| 1 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
| 2 |  | Pháp luật về quản lý thị trường : T.1 . - H. : Pháp lý , 1984. - 367tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008246 VNM.015428-015429 |
| 3 |  | Vi sinh tổng hợp / Lương Đức Phẩm, Hồ Sướng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 470tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005983-005984 VNM.005458-005462 VNM.018989-018991 |
| 4 |  | Kỹ thuật nuôi và khai thác ong mật : Tái bản có sửa chữa / Tạ Thành Cấu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 250tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010859 VNM.021776-021778 VNM.024471-024472 |
| 5 |  | Khoán sản phẩm trong hợp tác xã và tập đoàn sản xuất nông nghiệp : Những câu hỏi và trả lời . - H. : Sự thật , 1982. - 137tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001528 VNM.010601-010604 |
| 6 |  | Khoán sản phẩm trong nông nghiệp : T.1 : Những vấn đề có tính lý luận / Nguyễn Ngọc Trìu, Đào Duy Tùng, Nguyễn Đức Bình,.. . - H. : Sự thật , 1982. - 291tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001529 VNM.010594-010597 |
| 7 |  | Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong công nghiệp : Lý luận và thực tiễn / Ch.b. : Võ Đình Hảo, Hà Ngọc Son, Đặng Văn Thanh . - H. : Thống kê , 1987. - 247tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001196 VVM.002563 |
| 8 |  | Kỹ xảo tiêu thụ sản phẩm / Trữ Thành Trung, Lý Cương, Lưu Đỉnh Quân ; Lê Phương An (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 322 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024630-024639 VNM.033424-033428 |
| 9 |  | Marketing lý thuyết và vận dụng / Ngô Xuân Bình . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 559 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025833-025837 VNM.034558-034562 |
| 10 |  | Sản phẩm trên thị trường quyền sở hữu công nghiệp Việt Nam : T.2 . - H. : Thống kê , 2000. - 104 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004104-004106 |
| 11 |  | Phương pháp tính giá thành sản phẩm của hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Thế Đạt . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 168tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Thực hiện tốt chế độ trả lương tính theo sản phẩm / Lê Hòa . - In lần 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lao động , `1977. - 131tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 13 |  | Công tác Hội ở cơ sở / Nguyễn Thị Hà . - H. : Phụ nữ , 1983. - 61tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | Tiêu chuẩn hóa trong ngành cơ khí : T.2 / Hoàng Mạnh Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1982. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Management for quality in hight-technology enterprises / Yefim Fasser, Donald Brettner . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - XX,435 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000293 |
| 16 |  | Product lifecycle management : Driving the next generation of lean thinking / Michael Grieves . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XIII,319 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000259 |
| 17 |  | Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tuấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Ngọc Trạc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2003. - 1397 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.006092 |
| 18 |  | Wood : Technology and processes / John L. Feirer . - 4th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1994. - 573 tr ; 26 cm Minh họa Thông tin xếp giá: 600/A.000497 |
| 19 |  | Experience technology : Manufacturing construction / Henry R. Harms, Dennis K. Kroon, Marlene Weigel . - 2nd ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 379 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000508 |
| 20 |  | Production systems technology / Henry R. Harms, Dennis Kroon . - Illinois : Glencoe , 1992. - 598 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000865 |
| 21 |  | Think two products ahead : Secrets the big advertising agencies don't want you to know and how to use them for bigger profits / Ben Mack . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - XIII,242 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000898 |
| 22 |  | Living brands / Raymond A. Nadeau . - Boston : McGraw Hill , 2007. - XXX,302 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000920 |
| 23 |  | Beans : Four principles for running a business in good times or bad : A business fable taken from real life / Leslie A. Yerkes, Charles Decker . - San Francisco : John Wiley & Sons , 2003. - XX,154 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000927 |
| 24 |  | Nghề truyền thống trên đất Phú Yên / Bùi Tân . - H. : Văn hoá Thông tin , 2010. - 378 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033410 |