| 1 |  | Understanding and using English grammar : Song ngữ Anh Việt / Betty Schrampfer Azar ; Nguyễn Hạnh (dịch) . - 2nd ed. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 684 p ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000187-000189 NNM.001211-001214 NNM.001321 |
| 2 |  | Tuyển tập văn xuôi : Tiểu thuyết-Tiểu luận / Milan Kundera ; Nguyên Ngọc (lời bạt) ; Ngân Xuyên (dịch) . - H. : Văn học , 1999. - 766 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tác phẩm chọn lọc thế giới ) Thông tin xếp giá: VND.021598-021599 VND.022872-022873 VNM.031148-031150 VNM.032366-032368 |
| 3 |  | Kỹ thuật dạy học địa lý : Tài liệu lưu hành nội bộ / Dương Văn Thành . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn , 2000. - 49 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000925-000929 TLG00185.0001-0095 |
| 4 |  | Phương pháp dạy học tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Thượng Giao, Bùi Phương Nga . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 243 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016004-016008 |
| 5 |  | Một số vấn đề cơ bản về nội dung và phương pháp luận triết học Mác-Lênin : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH / Mai Văn Bính (ch.b.), Nguyễn Văn Tân, Vương Tất Đạt . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1990. - 159 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013140-013141 |
| 6 |  | Đạo đức và phương pháp dạy - học đạo đức : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Dũng, Lưu Thu Thuỷ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 95 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016014-016018 |
| 7 |  | Phương pháp và kỹ thuật lên lớp trong trường phổ thông : T.1 / N.M. Iacoplep ; Nguyễn Ngọc Quang (h.đ.) ; Người dịch : Nguyễn Hữu Chương, Phạm Văn Minh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VVD.000665 |
| 8 |  | Phương pháp và kỹ thuật lên lớp trong trường phổ thông : T.1 / N.M. Iacoplep ; Nguyễn Ngọc Quang (h.đ.) ; Dịch : Nguyễn Hữu Chương,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1975. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003691 |
| 9 |  | Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam : Từ nguồn gốc đến trước cách mạng tháng tám 1945 / Vũ Thị Phụng . - H. : Khoa học Xã hội , 1990. - 174 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013529-013533 |
| 10 |  | Những xu hướng dạy học không truyền thống : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên toán phổ thông trung học / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thuỵ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1995. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018339-018343 |
| 11 |  | Một số phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu xã hội học ứng dụng / Nguyễn Minh Hòa . - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 137 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016144-016148 |
| 12 |  | Phương pháp học tập lý luận, chính trị : T.2 : Giáo trình học tập / Hồ Chiểu (dịch) . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1983. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007800-007802 |
| 13 |  | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về quản lý kinh tế : Chế độ pháp lí về tài chính đối với đơn vị kinh tế / Hòa Thường (s.t.), Võ Thành Vị, Lê Anh Thư . - H. : Pháp lý , 1992. - 1077 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015678 VND.018457-018458 |
| 14 |  | Luật hiến pháp Việt Nam : Tìm hiểu các ngành luật Việt Nam / Dịch : Nguyễn Đăng Dung, Ngô Đức Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 447 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019869-019871 |
| 15 |  | Giáo trình tư pháp quốc tế / Đoàn Năng (ch.b.), Nông Quốc Bình, Nguyễn Bá Diến,.. . - H. : Nxb. Đại học khoa học xã hội và nhân văn , 1995. - 269 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019222-019224 |
| 16 |  | Hiến pháp Việt Nam : Năm 1946, 1959, 1980 và 1992 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 196 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018517 |
| 17 |  | Luật hiến pháp của các nước tư bản / Nguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức . - H. : Nxb. Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1994. - 392 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019213-019215 |
| 18 |  | Những quy định pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 1036 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018459-018460 |
| 19 |  | Nhà nước và pháp luật / Nguyễn Đức Chiến, Đoàn Thị Lịch, Lê Thị Ninh . - H. : Nxb. Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1995. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018062-018066 VNG01628.0001-0014 |
| 20 |  | Pháp luật về thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018530-018532 |
| 21 |  | Pháp lệnh hải quan . - H. : Pháp lý , 1991. - 125 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018488-018490 |
| 22 |  | Pháp lệnh thú y và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 132 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017556-017560 |
| 23 |  | Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật. Các điều ước quốc tế có liên quan . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017430-017434 |
| 24 |  | Pháp lệnh chất lượng hàng hoá và những văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Pháp lý , 1992. - 346 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018527-018529 |