Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  80  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên /Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 287tr ;22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004900
                                         VNM.020262-020263
                                         VNM.022134-022135
  • 2Thiên nhiên vùng biển nước ta /Nguyễn Ngọc Thụy . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 118tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004488-004489
                                         VNM.020667-020669
  • 3Việt Nam đất nước giàu đẹp :T.1 . - H. :Sự thật ,1978. - 200tr.: 19 tờ ảnh, bản đồ ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002793-002794
                                         VNM.012831-012832
  • 4Địa lý học và vấn đề môi trường :Nghiên cứu - khai thác - bảo vệ : Tuyển tập /F.F. Đavitaia, X.V. Kelexnik, L.P. Geraximov,... ; Dịch : Nguyễn Hồng Hạnh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 283tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006102-006103
                                         VNM.021322-021323
  • 5Kết quả điều tra cơ bản động vật miền Bắc Việt Nam :(1955 - 1975) /B.s. : Đào Văn Tiến, Nguyễn Duy Tạo, Nguyễn Kim Long, Vũ Đình Tuân . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1981. - 477tr : hình vẽ ;20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000559-000560
                                         VNM.008934-008936
  • 6Môi trường và tài nguyên Việt Nam /Nguyễn Ngọc Sinh, Tạ Hoàng Tinh, Nguyễn Nguyên Cương,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1984. - 201tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008573-008574
                                         VNM.015729-015731
  • 7Hệ sinh thái rừng ngập mặn /Lê Diên Dực (biên dịch) . - H. :Nông nghiệp ,1987. - 137tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012001-012002
                                         VNM.026096-026098
  • 8Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống :Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số /R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ :Dhandat Rai & Sons ,1990. - 200 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013652-013654
  • 9Are global resources becoming more scarce? . - San Diego :Greenhaven Press ,1991. - 36 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000087-000089
  • 10Chuyên đề dân số-tài nguyên môi trường :Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Phổ thông trung học chu kỳ 1993-1996 . - Quy Nhơn :Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1995. - 50 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000796
  • 11Dân số tài nguyên môi trường :Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH /Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H. :Giáo dục ,1996. - 103 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019271-019273
                                         VNG01784.0001-0035
  • 12Biển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường /Vũ Trung Tạng . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1997. - 284 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022447-022449
                                         VNG02330.0001-0022
                                         VNM.032036-032037
  • 13Môi trường :T.1 : Tuyển tập nghiên cứu /Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc bảo, Lê Thạt Cán,.. . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,1997. - 95 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008580
  • 14Bước đầu đánh giá tài nguyên du lịch tự nhiên huyện Lạc Dương (Lâm Đồng) phục vụ phát triển một số loại hình du lịch thích hợp : Luận văn Thạc sĩ khoa học Địa lý - Địa chất : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên: 1 07 01 /Đặng Duy Lợi (h.d.) ; Nguyễn Hữu Xuân . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội ,1999. - 84 tr. ;24 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV03.00001
  • 15Sách tranh tự nhiên và xã hội :T.4 : Môi trường /Bùi Phương Nga . - H. :Giáo dục ,2000. - 64tr : tranh vẽ ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031226-031230
                                         VNM.039283-039287
  • 16Natural resource management strategy :Eastern Europe and central Asia . - Washington :The World Bank ,2000. - XVI, 135 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000113
  • 17Science voyages :Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences /Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork :Glencoe ,2000. - NC32,XXIV,644 tr ;27 cm. - ( National geographic society )
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049
  • 18Giáo trình tài nguyên khí hậu /Mai Trọng Thông (ch.b.), Hoàng Xuân Cơ . - H. :Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội ,2000. - 144 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023354-023358
                                         VNM.032725-032729
  • 19Science voyages :Exploring the life, earth, and physical sciences /Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork :Glencoe ,2000. - N32,XXIV,642 tr ;28 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000042-000046
  • 20Earth and its resources . - NewYork :McGraw Hill ,2000. - [143 tr. đánh số từng phần] tr ;28 cm. - ( McGraw Hill science )
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000114
  • 21Cơ sở sinh thái học :Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học, trường đại học khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội /Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2001. - 263tr : hình vẽ ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005063-005067
                                         VVG00511.0001-0005
                                         VVM.005065-005069
  • 22Cơ sở khoa học môi trường /Lưu Đức Hải . - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2001. - 232tr ;20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025365-025366
                                         VNM.034100-034102
  • 23Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam /B.s : Phạm Trung Lương (ch.b), Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2001. - 235tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025137-025139
                                         VNM.033831-033832
  • 24Modeling in natural resource management :Development, interpretation, and application /Tanya M. Shenk, Alan B. Frankli_ . - Washington :Island Press ,2001. - XV, 223 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000030
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.521.138

    : 540.568