| 1 |  | Chính trị và kinh tế Nhật Bản : Sách tham khảo / Okuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahata, Shigenobu Kishimoto . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 236 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016186-016190 |
| 2 |  | Tìm hiểu toán lớp 6 CCGD : T.1 / Lê Hải Châu, Ngô Long Hậu . - H. : Giáo dục , 1986. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011859-011861 |
| 3 |  | Phương pháp giải bài tập Toán lớp 5 : Sách tham khảo / Lê Đình Trạm (b.s.) . - Đồng Nai : Trường cao đẳng sư phạm Đồng Nai , 1990. - 141 tr ; 21 cm. - ( Trường cao đẳng sư phạm Đồng Nai ) Thông tin xếp giá: VND.013398-013400 |
| 4 |  | Những kỳ lạ trong thế giới sinh vật : Sách tham khảo được giải thưởng của nhà xuất bản giáo dục năm 1964 / Nguyễn Phúc Giác Hải, Hoàng Đức Nhuận . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 178 tr ; 21 cm. - ( Sách hai tốt ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 5 |  | Tập làm văn lớp 5 / Lê Sỹ Bá (b.s.), Phạm Thị Ly . - Đồng Nai : Trường cao đẳng sư phạm Đồng Nai , 1990. - 88 tr ; 21 cm. - ( Sách tham khảo ) |
| 6 |  | Pháp chế là gì ? / Vũ Đức Chiểu . - H. : Phổ thông , 1977. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004393-004395 VNM.006809-006810 |
| 7 |  | Hải dương học vật lý : T.2 / N.I. Egorop ; Võ Văn Lành (h.đ.) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 300tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000774 VNM.009300-009301 |
| 8 |  | Lời phán quyết về Việt Nam : Tiếng nói của một công dân / Giôdép A. Amtô ; Nguyễn Tấn Cưu (dịch) . - H. : Quân đội Nhân dân , 1985. - 522tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009126 VNM.017920 |
| 9 |  | Phương pháp dạy tiếng Nga cho người nước ngoài / A.A. Lêônchiep , T.A. Kôrôlêva ; Trương Công San (giới thiệu) . - H. : Nxb. Đại học sư phạm ngoại ngữ Hà Nội , 1984. - 239tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 10 |  | Đọc thêm tiếng Anh : T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | General English : T.2 : For Vietnamese / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1988. - 149tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001897-001898 VVM.002636-002638 |
| 12 |  | Hội thoại Anh - Việt : Q.2 / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 151tr ; 13cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 13 |  | Hướng dẫn học tài liệu tiếng Anh lớp 10 : Có phần giải bài tập trong sách giáo khoa / Trần Văn Hải, Trần Ngọc Bích . - Sông Bé : Nxb. Tổng hợp Sông Bé , 1992. - 142tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015213-015215 VNM.027819-027822 |
| 14 |  | Điện tử học lý thú / E. Xêđôv ; Dịch : Đặng Quang Khang,.. . - H. : Thanh niên , 1978. - 392tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003456-003457 VNM.000164-000168 VNM.021283 |
| 15 |  | Từ 2 B đến S. D. E. C. E. : Tài liệu tham khảo của lực lượng công an / Sỹ Tâm . - H. : Công an nhân dân , 1984. - 64tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008134-008135 VNM.015296-015298 |
| 16 |  | Các bàn thắng trong những tình huống cố định / V.I. Ximacốp ; Lưu Quang Hiệp . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 143tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008997-008998 VNM.017579-017581 |
| 17 |  | Ôn thi văn học : T.1 : Dùng cho học sinh cuối lớp 12, thi tốt nghiệp PTTH và thi đại học khối C và D / Nguyễn Đăng Mạnh, Đoàn trọng Huy, Nguyễn Văn Long,.. . - Tái bản có chỉnh lý. - H. : Nxb. Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1986. - 237tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.010478-010479 VNM.023838-023840 |
| 18 |  | Xác định hoạt lực kháng sinh bằng vi sinh vật : T.1 / Nguyễn Hoài Nam . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 123tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010625 VNM.024078-024079 |
| 19 |  | Trung Quốc những năm 80 / Nguyễn Thành Lê, Văn Trọng, Lê Tư Vinh,.. . - H. : Thông tin lý luận , 1986. - 214tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011244 VNM.024982-024983 |
| 20 |  | Bí ẩn dưới công trình / Lê Huy Hoàng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 115tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011367 VNM.025191-025192 |
| 21 |  | Lịch sử chiến tranh thế giới thứ hai / Nguyễn Huy Quý . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 274tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009893-009894 VNM.022958-022960 |
| 22 |  | 300 sáng kiến cải tiến kỹ thuật trong gia công cơ khí / Phạm Quang Lê (b.s.) ; Nguyễn Mạnh Khang (h.đ.) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 289tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009099 VNM.017899-017900 |
| 23 |  | Nhiệt luyện / Dịch : Biên Ngọc Minh,Phùng Hằng, Trần Xuân Hồng . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 153tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005856-005858 |
| 24 |  | Phương pháp giảng dạy thể dục thể thao trong trường phổ thông / Vũ Huyến . - H. : Thể dục thể thao , 1979. - 109tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005339-005341 VNM.008318-008334 |