1 |  | Minh Thái Tổ — Chu Nguyên Chương : Một siêu cường nhân trong lịch sử thế giới = 明太祖 — 朱元璋 : 世界史上的超巨人 . - Đài Bắc : Văn hóa Viên Phong, 1987. - 305 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000461 |
2 |  | Tiểu sử Lý Quang Diệu = 李光耀传 / Trương Vĩnh Hòa . - Quảng Châu : Hoa Thành, 1993. - 572 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000459 |
3 |  | Các hiệp sĩ thời Trung Quốc Cổ đại. Quyển hạ = 中国 历代 游侠 传 - 下 / Điền Xương Ngũ (ch.b) . - Hà Nam : Nhân dân Hà Nam, 1994. - 408 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000335 |
4 |  | Các hiệp sĩ thời Trung Quốc Cổ đại. Quyển thượng = 中国 历代 游侠 传 - 上 / Điền Xương Ngũ (ch.b) . - Hà Nam : Nhân dân Hà Nam, 1994. - 387 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000334 |
5 |  | Kỷ Hiểu Lam = 纪晓岚 / Lý Kiến Lương . - Bắc Kinh : Văn hóa Quốc tế, 2001. - 546 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000200 |
6 |  | Những ngày của Tưởng Giới Thạch và Tống Mỹ Linh ở Đài Loan. Quyển hạ = 蒋介石 宋美龄 在 台湾 的 日子 - 下册 / Hà Hổ Sinh . - Bắc Kinh : Hoa Văn, 1999. - 446 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000308 |
7 |  | Những ngày của Tưởng Giới Thạch và Tống Mỹ Linh ở Đài Loan. Quyển thượng = 蒋介石 宋美龄 在 台湾 的 日子 - 上册 / Hà Hổ Sinh . - Bắc Kinh : Hoa Văn, 1999. - 361 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000307 |
8 |  | Bí ẩn về tám vị tổng thống Trung Quốc. Quyển hạ = 中国 八大 总统 之 谜 - 下 / Vương Hiểu Minh . - Bắc Kinh : Hoa Văn, 2000. - 453 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000195 |
9 |  | Bí ẩn về tám vị tổng thống Trung Quốc. Quyển thượng = 中国 八大 总统 之 谜 - 上 / Vương Hiểu Minh . - Bắc Kinh : Hoa Văn, 2000. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000194 |
10 |  | Tôn Trung Sơn và Tống Khánh Linh (170 bức ảnh lịch sử quý giá) / Thần Quang . - [K.đ] : Unity, 2004. - 341 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000185 |
11 |  | Theo dấu hoàng hậu Nam Phương và vua Bảo Đại / Vĩnh Đào, Nguyễn Thị Thanh Thúy . - In lần thứ 2, có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2024. - 463 tr. : ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015264 |
12 |  | Truyền thuyết dân gian về Lê Lợi và khởi nghĩa Lam Sơn : Tác phẩm và nghiên cứu / Nguyễn Thị Thanh Trâm (ch.b.), Hoàng Minh Đạo . - Nghệ An : Đại học Vinh, 2022. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037955-037956 |
13 |  | Thị Lộ chính danh : Tiểu thuyết / Võ Khắc Nghiêm . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 635 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037606 |
14 |  | Tuyển tập truyện, ký về Hồ Chí Minh : Q.1 / Sơn Tùng ; Bùi Sơn Định (s.t., tuyển chọn) . - H. : Văn học , 2019. - 829 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037436-037439 |
15 |  | Việc phụng thờ Hai Bà Trưng ở làng Hạ Lôi, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội : Nghiên cứu / Phạm Lan Oanh . - H. : Hội Nhà Văn , 2017. - 559 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036445 |
16 |  | Hồ Chí Minh trong trái tim nhân loại / B.s. : Modagat Ahmed, Xixana Xixan, Phiêng Xixulat,... ; Phạm Hoàng Diệp (b.s.) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 427 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035663-035664 |
17 |  | Chàng lía từ góc nhìn văn hóa dân gian / Trần Thị Huyền Trang . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 554 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Danh tướng Việt Nam : T.1 : Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ X đến cuối thế kỉ XIV / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2007. - 188 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032932 |
19 |  | Danh tướng Việt Nam : T.3 : Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỷ XVIII và phong trào Tây Sơn / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2007. - 343 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032922-032923 |
20 |  | Danh tướng Việt Nam : T.2 : Danh tướng Lam Sơn / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2007. - 206 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032919-032921 |
21 |  | Văn thần Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2006. - 440 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032898 |
22 |  | Phan Bội Châu : Con người và sự nghiệp . - Nghệ Tĩnh : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1982. - 183tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Toàn tập Trần Nhân Tông / Lê Mạnh Thất . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 585 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029420 |
24 |  | 10 nhân vật nổi tiếng thế giới thế kỷ XX : T.1 / B.s. : Trần Bình Dân, Hồng Thanh Quang . - H. : Văn hoá Thông tin , 2002. - 618 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025562-025563 VNM.035221-035223 |