Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  819  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 23, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1990. - 62 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013416-013418
  • 2 Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 29. - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019197-019201
  • 3 Tự nhiên và xã hội 1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 48 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018906-018910
  • 4 Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga, Nguyễn Thượng chung . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019023-019027
  • 5 Khoa học thường thức lớp bốn phổ thông : Hệ 12 năm . - Xb. lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 1990. - 71 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013359-013361
  • 6 Triết học 10 : Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban KHXH / Nguyễn Duy Quý (Tổng ch.b.), Lê Đức Quảng(ch.b.), Mai Văn Bình, Bùi Thanh Quất . - Lần xuất bản thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018104-018108
  • 7 Đạo đức 5 / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Ngọc Nhị . - In lần thứ 5, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 52 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016309-016311
  • 8 Tài liệu chính trị : Lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1985. - 130 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010237-010241
  • 9 Tài liệu chính trị : Lớp 12 phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 8, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1986. - 99 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010986-010988
  • 10 Tài liệu chính trị lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm / Đàm Văn Hiếu (ch.b.), Nguyễn Tiến Cường, Phạm Huy Vân . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1984. - 158 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007891-007895
                                         VND.009204-009208
                                         VNM.010147
                                         VNM.010149-010155
                                         VNM.010157-010164
  • 11 Tài liệu chính trị đạo đức : Lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 172 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000370-000374
  • 12 Tài liệu giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình, Dương Thanh Mai, Vũ Quang Hảo . - H. : Giáo dục , 1992. - 148 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014920-014924
  • 13 Giáo dục công dân 11 / Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Kế Thể . - H. : Giáo dục , 1991. - 124 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014455-014457
  • 14 Giáo dục công dân 10 / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1990. - 72 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013738-013740
  • 15 Tài liệu giáo dục học công dân 8 / Ngô Văn Thâu, Vũ Quang Hảo . - H. : Giáo dục , 1988. - 96 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012292-012294
  • 16 Tài liệu giáo dục công dân 6 / Trịnh Thị Bích Ba, Nguyễn Văn Quy, Nguyễn Thái Long . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1989. - 60 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012764-012766
  • 17 Tài liệu giáo dục công dân 7 / Trịnh Bích Ba, Nguyễn Thái Long . - H. : Giáo dục , 1988. - 67 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012758-012760
  • 18 Giáo dục công dân 12 : Ban KHXH: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Đặng Vũ Hoạt (ch.b.), Đinh Xuân Thắng, Trần Ngọc Đường . - H. : Giáo dục , 1995. - 88 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018820-018824
  • 19 Tài liệu giáo dục công dân 10 / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - Tái bản lần 7. - H. : Giáo dục , 2001. - 72 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022575-022577
  • 20 Giáo dục công dân 11 : Ban khoa học xã hội: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Đặng Vũ Hoạt (tổng ch.b.), Phan Thanh Phố, Nguyễn Sinh Huy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 84 tr ; 21 cm
    21 Đạo đức 1 : Tranh truyện / Bùi Thị Hội, Lưu Thu Thủy (Viết lời), Thái Thị Hạnh,.. . - In lần thứ 6. - H. : [Knxb] , 1995. - 63 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018891-018895
  • 22 Đạo đức 2 : Tranh truyện bổ sung / Xuân Anh (Viết lời) ; Vẽ tranh : Đặng Minh Hiền, Lí Thu Hà . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 44 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018964-018966
  • 23 Đạo đức 2 / Bùi Thị Hội, Lưu Thu Thuỷ . - In lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1995. - 36 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018959-018963
  • 24 Đạo đức 3 : Tranh truyện bổ sung / Xuân Anh (Viết lời) ; Đỗ Dũng (Vẽ tranh) . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 52 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017581-017583
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.961.171

    : 275.104