| 1 |  | Tình yêu, tình dục, hạnh phúc lứa đôi . - H. : [Knxb] , 2000. - 180 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002774 |
| 2 |  | Văn hoá vật chất nông thôn Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : [Knxb] , 2001. - 188 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023624-023625 |
| 3 |  | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của đảng / Đức Vượng . - H. : Sự thật , 1987. - 80 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011366 VNM.025193-025194 |
| 4 |  | Nói với nhau về tình yêu - Hạnh phúc - Gia đình / Nguyễn Thị Liễu . - H. : Phụ nữ , 1987. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011916 VNM.025827-025828 |
| 5 |  | Xây dựng gia đình / L. Côvalêva ; Nguyễn Minh Châu (dịch) . - H. : Thanh niên , 1986. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010607 VNM.024076-024077 |
| 6 |  | Người bạn không quen : Truyện ngắn / Xtiphơn Licoc ; Nguyễn Tâm (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1986. - 166tr ; 19cm. - ( Tập truyện vui Canađa ) Thông tin xếp giá: VND.010514-010515 VNM.023820-023822 |
| 7 |  | Di chỉ khảo cổ học Gò mun / Hà Văn Phùng, Nguyễn Duy Tỳ . - H. : Khoa học xã hội , 1982. - 99tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.007655-007656 VNM.010554-010561 VNM.014606-014608 VNM.022708 |
| 8 |  | Con đường tình thương / Nguyễn Hữu Đông . - Phú Khánh : Nxb. Phú Khánh , 1986. - 96tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010930 VNM.024560-024561 |
| 9 |  | Mầm đất : Tập truyện ký về các đơn vị anh hùng / Nguyễn Gia Nùng, Bằng Tín, Đào Minh Hiệp, Trần Hằng . - Nha Trang : Nxb. Tổng hợp Phú Khánh , 1986. - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010829 VNM.024318-024319 |
| 10 |  | Đến với trái tim : Soạn theo tài liệu Cộng hoà Dân chủ Đức / Hương Thu . - H. : Phụ nữ , 1985. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009895 VNM.022996-022997 |
| 11 |  | Đoàn Phú Tứ con người và tác phẩm / Văn Tâm . - H. : Văn học , 1995. - 661tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.018678 VNM.029475-029476 |
| 12 |  | Phạm Phú Thứ với tư tưởng canh tân / Phạm Phú Hạt, Lâm Quang Huyên, Mai Thúc Luân,.. . - Tp Hồ Chí Minh : Nxb. Hội khoa học lịch sử Tp Hồ Chí Minh , 1995. - 180tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018703 VNM.029585-029586 |
| 13 |  | Văn hóa Hoa Lộc : Kết quả nghiên cứu hai địa điểm khảo cổ học ở Hoa Lộc và Phú Lộc huyện Hậu Lộc Thanh Hóa / Phạm Văn Kỉnh, Quang Văn Cậy, Ngô Quốc Túy,.. . - H. : Nxb. Viện Bảo tàng lịch sử Việt Nam , 1977. - 248tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000601 VVM.000860-000864 VVM.002079-002082 |
| 14 |  | Văn chương Tự lực văn đoàn : T.1 : Nhất Linh - Thế Lữ - Tú Mỡ / Giới thiệu và tuyển chọn : Phạn Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ . - H. : Giáo dục , 1999. - 1138tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002187-002191 VVM.003007-003016 |
| 15 |  | Những người cộng sản . - H. : Thanh niên , 1977. - 274tr : ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003155-003156 VNM.003566-003573 VNM.013702-013706 |
| 16 |  | Thơ / Nguyễn Đình . - H. : Tác phẩm mới , 1978. - 106tr : 1 ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003222-003224 VNM.004825-004827 |
| 17 |  | Hạ bệ quan liêu : Thơ trào phúng / Xích Điểu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 97tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003567-003568 VNM.002953-002955 |
| 18 |  | Đòn bút : Tập thơ trào phúng đánh Mỹ . - H. : Tác phẩm mới , 1981. - 86tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000556 VNM.008890-008891 |
| 19 |  | Di chỉ khảo cổ học Gò mun / Hà Văn Phùng, Nguyễn Duy Tỳ . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 99tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.001511-001512 |
| 20 |  | Bệnh học ngoại : T.2 : Bụng / Nguyễn Dương Quang (ch.b), Nguyễn Đức Ninh, Phạm Biểu Tâm,.. . - H. : Y học , 1986. - 254tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001114 VVM.002434-002435 |
| 21 |  | Tiếng cười Tú Mỡ / Tuyển chọn và biên soạn : Mai Hương tuyển, Vũ Ngọc Phan, Xuân Diệu,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 498tr ; 21cm. - ( Thơ Việt Nam - Những lời bình ) Thông tin xếp giá: VND.025838-025842 VNM.034583-034587 |
| 22 |  | Văn học trào phúng Nga : T.1 : Đầu thế kỷ 20 / Bùi Thúc Tam . - H. : Văn học , 2001. - 243tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026060 VNM.034729 |
| 23 |  | Đoàn Phú Tứ con người và tác phẩm / Văn Tâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2001. - 499tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026494-026496 VNM.035209-035210 |
| 24 |  | Tình yêu - Câu đố cuộc đời / Đoàn Xuân Mượu . - H. : Thanh niên , 1999. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027842 VNM.036483-036484 |