| 1 |  | Trách nhiệm bắt đầu từ khi nào? / G. M. Rêzơnhich ; Người dịch : Nguyễn Bình,.. . - H. : Pháp lý , 1987. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012118 VNM.026278-026279 |
| 2 |  | Khoa học trái đất : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Dương Quốc Anh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 222tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021339-021340 VNM.030768-030770 |
| 3 |  | Động vật học : Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao : T.2 / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 119tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021353-021354 VNM.030789 |
| 4 |  | Bảo vệ môi trường : Bộ sách mười vạn câ hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 231tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021335-021336 VNM.030762-030764 |
| 5 |  | Hãy tập vận dụng toán học : T.1 / Iu. V. Pukhnasen, Iu. P. Popov ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011950 VNM.026000-026001 |
| 6 |  | Các nguyên tố của vũ trụ / G. T. Seaborg, E. G. Valens ; Phạm Hoàng Ngọc (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 223tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005076-005077 VNM.000797-000801 VNM.020086-020088 |
| 7 |  | Những chiếc máy thông minh / Nguyễn Bá Hào, Hoàng Kiếm . - H. : Thanh niên , 1978. - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005744-005745 VNM.000666-000670 VNM.018305-018307 |
| 8 |  | Toán học và chất lượng lãng mạn / N.I. Kovantxon ; Nguyễn Khắc Đăng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 134tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010946-010947 VNM.024539-024541 |
| 9 |  | Bệnh tim mạch với người lớn tuổi / Nguyễn Huy Dung . - In lần 2. - H. : Y học , 1977. - 202tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004585-004587 VNM.007991-007992 |
| 10 |  | Công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa . - In lần 2. - H. : Sự thật , 1976. - 39tr ; 19cm. - ( Tủ sách phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.004233-004234 VNM.007040-007049 VNM.016797-016802 |
| 11 |  | Hỏi đáp về bệnh Sida (AIDS) / Nguyễn Đức Toàn . - H. : Y học , 1998. - 52tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020919-020920 VNM.030409-030411 |
| 12 |  | Bệnh tăng huyết áp / Phạm Tử Dương . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Y học , 1999. - 86tr : bảng, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020921-020922 VNM.030412-030414 |
| 13 |  | Vật lý học 1 : T.1 / Dương Quốc Anh (biên dịch) ; Nguyễn Mộng Thông (chỉnh lý và bổ sung) . - H. : Đại học Quốc gia , 1997. - 275tr : hình vẽ, bảng ; 21cm. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức. Chìa khóa vàng ) Thông tin xếp giá: VND.021149-021150 VNM.030671-030673 |
| 14 |  | Lịch sử nhìn ra thế giới / Biên khảo : Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 214tr ; 20cm. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức Chìa khóa vàng ) Thông tin xếp giá: VND.021153 VNM.030676-030678 |
| 15 |  | Cơ khí : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Dịch : Hồ Châu,Tạ Phú Chinh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 261tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021347-021348 VNM.030777-030779 |
| 16 |  | Pháp lệnh thừa kế và 90 câu giải đáp / Lê Kim Quế . - H. : Pháp lý , 1990. - 87tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Truyền hình ?... Thật là đơn giản ! / E. Aisberg ; Trần Lưu Hân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 229tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000462-000463 VVM.000013-000014 |
| 18 |  | Những mạch điện tính năng mới thiết kế / Đặng Hồng Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 277tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024151-024153 VNM.033065-033066 |
| 19 |  | Sách hỏi - đáp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, kế toán, thống kê / Lê Văn Chấn . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu pháp luật dành cho các doanh nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.024236-024238 VNM.033093-033094 |
| 20 |  | Hóa học thật diệu kỳ : T.1 / B.s. : Vũ Bội Tuyền (ch.b), Văn Thị Đức, Đức Toàn,.. . - H. : Thanh niên , 2001. - 267tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024454-024458 VNM.033329-033333 |
| 21 |  | Hóa học thật diệu kỳ : T.2 / B.s. : Vũ Bội Tuyền (ch.b), Văn Thị Đức, Đức Toàn,.. . - H. : Thanh niên , 2001. - 239tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Đường vào khoa học ) Thông tin xếp giá: VND.024459-024463 VNM.033349-033353 |
| 22 |  | 265 câu hỏi và trả lời về tổ chức và cán bộ . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 532tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024850 |
| 23 |  | Tìm hiểu luật khiếu nại, tố cáo / Đinh Văn Minh (b.s.) . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 255tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025068-025070 VNM.033760-033761 |
| 24 |  | Bách khoa tri thức học sinh / Lê Huy Hòa (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 1507tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000517-000519 VVM.004268-004269 |