1 |  | Nghiên cứu hạn chế sóng hài sử dụng bộ lọc tích cực trong hệ thống điện mặt trời : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Nguyễn Minh Nhất ; Đoàn Đức Tùng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00063 |
2 |  | Các cơ sở sóng nhỏ trong không gian LP : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Trương Lê Giang ; Đào Văn Dương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00248 |
3 |  | The physics of vibrations and waves / H. J. Pain . - 6th ed. - New Delhi : Wiley, 2005. - xx,556 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000129 |
4 |  | Dao động sóng : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00697.0001 |
5 |  | Thử nghiệm khả năng diệt khẩn trong nước sinh hoạt bằng sóng siêu âm : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 335 06 . - Bình Định : Nguyễn Hồng Anh , 2013. - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000078 |
6 |  | Nghiên cứu bài toán truyền sóng trong môi trường lớp : Báo cáo đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường: T07.224.12 . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn ; Nguyễn Thị Minh Phương , 2008. - 32 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000067 |
7 |  | Theoretical study of the propagation and the Anderson localization of waves in complex media : A Doctoral thesis in Physics / Nguyễn Bá Phi ; Kihong Kim (h.d.) . - : [K.đ] , 2012. - 134 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: LA.000062-000063 |
8 |  | Nghiên cứu một số tính chất đặc trưng của sóng bề mặt trong vật liệu áp điện : Luận án Tiến sĩ Vật lý : Chuyên ngành Vật lý chất rắn: 1 02 07 / Nguyễn Thị Minh Phương ; Hoàng Văn Phong (h.d.) . - : H. , 2006. - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000051 |
9 |  | Sự phản xạ phụ thuộc thời gian của hệ trong sự có mặt của thế không tuần hoàn : Luận văn Thạc sĩ Vật lý : Chuyên ngành Vật lý chất rắn: 8 44 01 04 / Ngô Thị Hồng Vy ; Nguyễn Bá Phi (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 70 tr. ; cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00066 |
10 |  | Nghiên cứu hệ thống thông tin không đối đất sử dụng dải lọc đa sóng mang : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông : Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08 / Phạm Tiến Dũng ; Đào Minh Hưng (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00023 |
11 |  | Thiết kế giải thuật thông minh phân phối nguồn cung cấp theo lưu lượng cho các trạm BTS : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông : Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08 / Nguyễn Quang Duy ; Nguyễn Văn Tuấn (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00021 |
12 |  | Thiết kế và thử nghiệm một hệ cầu đo vi ba dây song hành dùng trong phòng thí nghiệm : Luận văn Thạc sĩ Vật lí : Chuyên ngành Vật lí kỹ thuật / Bùi Quang Bình ; Nguyễn Trường Luyện (h.d.) . - H. , 2003. - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000138 |
13 |  | Truyền điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2012. - 306 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011532-011541 VVG01156.0001-0010 |
14 |  | Bài tập vật lí đại cương : Biên soạn theo chương trình của bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải : T.2 : Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sinh . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục , 2012. - 155 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.035212-035221 |
15 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối công nghiệp : T.2 : Điện - Dao động - sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2011. - 342 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.034687-034691 |
16 |  | Âm học biển và trường sóng âm tại khu vực biển Đông Việt Nam / Phạm Văn Thục . - H. : Tự nhiên và Công nghệ , 2011. - 324 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009164-009166 |
17 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật Công nghiệp. T.2 : Điện - Dao động, sóng / Ch.b. : Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 2008. - 340 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG01611.0001-0030 |
18 |  | Vật lý đại cương các nguyên lí và ứng dụng : T.2 : Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi (ch.b.), Phạm Văn Thiều . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 487 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00716.0001-0010 |
19 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ - Nhiệt - Điện - Dao động - Sóng / Cao Long Vân . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục , 2008. - 399 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008706-008710 VVG00697.0001-0010 |
20 |  | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng : T.2 : Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi (ch.b), Phạm Văn Thiều . - H. : Giáo dục , 2006. - 487 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008976-008979 VVM.005984-005987 |
21 |  | Nguy hiểm động đất và sóng thần ở vùng ven biển Việt Nam / Bùi công Quế (ch.b.), Nguyễn Đình Xuyên, Phạm Văn Thục.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 312 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008559-008561 |
22 |  | Năng lượng sóng biển khu vực biển đông và vùng biển Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng, Dương Công Điển,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009. - 249 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008156-008158 |
23 |  | Quang học sóng : Năm thứ hai : PC - PC, PSI - PSI / Jean - Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarais,... ; Phùng Quốc Bảo (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2006. - 283 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008391-008394 |
24 |  | Physics I : Questions answers Q A / M. Azad Islam . - Lincolnwood : NTC learning works , 1999. - 191 tr ; 28 cm. - ( Test yourself ) Thông tin xếp giá: 530/A.000080 |