| 1 |  | Xây dựng kinh tế một nhiệm vụ chính trị quan trọng của quân đội trong giai đoạn mới / Võ Nguyên Giáp . - H. : Sự thật , 1978. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003870-003871 VNM.022730 |
| 2 |  | Về chiến tranh và quân đội : T.1 / C. Mác, Ph. Ănghen ; Nguyễn Hữu Nguyên (dịch) . - H. : Quân đội Nhân dân , 1983. - 186tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002221-002222 VNM.011918-011920 |
| 3 |  | Người mẹ cầm súng : Truyện anh hùng quân đội giải phóng miền Nam Nguyễn Thị út / Nguyễn Thi . - Tái bản theo nguyên văn của Nxb. Giáo dục ấn hành 1970. - Cửu Long : Nxb. Cửu Long , 1984. - 93tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008960 VNM.017516-017518 |
| 4 |  | Đại đoàn quân tiên phong : Ký sự / Đặng Đình Cần, Hồ Phương, Đại Đồng, Đỗ Chí . - In lần 2. - H. : Quân đội nhân dân , 1978. - 910tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005159 VNM.006082-006086 |
| 5 |  | Phượng hoàng trên đường phố : Viết về anh hùng lực lượng vũ trang Dương minh Ngọc và đồng đội / Mai Anh Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 247tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009750 |
| 6 |  | Tiến theo chiều dài đất nước : Ký / Lê Bằng . - H. : Quân đội nhân dân , 1985. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009708-009709 VNM.022098-022100 |
| 7 |  | Bàn về mối liên hệ giữa kinh tế, hậu phương với chiến tranh, quân đội và quốc phòng / C. Mác, Ph. Ăngghen, V. I. Lênin, I. V. Xtalin . - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 95tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004016 VNM.007944-007945 VNM.013895-013896 VNM.016480-016482 |
| 8 |  | Trưởng Thành : Viết về anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân / Nguyễn Trần Thiết . - H. : Quân đội nhân dân , 1979. - 158tr : ảnh tư liệu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005349-005350 VNM.018873-018875 |
| 9 |  | Con đường tới sân bay vũ trụ / Hữu Mai . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 68tr : 2 tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006399-006400 |
| 10 |  | Quân đội tìm hiểu và chấp hành chính sách dân tộc của Đảng / Phạm Ngọc Hoài, Vũ Quang Đạo . - H. : Quân đội nhân dân , 1984. - 72tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007639 VNM.014401-014402 |
| 11 |  | Sư đoàn Đồng Bằng : T.3 : Binh đoàn Tây Nguyên / Phạm Huy Tưởng, Đặng Ngọc Tỉnh, Lê Mộc, Nguyễn Văn Dậu . - H. : Quân đội nhân dân , 1984. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007775 VNM.012786-012788 VNM.014288-014289 |
| 12 |  | Lê Đình Chinh con người và cuộc sống chiến đấu . - H. : Thanh niên , 1978. - 101 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005260-005261 VNM..04811-.04822 VNM.004808-004809 VNM.016926-016927 |
| 13 |  | Vùng trời : T.2. Tiểu thuyết / Hữu Mai . - H. : Quân đội nhân dân , 1994. - 464tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017474 VNM.029011-029012 |
| 14 |  | Chiến trường sống và viết : T.2 : Hồi ức, kỷ niệm, tư liệu về đời sống văn học những năm chống mỹ / B.s. : Ngô Vĩnh Bình, Phạm Xuân Nguyên, Ngô Thảo . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 1995. - 356tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018721 VNM.029543-029544 |
| 15 |  | Sư đoàn đồng bằng : Sư đoàn 320B - quân đoàn 1 / Ngô Đức Trình, Trần Xuân Lữ, Phạm Văn Mạch, Nguyễn Quang Vân . - H. : Quân đội nhân dân , 1983. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002810-002811 |
| 16 |  | Đoàn kết hiệp đồng giữa quân đội nhân dân và công an nhân dân bảo vệ an ninh Tổ quốc / Bùi Phụng Dư . - H. : Công an nhân dân , 1983. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003139-003140 VNM.013155-013157 |
| 17 |  | Gia đình biệt động / Nguyễn Trần Thiết . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ Chí Minh , 1983. - 95tr : ảnh chân dung ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.003237-003238 VNM.013446-013448 |
| 18 |  | Tình sâu nghĩa nặng / Dân Hồng, Đăng dũng, Khánh Toàn,.. . - H. : Quân đội nhân dân , 1979. - 353tr : ảnh tư liệu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003583-003584 VNM.020703-020705 |
| 19 |  | Những ngôi sao It Xa La : Truyện anh hùng và chiến sĩ quân giải phóng nhân dân Lào / Hà Đình Cẩn . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 179tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000286-000287 VNM.002201-002203 |
| 20 |  | Một số quan điểm cơ bản về công tác Đảng công tác chính trị / V.I. Lênin . - H. : Quân đội nhân dân , 1981. - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000732-000733 VNM.009318-009320 |
| 21 |  | Đại tá Gôrin : Truyện / Nicôlai Naumốp ; Đào Kinh (dịch) . - H. : Quân đội nhân dân , 1981. - 317tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000871 VNM.009334 VNM.009341 |
| 22 |  | Quân đội nhân dân Việt Nam : Biên niên sự kiện . - H. : Quân đội Nhân dân , 2002. - 718 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004945 |
| 23 |  | 10 đại tư lệnh quân khu những điều chưa biết / Vĩnh Khang, Cao Tử Biên ; Đoàn Như Trác (dịch) . - H. : Thanh niên , 2001. - 460tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024860-024862 VND.027611-027615 VNM.033668-033669 VNM.036239-036243 |
| 24 |  | Mười năm truyện ngắn văn nghệ quân đội (1991 - 2000) / Nguyễn Quang Thiều, Võ Thị Hảo, Nguyễn Thị Thu Huệ,.. . - H. : Văn học , 2001. - 575tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028840 |