| 1 |  | Kinh tế thương mại dịch vụ : Tổ chức và quản lý kinh doanh / Đặng Đình Đào_(ch.b.) . - In lần thứ 2, có chỉnh lý. - H. : Thống kê , 1997. - 286 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020715-020719 VNG02206.0001-0022 |
| 2 |  | Kinh tế thương mại-dịch vụ : Tổ chức và quản lý kinh doanh / Đặng Đình Đào (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 286 tr ; 19 cm |
| 3 |  | Quản lý kinh doanh bảo hiểm / Nguyễn Cao Thường, Hồ Sĩ Hà . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 127 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019957-019959 |
| 4 |  | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về quản lý kinh tế : Chế độ pháp lí về tài chính đối với đơn vị kinh tế / Hòa Thường (s.t.), Võ Thành Vị, Lê Anh Thư . - H. : Pháp lý , 1992. - 1077 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015678 VND.018457-018458 |
| 5 |  | Hệ thống hoá văn bản pháp luật về quản lý kinh tế : T.3 : Các văn bản pháp luật về doanh nhiệp nhà nước . - H. : Pháp lý , 1992. - 343 tr ; 19 cm |
| 6 |  | Cơ sở quản lý khoa học nền sản xuất nông nghiệp xã hội chủ nghĩa / G.M. Lôza ; Nguyễn Trần Thanh Hằng (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 623 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005979-005980 VNM.001471-001474 |
| 7 |  | Quản lý nông nghiệp xã hội chủ nghĩa : Lưu hành nội bộ / V.A. Tikhô Nốp ; L.N. Caxirốp . - H. : Sự thật , 1981. - 311 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006566-006567 VND.008099-008100 VNM.015261-015263 |
| 8 |  | Quản lý chất lượng hàng hoá và dịch vụ / Trần Sửu (ch.b.), Nguyễn Chí Tụng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019934-019936 VNG01995.0001-0013 |
| 9 |  | Về mô hình quản lý kinh tế ở Việt Nam / Ngô Đình Giao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020003-020005 |
| 10 |  | Giám đốc xí nghiệp, những chức năng và phương pháp công tác chủ yếu / F.F. Aunapu ; Dịch : Trần Tiến Đức,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1972. - 70 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách của người cán bộ quản lý ) Thông tin xếp giá: VND.003809-003810 |
| 11 |  | Bài tập tình huống quản lý giáo dục / Nguyễn Đình Chỉnh . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018728-018732 |
| 12 |  | Những bài giảng về quản lí trường học : T.4 : Phần phụ lục / Hà Sĩ Hồ (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1989. - 302 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013954-013956 |
| 13 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Môn : Toán lớp 10 . - H. : [Knxb] , 1990. - 72 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013105-013107 |
| 14 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở . - H. : Giáo dục , 1990. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013114-013116 |
| 15 |  | Tài liệu Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn địa (lớp 10) : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở : lưu hành nội bộ . - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1990. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013013-013015 |
| 16 |  | Quản lý chiến lược, kế hoạch trong các trường Đại học và cao đẳng / Phạm Thành Nghị . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 265 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021963 VND.027016-027020 VNM.031466-031467 |
| 17 |  | Quản lý chất lượng giáo dục đại học / Phạm Thành Nghị . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 287 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021964 VND.027021-027025 VNM.031468-031469 VNM.035778-035782 VNM.035802-035805 |
| 18 |  | Giáo trình các phương pháp lượng trong quản lý kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn (ch.b.), Phan Kim Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - Tái bản. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 251 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022412-022416 VNM.031993-031997 |
| 19 |  | Giáo trình quản lý kinh tế : T.1 / Đỗ Hoàng Toàn (ch.b.), Mai Văn Bưu, Đoàn Thị Thu Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2000. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022417-022421 VNM.032005-032009 |
| 20 |  | Tình huống và cách ứng xử tình huống trong quản lý giáo dục và đào tạo : Sách dùng cho các trường từ mầm non đến Đại học, cho cán bộ QLGD, nghiên cứu KHGD và giáo viên / Phan Thế Sủng, Lưu Xuân Mới . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 290 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022475-022479 VNM.032062-032063 VNM.032065-032066 |
| 21 |  | Giáo trình lập và quản lí dự án đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thống kê , 2000. - 275 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022553-022556 VNM.032166-032168 |
| 22 |  | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia , 2000. - 341 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023384-023388 VNM.032745-032749 |
| 23 |  | Tổ chức quản lý công tác nghiên cứu khoa học kỹ thuật / K.L. Đu Brốpxki . - H. : Lao động , 1982. - 199 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001580 VNM.010734-010735 |
| 24 |  | Những vấn đề lý luận và thực tiễn quản lý và tổ chức khoa học / Đỗ Minh . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 518 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000403-000404 VND.007737 VNM.002359-002361 VNM.014307-014308 |