| 1 |  | Cách mạng là sự nghiệp của quần chúng / Lê Duẩn . - In lần thứ 3. - H. : Sự thật , 1978. - 16 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003594-003596 |
| 2 |  | Nghề cắt may : T.2 : Cắt may sơ mi nữ . - H. : Giáo dục , 1994. - 78 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001666-001670 |
| 3 |  | Nghề cắt may : T.4 : Cắt may quần âu nữ . - H. : Giáo dục , 1994. - 68 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001676-001680 |
| 4 |  | Thiết kế mẫu y phục : T.2 : Giáo trình cắt may : Lưu hành nội bộ / Triệu Thị Chơi (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1983. - 208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000239-000241 |
| 5 |  | Tập đánh quần vợt trong 10 ngày / Lã Chí Hoa, Tả Lâm ; Nguyễn Văn Trạch (dịch) . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 176 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022754-022758 VNM.032245-032254 |
| 6 |  | Hướng dẫn chơi quần vợt / Vũ Như ý . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 150 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022759-022763 VNM.032255-032264 |
| 7 |  | Nghị quyết 156-HĐBT và hướng dẫn thực hiện . - H. : Sự thật , 1985. - 206 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009758-009760 VNM.022666-022672 |
| 8 |  | Phát động quần chúng xây dựng quyền làm chủ tập thể / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1978. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005247-005248 VNM.005824-005838 VNM.020189-020191 |
| 9 |  | Về quan điểm quần chúng / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật , 1977. - 110 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004197-004198 VNM.005800-005804 VNM.017006-017008 |
| 10 |  | Sáng tạo của nhân dân về mặt xã hội / I-U-Ri Gráp-Xki . - M. : Thông tấn xã Nôvôxti , 1984. - 114 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: VND.008872 |
| 11 |  | Hoàng Sa quần đảo Việt Nam / Văn Trọng . - H. : Khoa học xã hội , 1979. - 90 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.008176-008177 |
| 12 |  | Nghề cắt may : T.3 : Cắt may quần âu nam . - H. : Giáo dục , 1994. - 88 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001671-001675 |
| 13 |  | Tính chất công đoàn / Đỗ Trọng Giang . - H. : Lao động , 1984. - 167tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008905 VNM.017404-017405 |
| 14 |  | Những chiến sĩ văn hóa quần chúng / Đại Đồng, Thanh Thủy, Vũ Duy,.. . - H. : Văn hóa , 1976. - 102tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003837-003838 VNM.003652-003654 |
| 15 |  | Kể về hải đảo của chúng ta / Vũ Phi Hoàng . - H. : Giáo dục , 1984. - 119tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.008768-008769 VNM.015836-015838 |
| 16 |  | Di truyền học quần thể dùng cho các nhà chọn giống động vật / W. Stahb, D. Rasch, R. Siler, J. Vahal ; Dịch : Trương Xuân Ngọc,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 268tr : minh hoạ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008598-008600 VNM.015801-015807 |
| 17 |  | Luật quần vợt . - H. : Thể dục thể thao , 1999. - 58tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020942-020946 VNM.030446-030447 |
| 18 |  | Quần vợt kĩ thuật và thực hành / S. Piacentini, P. Missaglia ; Nguyễn Ngọc Sương (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1999. - 81tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020947-020948 VNM.030456-030458 |
| 19 |  | Mẫu thêu áp vải . - H. : Phụ nữ , 1978. - 47tr ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.000574-000575 VVM.000877-000898 |
| 20 |  | Quần thể, loài và tiến hóa / E. Mayr ; Dịch : Lương Ngọc Toản,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 468tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001552-001553 VNM.010627-010634 |
| 21 |  | Cắt may quần áo / Nguyễn Văn Chiêm . - H. : Phụ nữ , 1983. - 22tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000230-000231 VVM.001329-001332 |
| 22 |  | Thảm thực vật rừng Việt Nam : Trên quan điểm hệ sinh thái / Thái Văn Trừng . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 276tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000423-000424 VVM.000777-000781 VVM.002098-002100 |
| 23 |  | Tự học cắt may : T.2 / Từ Thu Lý . - H. : Phụ nữ , 1987. - 165tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001266-001267 VVM.002606-002608 |
| 24 |  | 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền - biến dị : Sách dùng cho ôn luyện thi Đại học, Cao đẳng, ôn thi tốt nghiệp THPT / Lê Đình Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 204tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024257-024259 VNG02463.0001-0012 |