| 1 |  | Trần Đăng Khoa thần đồng thơ ca / Vũ Nho . - H. : Văn hoá Thông tin , 2000. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022485-022486 VNM.032072-032074 |
| 2 |  | Xuân Diệu nhà thơ lớn của dân tộc : Kỷ yếu Hội thảo khoa học nhân kỷ niệm 80 năm ngày sinh nhà thơ Xuân Diệu 1916-1996 . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 168 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020138-020142 VNG01997.0001-0022 |
| 3 |  | Các nhà thơ cổ điển Việt nam : T.1 : Tiểu luận (1950-1980) / Xuân Diệu . - H. : Văn học , 1981. - 325tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.000872-000875 VNM.009278-009281 VNM.009283 |
| 4 |  | Chân dung văn hóa Việt Nam : T.1 / Tạ Ngọc Liễn . - H. : Thanh niên , 1998. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020422 VNM.030129-030130 |
| 5 |  | Nhà thơ Việt Nam hiện đại / Phong Lê, Vũ Đức Phú, Vũ Quần Phương,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 566tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008685-008687 VNM.015979-015985 |
| 6 |  | Thi pháp thơ Tố Hữu : Chuyên luận / Trần Đình Sử . - H. : Tác phẩm mới , 1987. - 298tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011292-011293 VNM.025081-025083 |
| 7 |  | Một mình với mùa thu : Tiểu luận, chân dung văn học / K. Pauxtôpxki ; Phan Hồng Giang (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 345tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007681-007682 VNM.014642-014646 |
| 8 |  | Đào Tấn - nhà thơ, nghệ sĩ tuồng xuất sắc : Kỷ yếu hội nghị . - Nghĩa Bình : [Knxb] , 1978. - 474tr : chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005042-005043 VNM.003156-003159 VNM.004001-004002 VNM.021445-021450 |
| 9 |  | Tú Xương. Tác phẩm - Giai thoại / B.s. : Nguyễn Văn Huyền (ch.b.), Đỗ Huy Vinh, Mai Anh Tuấn . - Hà Nam Ninh : Hội Văn học nghệ thuật Hà Nam Ninh , 1986. - 231tr ; 19cm. - ( Tủ sách quê hương ) Thông tin xếp giá: VND.010932 VNM.024508-024509 |
| 10 |  | Quang Dũng - Người và thơ / Hoài Việt (b.s.) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 1992. - 243tr : chân dung ; 19cm. - ( Tủ sách Thế giới văn học ) Thông tin xếp giá: VND.014796 VNM.027793-027794 |
| 11 |  | Thơ, những gương mặt / Thiếu Mai . - H. : Tác phẩm mới , 1983. - 173tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002037-002038 VNM.011535-011537 |
| 12 |  | Nguyễn Bảo - nhà thơ, danh nhân văn hóa / Bùi Duy Tân . - H. : Văn hóa , 1991. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018447-018448 VNM.029348-029350 |
| 13 |  | Người đẹp Nghi Tàm : Cuộc đời và thơ bà Huyện Thanh Quan / Bội Tỉnh . - H. : Giáo dục , 1996. - 325tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018676-018677 VNM.029500-029501 |
| 14 |  | Đường thi tuyển dịch : T.1 / Vương Tích, Lạc Tân Vương, Trương Quang Nghi,... ; Lê Nguyễn Lưu (dịch) . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1997. - 890tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020489 VNM.030186-030187 |
| 15 |  | Đường thi tuyển dịch : T.2 / Lâm Tham, Thôi Quốc Phụ, Trương Quân,... ; Lê Nguyễn Lưu (dịch) . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1997. - 949tr ; 21cm 1 bản đồ Thông tin xếp giá: VND.020490 VNM.030188-030189 |
| 16 |  | Maxime Gorki, Essenin, Aitmatov, Ostrovski / Đỗ Xuân Hà, Hồ Sĩ Vịnh, Nguyễn An,.. . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 185tr ; 19cm. - ( Tủ sách Văn học trong nhà trường. Phê bình - Bình luận văn học ) Thông tin xếp giá: VND.020978-020982 |
| 17 |  | Gương mặt những nhà thơ : Chân dung văn học / Võ Văn Trực . - H. : Văn học , 1998. - 267tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021071-021073 VNM.030594-030600 |
| 18 |  | Thơ và giai thoại Nguyễn Bính / Vũ Nam (b.s.) . - H. : Lao động , 1999. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021321-021325 VNM.030738-030742 |
| 19 |  | Bút Tre thơ và giai thoại / Ngô Quang Nam (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Văn hóa thông tin , 1999. - 138tr : chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021329-021330 VNM.030748-030750 |
| 20 |  | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm / Trần Khắc Kiệm, Nguyễn Năng Tĩnh, Ngô Thế Vinh,... ; Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) . - H. : Giáo dục , 1999. - 1031tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002168-002169 VVM.002981-002983 |
| 21 |  | Tố Hữu - về tác gia và tác phẩm / Tuyển chọn và giới thiệu : Phong Lan, Mai Hương . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 920tr : 1 chân dung ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002181-002182 VVM.002996-002999 |
| 22 |  | Lịch sử văn học Nga / B.s. : Đỗ Hồng Chung, Nguyễn Kim Đính, Nguyễn Hải Hà,.. . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 879tr : ảnh, chân dung ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002183 VVD.002202-002204 VVM.003047-003053 |
| 23 |  | Văn chương Tự lực văn đoàn : T.1 : Nhất Linh - Thế Lữ - Tú Mỡ / Giới thiệu và tuyển chọn : Phạn Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ . - H. : Giáo dục , 1999. - 1138tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002187-002191 VVM.003007-003016 |
| 24 |  | Văn chương Tự lực văn đoàn : T.2 : Khái Hưng - Hoàng Đạo / Giới thiệu và tuyển chọn : Phạn Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ . - H. : Giáo dục , 1999. - 1410tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002192-002196 VVM.003017-003031 |