền thông hỗ trợ phát triển . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1986. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011177 VNM.024876-024877 |
| 6 |  | Thông tin kinh tế là gì ? / E.G. I-A-Sin ; Nguyễn Ngọc Đức (h.đ.) ; Phạm Sơn (dịch) . - H. : Thống kê , 1984. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008796-008797 VNM.015833-015835 |
| 7 |  | Công tác thông tin 1988 - 1990 . - H. : [Knxb] , 1988. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012349 VNM.026658-026659 |
| 8 |  | Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.018401-018403 VNM.029308-029309 |
| 9 |  | Mở cửa vì sự phồn vinh . - H. : Sự thật , 1991. - 66 tr ; 20 cm. - ( Tủ sách kiến thức ) Thông tin xếp giá: VND.014360 VNM.027489 |
| 10 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
| 11 |  | Văn bản pháp luật về văn hóa thông tin . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 565tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Thông tin xếp giá: VVD.002363-002365 VVM.003227-003233 |
| 12 |  | Nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu : T.1 / C. J. Date ; Hồ Thuần (dịch) . - H. : Thống kê , 1986. - 299tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010574-010575 VNM.024175-024177 |
| 13 |  | Quản lý hệ thống thông tin trong du lịch và khách sạn / Phạm Trường Hoàng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 152tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021119-021123 |
| 14 |  | Cơ sở thiết kế hệ thống thông tin tính toán / K.N. Evsiukob, K.K. Kolin ; Dịch : Nguyễn Công Hòa,.. . - H. : Thống kê , 1982. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001526-001527 VNM.010598-010600 |
| 15 |  | Các phương pháp mã hóa thông tin kinh tế kỹ thuật / L.B. Venkốpxki ; Nguyễn Tiến Đằng (dịch) . - H. : Thống kê , 1985. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009807 VNM.022905-022906 |
| 16 |  | Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học / I. R. Galperin ; Hoàng Lộc (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 277tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011683-011684 VNM.025688-025690 |
| 17 |  | Thông tin đối lưu / Nguyễn Văn Ngọ, Phan Văn Nho . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 170tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000851-000852 VNM.009468-009470 |
| 18 |  | Cơ sở khoa học của quản lý tiến bộ khoa học - kỹ thuật / Nguyễn Quang Thái, Hàn Mạnh Tiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 125tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010056 VNM.023196-023197 |
| 19 |  | Kỹ thuật truyền hình màu / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 312tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010119-010120 VNM.023333-023334 |
| 20 |  | Bảo vệ thông tin và phòng chống virút máy tính / Hoàng Kiểm, Nguyễn Quang Sơn, Trần Duy Lai . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014368 |
| 21 |  | Đường dây trần thông tin . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 244tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004850 VNM.021426-021427 |
| 22 |  | Các hợp chất mang thông tin di truyền : T.2 : Những chất kỳ lạ trong cơ thể sinh vật / Bùi Xuân Hồng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001663-001665 VNM.010816-010822 |
| 23 |  | Di truyền học vi khuẩn / Werner Braun ; Lê Đình Lương (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 332tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000425-000426 VVM.000503-000508 VVM.001874-001875 |
| 24 |  | Thông tin điện thoại chọn tần / Lê Cương Phượng . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 215tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.001064 VVM.002370-002371 |