1 |  | Từ điển Tiếng Việt thông dụng / Hoàng Phê, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Linh,.. . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng , 2009. - 982 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000764 |
2 |  | Short cuts : The dictionary of useful abbreviations / Steven Kleinedler . - Lincolnwood : NTC , 1993. - 311 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000062 |
3 |  | Từ điển thương mại-kế toán Anh-Anh-Việt / Lê Minh Quang . - H. : Thống kê , 2002. - 859 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000656-000657 NNM.002108 |
4 |  | Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Oxford phrasal verbs dictionary : For learners of English . - Lần thứ 1. - London : Oxford University , 2001. - 378 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000636 |
6 |  | Từ điển công nghệ thông tin Anh-Anh-Việt : Minh hoạ / Đỗ Duy Việt . - H. : Thống kê , 1998. - 398 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.028982-028984 |
7 |  | Từ điển tiếng Anh hiện đại : Trình bày Anh-Anh : khoảng 200.000 mục từ và phái sinh bằng tiếng Anh / Nguyễn Ngọc Tuấn (giới thiệu và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2001. - 1662 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000590 NVM.00198 |
8 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / Nguyễn Như ý (ch.b), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02473.0001-0009 |
9 |  | Từ điển vật lí phổ thông / Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 192tr : ảnh, hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000480-000482 VVM.004131-004132 |
10 |  | Từ điển kinh tế-kinh doanh Anh-Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ : có giải thích / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Khắc Minh,.. . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 1148tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000422-000424 NVM.00150-00151 |
11 |  | Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 363tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017323-017324 VNM.028969 |
12 |  | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan (chú giải) . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 255tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011138-011139 VNM.024831-024833 |
13 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021064-021065 VNM.030587-030589 |
14 |  | Từ điển học sinh : Cấp II / Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế, Đỗ Hữu Châu,.. . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000061-000062 VND.006936-006939 |
15 |  | Từ điển toán học / O.V. Manturov, Iu.K. Xolnxev, Iu.In. Sorkin, N.G. Fêđin ; Dịch: Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000053-000054 |
16 |  | Oxford advanced learner's dictionary : Of current English / Hornby . - 4th ed. - New York : Oxford university , 1991. - 1579 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVG00178.0001-0007 |