| 1 |  | Tài liệu kết hợp GDDS vào các giáo trình sinh học ở trường CĐSP và ĐHSP / Trần Bá Hoàng, Nguyễn Quang Vinh, Phan Nguyên Hồng . - H. : [Knxb] , 1989. - 141 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012970-012972 |
| 2 |  | Bài giảng sinh lý người và động vật : P.1 / Lê Quang Long (ch.b.), Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Lan, .. . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 154tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014944-014946 |
| 3 |  | Bài giảng sinh lý người và động vật : P.2 / Lê Quang Long (ch.b.), Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Lan, .. . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014947-014949 |
| 4 |  | Nuôi dạy trẻ . - In lần 2. - H. : Y học , 1977. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004432 VNM.008644-008645 VNM.018714-018715 |
| 5 |  | Hỏi đáp về sinh lí con người chúng ta : T.6 : Thần kinh-giác quan / Nguyễn Ngọc Lanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 283tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002689-002693 VNM.001399-001403 VNM.008111-008114 VNM.013087-013089 |
| 6 |  | Đặc điểm cơ thể người có tuổi : Xét về mặt bảo vệ sức khoẻ / Nguyễn Thiện Thành . - Cửu Long : Nxb. Cửu Long , 1984. - 90tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008993-008994 VNM.017585-017587 |
| 7 |  | Stress trong thời đại văn minh / Phạm Ngọc Rao, Nguyễn Hữu Nghiêm . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1986. - 139tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011029-011030 VNM.024673-024675 |
| 8 |  | Sinh lý và hóa sinh tiêu hóa của động vật nhai lại / N.V. Kurilov, A.P. Krotkova ; Dịch : Trần Cừ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 271tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006138-006139 VNM.020297-020304 |
| 9 |  | Sự sống lâu tích cực / A.A Mikulin ; Dịch : Văn An,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 148tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005686-005687 VNM.008400-008404 VNM.014379-014383 VNM.016573-016575 |
| 10 |  | Giải phẫu sinh lý và kỹ thuật nuôi, nhân giống tằm dâu : Dùng làm tài liệu tham khảo cho cán bộ công nhân ngành dâu tằm / Lê Thị Kim, Nguyễn Hữu Thọ . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 122tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006259-006260 VNM.018273-018274 |
| 11 |  | Cây chuối / J. Champion ; Dịch : Nguyễn Xuân Hân,.. . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 329tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004498-004499 VNM.001630-001636 VNM.019001-019006 |
| 12 |  | Sinh lý thể thao phổ thông / R. Heđơman ; Yến Thoa (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 168tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010175 VNM.023413-023414 |
| 13 |  | Sinh lý học giải trí / B.C. Xergeev ; Dịch : Trương Xuân Dung,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 200tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010001-010002 VNM.010109-010110 |
| 14 |  | Sinh học con trâu / W. Ross Cockrill ; Dịch : Phạm Quân,... ; Trịnh Văn Thịnh (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 495tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002090 VNM.011641-011644 |
| 15 |  | Đời sống ếch nhái / Trần Kiên, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Quốc Thắng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 137tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004814-004816 |
| 16 |  | Theo dõi và săn sóc trẻ mới đẻ / Nguyễn Cận, Phạm Gia Đức, Đinh Thế Mỹ . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học , 1977. - 166tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004973-004974 VNM.007993-007997 VNM.020470-020471 |
| 17 |  | Mía đường : Di truyền - Sinh lý - Sản xuất / Hoàng Văn Đức . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 296tr : 4 bản đồ rời ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002214-002215 VNM.011907-011909 |
| 18 |  | Một số thăm dò chức năng sinh lý / Trịnh Bỉnh Dy, Lê Thành Uyên, Đoàn Yên . - H. : Y học , 1979. - 209tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000712-000713 VVM.001737-001739 |
| 19 |  | Điện tâm đồ trong sinh lý và bệnh lý / Lê Minh, Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Y học , 1980. - 305tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000716 VVM.001846 |
| 20 |  | Sinh lý và bệnh lý hấp thu / Nguyễn Tài Lương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 252tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.000876-000877 VNM.009437-009439 |
| 21 |  | Cơ thể sinh lý gia súc : Dùng trong các trường trung học kỹ thuật nông nghiệp địa phương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 223tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001111 |
| 22 |  | Sinh lý học giải trí / B.C. Xergeev ; Dịch : Trương Xuân Dung,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 200tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001254-001255 VNM.018123 VNM.018125 |
| 23 |  | Sách tra cứu tóm tắt về sinh lý thực vật / A.M. Grodzinxki ; Nguyễn Ngọc Tân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 629tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001554-001555 VNM.010666-010668 |
| 24 |  | Về những thông số sinh học người Việt Nam / Trịch Bỉnh Dy, Đỗ Đình Hồ, Phạm Khuê,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 163tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Những vấn đề của sinh học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VND.001940 VNM.011326-011329 VNM.012573-012577 |