1 |  | Hình thành cho học sinh trường trung học cơ sở kĩ năng học tập môn vật lý : Luận án Phó Tiến sĩ khoa học sư phạm - tâm lí : Chuyên ngành phương pháp giảng dạy vật lý: 5 07 02 / Phạm Thế Dân ; H.d. : Vũ Trọng Kỹ ; Nguyễn Ngọc Hưng . - : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1996. - 170 tr. ; 24 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000006 |
2 |  | Nghiên cứu khả năng hoạt động trí tuệ của học sinh tiểu học - trung học cơ sở Hà Nội và Quy Nhơn bằng Testraven và điện não đồ : Luận án phó tiến sĩ khoa học sinh học : Chuyên ngành sinh lý học động vật: 1 05 16 / Võ Văn Toàn ; H.d. : Tạ Thúy Lan ; Đoàn Yên . - : Trường Đại học Sư phạm Hà nội , 1995. - 144 tr. ; 24 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000005 |
3 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và khả năng hoạt động trí tuệ của học sinh trung học cơ sở tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d.) ; Võ Thị Hồng Phượng . - Quy Nhơn , 2008. - 80 tr. ; 30 cm + Minh họa màu Thông tin xếp giá: LV21.00020 |
4 |  | Tiếng Anh 8 : sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005981-005985 |
5 |  | Bài tập tiếng Anh 8 / Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lợi,.. . - H. : Giáo viên , 2004. - 99 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005916-005920 VVG00613.0001-0005 |
6 |  | Tiếng Anh 8 / Ch.b. : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005911-005915 VVG00612.0001-0005 |
7 |  | Thể dục 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bích, Vũ Ngọc Hải,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 136 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005906-005910 |
8 |  | Mĩ Thuật 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - H. : Giáo dục , 2004. - 131 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005896-005900 |
9 |  | Âm nhạc 8 : Sách giáo viên / Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân . - H. : Giáo dục , 2004. - 64 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005891-005895 |
10 |  | Âm nhạc và mĩ thuật 8 / Hoàng Long, Đàm luyện, Nguyễn Quốc Toản,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 176 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005888-005890 VVG00611.0001-0005 |
11 |  | Công nghệ 8 : Công nghiệp : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào, Trần Hữu Quế,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 231 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005883-005887 |
12 |  | Công nghệ lớp 8 : Công nghiệp / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào, Trần Hữu Quế,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005880-005882 VVG00610.0001-0005 |
13 |  | Giáo dục công dân 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thúy Anh, Phạm Kim Dung,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005875-005879 |
14 |  | Giáo dục công dân 8 : Sách giáo khoa / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thúy Anh, Phạm Kim Dung,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 64 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005872-005874 VVG00609.0001-0005 |
15 |  | Địa lý 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh, Đặng Văn Đức,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 176 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005867-005871 |
16 |  | Địa lý 8 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005864-005866 VVG00597.0001-0005 |
17 |  | Lịch sử 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 232 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005859-005863 |
18 |  | Lịch sử 8 / Ch.b. : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005856-005858 VVG00596.0001-0005 |
19 |  | Ngữ văn 8 : T.2 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 205 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005851-005855 |
20 |  | Ngữ văn 8 : T.1 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 188 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005846-005850 |
21 |  | Bài tập ngữ văn 8 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 112 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005843-005845 VVG00599.0001-0005 |
22 |  | Bài tập ngữ văn 8 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 96 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005840-005842 VVG00598.0001-0005 |
23 |  | Ngữ văn 8 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005837-005839 VVG00595.0001-0005 |
24 |  | Ngữ văn 8 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - H. : Giáo dục , 2004. - 175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005834-005836 VVG00594.0001-0005 |