| 1 |  | Tiếng Anh 9 : Sách đọc thêm / B.s. : Tứ Anh, Phan Hà, Trần Hiệp . - H. : Giáo dục , 1985. - 52 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012827-012829 |
| 2 |  | Để học tốt đại số 7 : Dùng cho học sinh khá giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 237 bài tập có giải hoặc gợi ý: các vấn đề bổ sung: các bài đọc thêm, chuyên đề / Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015255-015259 |
| 3 |  | Để học tốt hình học 7 : Dùng cho học sinh khá giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 187 bài tập có giải hoặc gợi ý: các vấn đề bổ sung: các bài đọc thêm, chuyên đề / Lê Khắc Bảo . - H. : Giáo dục , 1992. - 267 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015240-015244 |
| 4 |  | Toán chọn lọc cấp III : Toàn tập: Dùng cho học sinh cấp 3 hệ phổ thông 10 năm / Lê Hải Châu, Hoàng Chung, Lê Đình Phi,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1979. - 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007046-007048 VNM.001118-001122 |
| 5 |  | Toán học và những suy luận có lý : Q.1, T.1 / G. Pôlia . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 176 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006695-006703 VNM.000950-000954 |
| 6 |  | Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học các tỉnh phía Bắc (1974-1983) : Toán học / Nguyễn Trọng Bá, Đoàn Văn Bản . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 158 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007795-007799 |
| 7 |  | Để học tốt Đại số 9 : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 311 bài tập có giải hoặc gợi ý: Các vấn đề bổ sung: Các bài đọc thêm, chuyên đề / Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 308 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015265-015269 |
| 8 |  | Hoá học vui / V.I. Lêvasop ; Người dịch : Thế Trường,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 148 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hai tốt ) Thông tin xếp giá: VND.005859-005862 VNM.005400-005401 VNM.005403-005404 |
| 9 |  | Toán học và những suy luận có lý : Q.1, T.2 / G. Pôlia ; Người dịch : Hà Sĩ Hồ,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006704-006712 VNM.000955-000956 VNM.000958-000959 |
| 10 |  | Thơ ca Hồ Chí Minh . - [K.đ.] : Giáo dục giải phóng , 1974. - 159tr : 1 ảnh chân dung ; 22cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.003633-003635 VNM.004999-005006 VNM.022719-022723 VNM.022725 |
| 11 |  | Trên đường dạy văn và tiếng Việt : Chương trình cải cách việc dạy - học môn văn và tiếng việt trong nhà trường / Nguyễn Quốc Luân (b.s.) . - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1987. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011727-011728 VNM.025767-025769 |
| 12 |  | Hướng dẫn ôn tập hóa học sơ cấp / Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 147tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010603 VNM.023994-023996 |
| 13 |  | Bài giải các đề thi tuyển sinh Đại học các tỉnh miền Bắc 1970-1985 : Môn hóa học / Sưu tầm và giới thiệu: Nguyễn Chí Dũng, Trần Vịnh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 185tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010611-010612 VNM.024134-024135 |
| 14 |  | Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học : Từ năm 1970 đến năm 1978 : Môn vật lý / Nguyễn Quang Hậu (s.t.) . - In lần 3, có chỉnh lý. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 393tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000265-000266 VNM.002103-002108 VNM.020982 |
| 15 |  | Bài thi Vật lý quốc tế / Dương Trọng Bái, Cao Ngọc Viễn, Trần Văn Quang . - H. : Giáo dục , 1983. - 131tr.: hình vẽ, đồ thị ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002557-002559 VNM.012553 VNM.012555-012557 |
| 16 |  | Giải bài toán thi hết cấp hai như thế nào? / B.s : Phạm Văn Hoàn (ch.b), Trần Chung, Nguyễn Xuân Quý . - In lần 4 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1981. - 133tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.013229 VNM.022733 VNM.027252 |
| 17 |  | Tuyển tập những bài toán sơ cấp : T.2 : Lượng giác / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 475tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004310-004311 VNM.001215 VNM.001218 VNM.001220 VNM.001222 |
| 18 |  | Hướng dẫn ôn tập toán sơ cấp : P.1 : Đại số : Sách dùng cho học sinh chuẩn bị thi tuyển vào trường đại học và cao đẳng / Phan Đức Chính . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001847-001848 VNM.011130-011131 |
| 19 |  | Tuyển tập các bài thi vô địch toán / V.I. Bernik, I.K. Juk, O.V. Melnikov ; Nguyễn Mạnh Trinh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1983. - 132tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.002563-002565 VNM.012542-012544 VNM.012546-012547 |
| 20 |  | Số học phổ thông / Nguyễn Hữu Hoan . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 271tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011159-011160 VNM.024867-024869 |
| 21 |  | Toán học hiện đại trong việc dạy trẻ em / Zbigniew Semadeni ; Lược dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1985. - 260tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010338-010340 VNM.023536-023542 |
| 22 |  | Bài tập quỹ tích và dựng hình / Nguyễn Vĩnh Cận (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1998. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021144-021146 VNM.030666-030667 |
| 23 |  | Toán học là gì? : T.1: Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp / R. Courant, H. Robbins ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009093-009095 VNM.017731-017737 |
| 24 |  | Các bài toán thi tốt nghiệp phổ thông : Hệ 12 năm / Đặng Khắc Nhân (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Giáo dục , 1980. - 76tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.000006 VNM.009223-009229 |