1 |  | Một số vấn đề về mặt tịnh tiến : Đề án Thạc sĩ Toán học : Ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Đặng Huyền My ; Nguyễn Bin (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00372 |
2 |  | Nguyên lý dirichlet và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phan Thị Diễm My ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00346 |
3 |  | Một số vấn đề về trung bình tựa số học và áp dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Tôn Nữ Cát Minh ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00320 |
4 |  | Một số dạng toán về bất đẳng thức và cực trị trong số học : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Phạm Đình Trân ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00227 |
5 |  | Một số ứng dụng của lý thuyết tổ hợp vào giải các bài toán số học : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Ngọc Duy ; Nguyễn Thanh Diệu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00216 |
6 |  | Một số tính chất số học của đa thức hệ số nguyên : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Thị Mỹ Phúc ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 39 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00196 |
7 |  | Một số vấn đề về căn nguyên thủy và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Biên Thùy ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00313 |
8 |  | Một số đẳng thức liên quan đến giá trị riêng và chuẩn của đa thức ma trận : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Trần Ngọc Thanh ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00276 |
9 |  | Một số vấn đề về bất đẳng thức trung bình số học - hình học và áp dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 8 46 01 13 / Trương Minh Nhật ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00281 |
10 |  | Một số dạng toán số học - Tổ hợp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 8 46 01 13 / Huỳnh Văn Phong ; Trịnh Đào Chiến (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00268 |
11 |  | Thặng dư bậc hai và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Lê Hoàng Thi ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00173 |
12 |  | Các dạng tổng lũy thừa và áp dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Phan Thị Mỹ Tuyết ; Trịnh Đào Chiến (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00171 |
13 |  | Ứng dụng phương trình Pell giải một số bài toán số học : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán Sơ cấp: 60 46 40 / Trịnh Đào Chiến (h.d.) ; Nguyễn Thị Tình . - Bình Định , 2011. - 77 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00102 |
14 |  | Một số bài toán đếm và các số tổ hợp sơ cấp : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Thái Hòa (h.d.) ; Viêng Xay Volasing . - Quy Nhơn , 2011. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00091 |
15 |  | Một số ứng dụng của số học trong nghiên cứu lí thuyết nhóm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Mai Quý Năm (h.d.) ; Trương Quang Hòa . - Quy Nhơn , 2007. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00054 |
16 |  | Bài tập đại số và số học : T.1 / Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm , 2012. - 342 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036014-036023 VNG03101.0001-0010 |
17 |  | Bài tập đại số và số học / Phan Doãn Thoại (ch.b.), Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2012. - 349 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036004-036013 VNG03083.0001-0010 |
18 |  | Math for the pharmacy technician:concepts and calculations / Lynn M. Egler, Kathryn A. Booth . - Boston : McGraw Hill , 2010. - xxvi,369 tr ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1CD/600/A.001376-001378 |
19 |  | Giáo trình dân số phát triển : Dùng cho sinh viên các trường cao Đẳng và Đại học / B.s.: Nguyễn Nam Phương (ch.b.), Võ Nhất Trí, Ngô Quỳnh An, Vũ Xuân Đốc . - H. : Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân , 2011. - 327 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009666-009670 VVG00731.0001-0010 VVM.006193-006197 |
20 |  | One million / Hendrik Hertzberg . - NewYork : Abrams , 2009. - xxi,199 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000403 |
21 |  | Bài tập số học : Dùng cho các trường cao đẳng sư phạm và đại học sư phạm / Nguyễn Tiến Quang . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2012. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034615-034619 |
22 |  | Bài tập số học : Dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm và Đại học Sư phạm / Nguyễn Tiến Quang . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033671-033675 VNG03082.0001-0005 |
23 |  | Topics in the theory of numbers / Paul Erdós, János Surányi ; Barry Guiduli (dịch) . - NewYork : Springer , 2003. - XVII,287 tr ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000274 |
24 |  | Ideals, varieties, and algorithms : An introduction to computational algebraic geometry and commutative algebra / David Cox, John Little, Donal O'Shea . - 2nd ed. - NewYork : Springer Verlag , 1997. - XIII,566 tr ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000308 |