1 |  | Tự học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng / Minh Nguyệt (ch.b.), The Zhishi ; Ngọc Hân h.đ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 180 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Giúp học tốt tiếng Trung ) Thông tin xếp giá: VND.037730 VNG02870.0001-0004 |
2 |  | Introduction to financial accounting / Ingrid R. Torsay . - Lincolnwood : NTC , 1997. - 163 tr ; 28 cm. - ( Test yourself ) Thông tin xếp giá: 600/A.000518 |
3 |  | Sinh học 11 nâng cao / Vũ Văn Vũ (ch,b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Như Hiền,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007289-007291 |
4 |  | 270 đề và bài văn lớp 12 / Bùi Qunag Huy, TRần Châu Thưởng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007251-007252 |
5 |  | Rèn kỹ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 12 : Chương trình chuẩn và nâng cao / Giang Khắc Bình, Nguyễn Thanh Giang, Ngô Bích Hương,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 154 tr ; 24 cm |
6 |  | Học tốt ngữ văn 12 nâng cao : T.2 : Học sinh ban cơ bản vẫn cao / Nguyễn Đức Hùng . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2008. - 135 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007243-007244 |
7 |  | Học tốt ngữ văn 12 nâng cao : T.1 : HS ban cơ bản vẫn có thể tham khảo sách này / Nguyễn Đức Hùng . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2008. - 127 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.007241-007242 |
8 |  | Ngữ văn 11 nâng cao : T.2 / Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,.. . - H. : Giáo dục , 2007. - 207 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007239-007240 |
9 |  | Ngữ văn 11 nâng cao : T.1 / Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Giáo dục , 2007. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007237-007238 |
10 |  | Học tốt ngữ văn 11 nâng cao : T.2 : Theo chương trình mới của Bộ GD & ĐT / Nguyễn Đức Hùng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2007. - 143 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007227-007236 |
11 |  | Học tốt ngữ văn 11 nâng cao : T.1 / Nguyễn Đức Hùng . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007. - 183 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007219-007226 |
12 |  | Ngữ văn 10 nâng cao : T.2 / Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăg Mạnh,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007198-007199 |
13 |  | Ngữ văn 10 nâng cao : T.1 / Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Giáo dục , 2008. - 232 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007196-007197 |
14 |  | Địa lí 11 nâng cao / Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ming Phương (ch.b.), Phạm Viết hồng,.. . - H. : Giáo dục , 2007. - 184 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007185-007190 |
15 |  | Hóa học 11 nâng cao / B.s. : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đỉnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền . - H. : Giáo dục , 2008. - 272 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007124 |
16 |  | Những mẫu chuyện vui Anh Việt : T.2 / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001433-001437 NNM.001965-001969 |
17 |  | Hướng dẫn tự học Coreldraw 9 : Toàn tập / Nguyễn Thị Vân Hạnh . - H. : Thống kê , 2000. - 838 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004283-004284 VVM.003889-003890 |
18 |  | 365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần 2. - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 218tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/H.000049-000050 |
19 |  | How to say it best : Choice words, phrases, & model speeches for every occasion / Nguyễn Sanh Phúc . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 436tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001526-001530 NNG00202.0001-0005 |
20 |  | Phương pháp học đàn Piano dành cho người mới bắt đầu học / Anh Tuấn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 75tr ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.004982-004984 VVM.004948-004949 |
21 |  | Hướng dẫn học, ôn tập và thi mạng máy tính : Study guide (Exam 70-58) / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê , 2001. - 537tr ; 24cm. - ( MCSE. Microsoft Certified Systems Engineer ) Thông tin xếp giá: VVD.004821-004823 VVM.004854-004855 |
22 |  | Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui : T.1 / Phạm Văn Bình (sưu tầm, dịch, biên soạn) . - H. : Thế giới , 2001. - 272tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001351-001353 NNG00182.0001-0005 |
23 |  | Insights and ideas : With answers / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 257tr ; 21cm. - ( Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh ; T.3 ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001373-001375 NNG00176.0001-0005 |
24 |  | Cờ vua tự nâng cao : T.1 : Khai cuộc và trung cuộc / Biên dịch : Nguyễn Đăng Khương,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 256tr ; 21cm. - ( Làm quen với cờ quốc tế ) Thông tin xếp giá: VND.029103-029107 VNM.037334-037338 |