1 |  | Ship or sheep?: An intermediate pronunciation course/ Ann Baker . - New York: Cambridge University Press, 2006. - xii, 255 tr; 24 cm + 4CD Thông tin xếp giá: 4CD/400/A.000396 |
2 |  | Định hướng xứ lý hệ thống bài tập kỹ năng làm văn trong sách giáo khoa tiếng việt tiểu học : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 346 17 . - Bình Định : Châu Minh Hùng , 2013. - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000116 |
3 |  | Hệ thống câu hỏi trong sách giáo khoa văn học : Luận án Tiến sĩ Giáo dục : Bậc phổ thông trung học - phần tác phẩm văn học Việt Nam : Chuyên ngành Phương pháp giảng dạy văn học: 5 07 02 / Nguyễn Quang Cương ; Nguyễn Thanh Tùng (h.d.) . - : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 2000. - 195 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000017 |
4 |  | Evaluative meanings in readings texts in the the new set of upper seeondary school English textbooks - an analysis from semioties and appraisal perspectives = Phân tích ý nghĩa đánh giá và khía cạnh đa phương diện trong các bài đọc hiểu chương trình sách giáo khoa tiếng Anh THPT mới : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Võ Duy Đức (h.d.) ; Nguyễn Thị Thanh Huyền . - Bình Định , 2016. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00085 |
5 |  | Transivity in conversations in English Texbooks "Tiếng Anh" for grade 8 anh 9 = Chuyển tác trong các đoạn hội thoại trong sách giáo khoa tiếng Anh mới khối lớp 8 and 9 : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Nguyễn Tất Thắng (h.d.) ; Lê Thị Mộng . - Bình Định , 2017. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00106 |
6 |  | Reference in theconversations in the new English textbook series for VietNamese High school students and new interchange series = Quy chiếu trong hội thoại từ bộ sách giáo khoa tiếng Anh mới cho học sinh THPT ở Việt Nam và Bộ Giáo trình new interehange : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) ; Trần Thị Thủy . - Bình Định , 2017. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00102 |
7 |  | An investigation into discourse markers used in the conversations in the pilot English textbooks and workbooks for Vietnamese students of grade 6 : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Dương Bạch Nhật (h.d) ; Đặng Thị Bảo Hiền . - Bình Định , 2014. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00059 |
8 |  | Phân tích nội dung và phương pháp dạy chương dao động cơ học của sách giáo khoa phổ thông vật lý lớp 12 miền Nam : Luận văn tốt nghiệp sau Đại học / Lương Thế Dũng ; Phạm Hữu Tòng (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1987. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000023 |
9 |  | Truyện đọc 1 : Tuyển chọn, chú giải theo Kể chuyện và Truyện đọc cũ / Tuyển chọn, chú giải : Trương Chính, Đỗ Lê Chuẩn . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1998. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013303 |
10 |  | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử lớp 12 - Trung học phổ thông / Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Thế Bình . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 212 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012568-012577 VVM.009078-009087 |
11 |  | Giáo dục quốc phòng - an ninh 12 12 / Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,.. . - Vĩnh Phúc : Giáo dục , 2011. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009274-009278 VVM.006064-006068 |
12 |  | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10 / Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh, Nguyễn Quyết Chiến.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2011. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009125 VVD.009264-009268 VVM.006054-006058 |
13 |  | Giáo dục quốc phòng - an ninh 11 / Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2011. - 119 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009124 VVD.009269-009273 VVM.006059-006063 |
14 |  | Giáo dục quốc phòng - an ninh 12 / Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2011. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009123 |
15 |  | Tin học 11 / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2008. - 144 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007867-007871 |
16 |  | Bài tập tiếng anh 11 / Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2008. - 142 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007857-007861 |
17 |  | Bài tập hóa học 11 / Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc ánh, Lê Chí kiên, Lê mậu Quyền . - H. : Giáo dục , 2007. - 208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007847-007851 |
18 |  | Giải tích 12 / Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 158 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008085-008089 |
19 |  | Lịch sử 12 / Ch.b. : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 224 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008080-008084 |
20 |  | Công nghệ 12 / Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Văn Lộ,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 120 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008075-008079 |
21 |  | Giáo dục công dân 11 / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 119 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008070-008074 |
22 |  | Bài tập ngữ văn 12 : T.2 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyễn Cẩn,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 104 tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.008065-008069 |
23 |  | Bài tập ngữ văn 12 : T.1 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 112 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008060-008064 |
24 |  | Ngữ văn 12 : T.1 / Ch.b. : Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008055-008059 |