| 1 |  | Giáo trình vật lý chất rắn / Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã . - H. : Giáo dục , 1997. - 344 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020666-020670 VNG02097.0001-0020 |
| 2 |  | Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003151 |
| 3 |  | Từ điển tinh thể học Anh - Việt / Nguyễn An, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000038-000039 VNM.018951-018953 |
| 4 |  | Chuẩn hạt : Những ý tưởng và nguyên lý của vật lý chất rắn lượng tử / M.I. Kaganore, I.M. Lifsitx ; Dịch : Trần Ngọc Hòa,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 88tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007869-007870 VNM.014854-014856 |
| 5 |  | Cơ sở cơ học lý thuyết phần động học và động lực học : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 254tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002881-002883 |
| 6 |  | Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng tính toán các công trình : T.1 / Nguyễn Xuân Bào, Phạm Hồng Giang, Vũ Thanh Hải,Nguyễn Văn Lệ . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 155tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000883-000884 VVM.001505-001507 |
| 7 |  | Sơ yếu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Phạm Duy Hiển,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1970. - 517tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003480 VNM.000580-000582 |
| 8 |  | Mở đầu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Đặng Mộng Lân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 269tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000896-000900 VVM.001508-001517 VVM.001519 |
| 9 |  | Eleđron fonon Manhon / M.I. Kaganov ; Dịch : Nguyễn Hữu Ngọc,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 224tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010054-010055 VNM.023253-023255 |
| 10 |  | Những câu chuyện về vật lý tinh thể / A.S. Sônin ; Trần Hòa (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 205tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000272 VNM.002050-002052 |
| 11 |  | Truyền hình kiến thức phổ thông / Nguyễn Xuân Thuần, Nguyễn Văn Hán, Nguyễn Xuân Thọ . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1985. - 152tr : ảnh, sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010432 VNM.023613-023614 |
| 12 |  | Các loài rắn độc ở Việt Nam / Trần Kiên, Nguyễn Quốc Thắng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 150tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000658 VNM.009131 |
| 13 |  | Nguyên lý tìm kiếm và thăm dò các mỏ khoáng sản rắn / A.P. Prôkôfev ; Nguyễn Đức Khải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 463tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001296 VNM.010297-010300 |
| 14 |  | Máy thu hình đen trắng : Nguyên lý điều chỉnh và sửa chữa / Nguyễn Kim Sách . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 146tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000179 VVM.001201-001202 |
| 15 |  | Sơ đồ máy thu hình màu và đen trắng : T.1 . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1986. - 23tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.001129 VVM.002460-002461 |
| 16 |  | Sách tra cứu kỹ thuật truyền hình : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Kim Sách,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 176tr : hình vẽ 1 tờ sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001140 VVM.002489-002490 |
| 17 |  | Lý thuyết chất rắn / Nguyễn Văn Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 499 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030633-030637 VNG02681.0001-0019 VNM.038621-038625 |
| 18 |  | Cơ học : Dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / Phó Đức Hoan, Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Bảo Ngọc.. . - H. : Giáo dục , 1981. - 315tr ; 19cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Problems and solutions on solid state physics, relativity and miscellaneous topics / Lim Yung-kuo . - Singapore : World scientific , 1995. - 354 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000095 |
| 20 |  | Physical properties of materials / M.C. Lowell, A.J. Avery, M.W. Vernon . - NewYork : Van Nostrard Reinhold , 1976. - XII,304 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000084 |
| 21 |  | Merrill chemistry / Robert C. Smoot, Roberd G. Smith, Jack Price . - NewYork : McGraw Hill , 1993. - XVIII,910 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000074-000081 |
| 22 |  | Earth's solid crust . - NewYork : Macmillan , 1995. - 99 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000021-000025 |
| 23 |  | Nghiên cứu hệ vi sinh vật và một số biến động cơ chất trong quá trình xử lý chất thải rắn hữu cơ của nhà máy xử lý rát thải Long Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định : Luận văn Thạc sỹ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Đào Thị Thu Thuỷ ; Trần Văn Lư (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 69tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00048 |
| 24 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và khả năng sản xuất của cá mè trắng (Hypophthalmichthys Harmandi) tại trạm thực nghiệm nuôi trồng thuỷ sản Mỹ Châu, Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Võ Văn Nha (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00199 |