| 1 |  | Dây lưới sợi tổng hợp dùng trong nghề cá / Bùi Như Khuê, Phạm á . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004567-004568 VNM.020887-020894 |
| 2 |  | Cơ sở lí luận văn học : T.1 : Phần nguyên lí chung : Sách bồi dưỡng giáo viên cấp II và cấp III . - In lại lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1978. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006655-006658 VNM.004393-004397 |
| 3 |  | Lí luận văn học : T.1 : Nguyên lí tổng quát : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Phương Lựu, Trần Đình Sử, Lê Ngọc Trà . - H. : Giáo dục , 1986. - 303 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011103-011104 |
| 4 |  | Tổng hợp hóa học hữu cơ : T.2 / Người dịch : Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 311tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007729-007730 VNM.014293-014295 |
| 5 |  | Tổng hợp hóa học hữu cơ : T.3 / Dịch : Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 321tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 6 |  | Tổng tập văn học Việt Nam : T.30A / Đinh Gia Khánh, Phạm Hựu, Vũ Tú Nam,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 631tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.001260-001261 VNM.010139-010140 VVM.002387 |
| 7 |  | Tổng tập văn học Việt Nam : T.31 / Đinh Gia Khánh, Phạm Hữu, Vũ Tú Nam,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 739tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.001264-001265 VNM.010144-010146 |
| 8 |  | Cách lập, kiểm tra và phân tích bảng tổng kết tài sản / Lê Gia Dục . - H. : Thống kê , 1986. - 73tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010538 VNM.023886-023887 |
| 9 |  | Vi sinh tổng hợp / Lương Đức Phẩm, Hồ Sướng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 470tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005983-005984 VNM.005458-005462 VNM.018989-018991 |
| 10 |  | Nguyên lý tổng hợp thuốc hữu cơ / Nguyễn Khang, Nguyễn Quang Đạt . - H. : Y học , 1984. - 261tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009129-009130 VNM.017822-017824 |
| 11 |  | Bắc Hải Vân xuân 1975 : Ký sự / Xuân Thiều . - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 271tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004221-004222 VNM.003988-003990 |
| 12 |  | Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước vĩ đại : T.5 : 1973 - 1975 . - H. : Sự thật , 1978. - 322tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004965-004968 VNM.007739-007743 VNM.017120-017125 |
| 13 |  | Bốn mươi hai đời tổng thống Hoa Kỳ / William A. Degregorio ; Dịch : Lê Phương An,.. . - Tái bản tại Mỹ lần 4. - H. : Nxb. Hội khoa học lịch sử Việt Nam , 1995. - 1337tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.018663 VNM.029483-029484 |
| 14 |  | Nguyễn Văn Cừ - Một tổng bí thư tài năng của Đảng / Trần Thành, Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 227tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020894-020895 VNM.030368-030370 |
| 15 |  | Địa lý hành chính Kinh Bắc / Nguyễn Văn Huyên ; Nguyễn Khắc Đạm (dịch) . - H. : Nxb. Hội khoa học lịch sử Việt Nam , 1997. - 255tr : bản đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020041 VNM.029820-029821 |
| 16 |  | Miền Nam giữ vững thành đồng : T.5 : Lược sử đồng bào miền nam đấu tranh chống Mỹ và tay sai / Trần Văn Giàu . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 422tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003147-003148 VNM.004968-004970 VNM.007638-007640 VNM.013717-013718 VNM.019700-019701 |
| 17 |  | Miền Nam giữ vững thành đồng : T.5 : Lược sử đồng bào miền nam đấu tranh chống Mỹ và tay sai / Trần Văn Giàu . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 422tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003487 |
| 18 |  | Quản lý ruộng đất . - H. : Pháp lý , 1981. - 50tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000808-000809 VNM.009397-009399 |
| 19 |  | Tổng kết kinh nghiệm giáo dục tiên tiến và thực nghiệm sư phạm trong nghiên cứu giáo dục học . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 10 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000232 |
| 20 |  | Bốn mươi hai đời Tổng thống Hoa Kỳ : Sách tham khảo / William A. Degregorio ; Dịch : Lê Phương Anh,... ; Người hiệu đính, chỉnh lý : Nguyễn Hoàng Điệp,.. . - H. : Hội Khoa học lịch sử Việt Nam , 2001. - 1408tr : 42 ảnh chân dung ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024214-024215 VNM.033127-033129 |
| 21 |  | Đồng Chí Nguyễn Văn Linh và cách mạng Việt Nam / Lê Hữu Nghĩa, Hoàng Tùng, Đặng Quý Nhất,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 329tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024435-024436 |
| 22 |  | Những bí mật của Bộ Tổng tham mưu : T.1 / Victor Baranets ; Người dịch : Lê Văn Thắng,.. . - H. : Công an Nhân dân , 2001. - 639tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025765 VNM.037518-037521 |
| 23 |  | V. Putin ông là ai? / Lê Khánh Trường (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 447tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024609-024613 VNM.033417-033421 |
| 24 |  | Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam : Công tác bảo dưỡng, khắc phục một số sự cố thường gặp / B.s : Lê Ngọc Giao, Nguyễn Quý Sỹ, Nguyễn Công Khởi . - H. : Bưu điện , 2000. - 386tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025140-025142 VNG02494.0001-0015 |