1 |  | Môn ngữ văn và dạy học ngữ văn trong trường phổ thông / Trần Đình Sử . - H. : Đại học Sư phạm, 2018. - 315 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015008 VVG01547.0001-0002 |
2 |  | Hướng dẫn dạy học môn Sinh học theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Đinh Quang Báo (ch.b.), Mai Sỹ Tuấn, Phan Thị Thanh Hội.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 176 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014988 VVG01526.0001-0002 |
3 |  | Hướng dẫn dạy học môn Ngữ văn Trung học phổ thông theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức, Nguyễn Thành Thi . - H. : Đại học sư phạm, 2020. - 240 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014676 VVG00992.0001-0004 |
4 |  | Dạy học phát triển năng lực môn Ngữ văn Trung học phổ thông / Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.), Đỗ Thu Hà.. . - H. : Đại học sư phạm, 2020. - 227 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014677 VVG00993.0001-0004 |
5 |  | Nghiên cứu thực trạng công tác giáo dục âm nhạc theo hướng đổi mới của giáo viên mầm non trên địa bàn thành phố Quy Nhơn : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 347 18 . - Bình Định : Nguyễn Bạch Mai , 2013. - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000075 |
6 |  | Dạy học tích hợp hóa học - vật lí - sinh học / Trần Trung Ninh (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Biên, Đặng Thị Thuận An . - H. : Đại học Sư phạm , 2017. - 244 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013714-013721 VVG01318.0001-0007 |
7 |  | The reading teacher's book of lists / Edward B. Fry, Jacqueline E. Kress . - 5th ed. - San Francisco : Jossey-Bass , 2006. - xviii,524 tr ; 28 cm. - ( Jossey-Bass teacher ) Thông tin xếp giá: 400/A.000360 |
8 |  | Everyday mathematics and the standard for mathematical practice : Common core 100 aligment state standards / Sarah R. Burns, Mary Ellen Dairyko, Andy Isaacs,.. . - Chicago : McGraw Hill , 2012. - 61 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000185-000186 |
9 |  | Us culture thru speaking / Tran Xuan Diep (e.d.) . - [K.n.] : Đại học Sư phạm , 2009. - 34 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002072-002076 NVG00045.0001-0010 |
10 |  | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học phổ thông / Đào Tam . - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Sư phạm , 2012. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035934-035943 VNG02901.0001-0010 |
11 |  | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa . - H. : Đại học sư phạm , 2004. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036159-036163 VNG02793.0001-0015 |
12 |  | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử lớp 10 / Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 216 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012638-012647 VVM.009148-009157 |
13 |  | Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí ở trường phổ thông / Đỗ Hương Trà . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm , 2011. - 279 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.012348-012357 VVG01395.0001-0010 |
14 |  | Sử dụng bài tập trong dạy học hóa học ở trường phổ thông : Dành cho giáo viên, sinh viên khoa hóa / Nguyễn Xuân Trường . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 142 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011960-011969 VVG01413.0001-0010 |
15 |  | Tài liệu hổ trợ giáo viên tập sự môn Vật Lý / Cao Tiến Khoa, Nguyễn Thị Thu Hà . - H. : [Knxb] , 2013. - 95 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010474-010483 VVD.010564-010573 VVG00760.0001-0010 VVM.007091-007100 |
16 |  | Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học phổ thông môn Giáo dục công dân . - H. : Nxb. Đại học Quôc gia Hà Nội , 2013. - 216 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011014-011018 VVM.007542-007546 |
17 |  | Giáo trình phương pháp dạy học các vấn đề cụ thể trong chương trình hóa học Trung học phổ thông / Cao Cực Giác, Lê Văn Năm . - H. : [Knxb] , 2013. - 244 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010994-011002 |
18 |  | Chuyên đề bồi dưỡng về đổi mới phương pháp dạy học và phương pháp kiểm tra đánh giá cho giáo viên bổ túc Trung học phổ thông . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 151 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.010955-010958 VVG00807.0001-0010 VVM.007476-007480 |
19 |  | Tài liệu kiểm tra đánh giá kết quả giáo dục ở Trung học phổ thông . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 107 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.010873-010882 VVG00801.0001-0010 VVM.007399-007408 |
20 |  | Tài liệu hổ trợ giáo viên tập sự môn Ngữ văn / Hoàng Hữu Bội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010838-010842 VVG00797.0001-0010 VVM.007364-007368 |
21 |  | Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học phổ thông môn Ngữ văn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010811-010820 VVG00795.0001-0010 VVM.007336-007345 |
22 |  | Tài liệu hỗ trợ giáo viên tập sự môn Hóa học / Hoàng Thị Chiên, Mai Xuân Trường . - H. : [Knxb] , 2013. - 119 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010801-010810 VVM.007326-007335 |
23 |  | Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học phổ thông về nghiệp vụ sư phạm và năng lực sử dụng thiết bị . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội , 2013. - 237 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.010781-010790 VVG00793.0001-0010 VVM.007306-007315 |
24 |  | Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành Ngữ văn . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 315 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010731-010740 VVG00788.0001-0006 VVM.007256-007265 |