Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  567  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Môn ngữ văn và dạy học ngữ văn trong trường phổ thông / Trần Đình Sử . - H. : Đại học Sư phạm, 2018. - 315 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015008
                                         VVG01547.0001-0002
  • 2 Hướng dẫn dạy học môn Sinh học theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Đinh Quang Báo (ch.b.), Mai Sỹ Tuấn, Phan Thị Thanh Hội.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 176 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014988
                                         VVG01526.0001-0002
  • 3 Hướng dẫn dạy học môn Ngữ văn Trung học phổ thông theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức, Nguyễn Thành Thi . - H. : Đại học sư phạm, 2020. - 240 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014676
                                         VVG00992.0001-0004
  • 4 Dạy học phát triển năng lực môn Ngữ văn Trung học phổ thông / Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.), Đỗ Thu Hà.. . - H. : Đại học sư phạm, 2020. - 227 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014677
                                         VVG00993.0001-0004
  • 5 Nghiên cứu thực trạng công tác giáo dục âm nhạc theo hướng đổi mới của giáo viên mầm non trên địa bàn thành phố Quy Nhơn : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 347 18 . - Bình Định : Nguyễn Bạch Mai , 2013. - 48 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: DTT/TT.000075
  • 6 Dạy học tích hợp hóa học - vật lí - sinh học / Trần Trung Ninh (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Biên, Đặng Thị Thuận An . - H. : Đại học Sư phạm , 2017. - 244 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.013714-013721
                                         VVG01318.0001-0007
  • 7 The reading teacher's book of lists / Edward B. Fry, Jacqueline E. Kress . - 5th ed. - San Francisco : Jossey-Bass , 2006. - xviii,524 tr ; 28 cm. - ( Jossey-Bass teacher )
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000360
  • 8 Everyday mathematics and the standard for mathematical practice : Common core 100 aligment state standards / Sarah R. Burns, Mary Ellen Dairyko, Andy Isaacs,.. . - Chicago : McGraw Hill , 2012. - 61 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 370/A.000185-000186
  • 9 Us culture thru speaking / Tran Xuan Diep (e.d.) . - [K.n.] : Đại học Sư phạm , 2009. - 34 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002072-002076
                                         NVG00045.0001-0010
  • 10 Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học phổ thông / Đào Tam . - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Sư phạm , 2012. - 170 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.035934-035943
                                         VNG02901.0001-0010
  • 11 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa . - H. : Đại học sư phạm , 2004. - 273 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036159-036163
                                         VNG02793.0001-0015
  • 12 Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử lớp 10 / Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 216 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.012638-012647
                                         VVM.009148-009157
  • 13 Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí ở trường phổ thông / Đỗ Hương Trà . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm , 2011. - 279 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.012348-012357
                                         VVG01395.0001-0010
  • 14 Sử dụng bài tập trong dạy học hóa học ở trường phổ thông : Dành cho giáo viên, sinh viên khoa hóa / Nguyễn Xuân Trường . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 142 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011960-011969
                                         VVG01413.0001-0010
  • 15 Tài liệu hổ trợ giáo viên tập sự môn Vật Lý / Cao Tiến Khoa, Nguyễn Thị Thu Hà . - H. : [Knxb] , 2013. - 95 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010474-010483
                                         VVD.010564-010573
                                         VVG00760.0001-0010
                                         VVM.007091-007100
  • 16 Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học phổ thông môn Giáo dục công dân . - H. : Nxb. Đại học Quôc gia Hà Nội , 2013. - 216 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011014-011018
                                         VVM.007542-007546
  • 17 Giáo trình phương pháp dạy học các vấn đề cụ thể trong chương trình hóa học Trung học phổ thông / Cao Cực Giác, Lê Văn Năm . - H. : [Knxb] , 2013. - 244 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010994-011002
  • 18 Chuyên đề bồi dưỡng về đổi mới phương pháp dạy học và phương pháp kiểm tra đánh giá cho giáo viên bổ túc Trung học phổ thông . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 151 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010955-010958
                                         VVG00807.0001-0010
                                         VVM.007476-007480
  • 19 Tài liệu kiểm tra đánh giá kết quả giáo dục ở Trung học phổ thông . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 107 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010873-010882
                                         VVG00801.0001-0010
                                         VVM.007399-007408
  • 20 Tài liệu hổ trợ giáo viên tập sự môn Ngữ văn / Hoàng Hữu Bội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 177 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010838-010842
                                         VVG00797.0001-0010
                                         VVM.007364-007368
  • 21 Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học phổ thông môn Ngữ văn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 122 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010811-010820
                                         VVG00795.0001-0010
                                         VVM.007336-007345
  • 22 Tài liệu hỗ trợ giáo viên tập sự môn Hóa học / Hoàng Thị Chiên, Mai Xuân Trường . - H. : [Knxb] , 2013. - 119 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010801-010810
                                         VVM.007326-007335
  • 23 Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học phổ thông về nghiệp vụ sư phạm và năng lực sử dụng thiết bị . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội , 2013. - 237 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010781-010790
                                         VVG00793.0001-0010
                                         VVM.007306-007315
  • 24 Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành Ngữ văn . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 315 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010731-010740
                                         VVG00788.0001-0006
                                         VVM.007256-007265
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.603.729

    : 851.400