| 1 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.1 : Giải tích 1 / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Cấn Văn Tuất, Đậu Thế Cấp . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 209 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017066-017070 |
| 2 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.1 / N.X. Pixcunốp . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1971. - 250 tr ; 22 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008195-008197 |
| 3 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.3 / N.X. Dixcunốp ; Dịch : Trần Tráng,.. . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1971. - 390 tr ; 22 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008201-008203 |
| 4 |  | Phép tính vi phân và tích phân trong Rn : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Nguyễn Văn Khuê, Bùi Đắc Tắc . - H. : Giáo dục , 1996. - 83 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019274-019276 |
| 5 |  | Giải tích toán học I : Ph.1 : Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc Ngôi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 256 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015723-015727 |
| 6 |  | Bài tập phép tính vi phân và tích phân : T.1 / Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1995. - 203 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017967-017971 |
| 7 |  | Giải tích toán học : T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1977. - 249 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007381-007389 VNM.000873-000876 |
| 8 |  | Giải tích toán học : T.3 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1977. - 383 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007398-007402 VNM.000882-000884 VNM.000886 |
| 9 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.1 / Stêfan Banac . - H. : Giáo dục , 1978. - 319 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006883-006887 VNM.001157-001161 VNM.008797-008801 |
| 10 |  | Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 297 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022964-022966 VND.031938 VNG02371.0001-0027 VNM.032453-032454 |
| 11 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến chuỗi số và chuỗi hàm : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022996-023000 VNG02374.0001-0022 VNM.032479-032483 |
| 12 |  | Phép tính vi phân và tích phân : Giải tích 1 và 2 : T.2 / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Cấn Văn Tuất, Đậu Thế Cấp . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017071-017075 |
| 13 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.2 / N.X. Pixcunốp, Dịch : Trần Tráng,.. . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1971. - 310 tr ; 22 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008198-008200 |
| 14 |  | Giải tích toán học I : P.2 : Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngôi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 234 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.015728-015732 |
| 15 |  | Bài tập phép tính vi phân và tích phân : T.2 / Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1995. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017972-017976 |
| 16 |  | Giải tích toán học : T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1977. - 271 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007391-007397 VNM.000878-000880 |
| 17 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.2 / Stêfan Banac . - H. : Giáo dục , 1978. - 255 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Giải tích toán học : T.3 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - In lại lần thứ 3, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1981. - 328 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
| 19 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.3 / N.X. Pixcunốp ; Dịch : Trần Tráng,.. . - In lần 2 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1971. - 392tr ; 22cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006896 |
| 20 |  | Phép tính vi phân và tích phân hàm một biến / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 315tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.004885-004889 VVM.004884-004887 |
| 21 |  | Applied calculus : For business, Economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - XXXII, 976 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000204-000208 |
| 22 |  | Bài giảng giải tích : T.1 / Nguyễn Duy Tiến . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia , 2004. - 304 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006049-006053 VVG00483.0001-0010 VVM.005362-005366 |
| 23 |  | Applied calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXXII,975 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/51/A.0000262-0000264 |
| 24 |  | Calculus : Early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [1388 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000372 |