1 |  | Tourism : Principles and practice / John Fletcher, Alan Fyall, David Gilbert, Stephen Wanhill . - 6th ed. - United Kingdom : Pearson, 2018. - xv,636 tr. ; 27 cm. - ( Applied linguistics for the language classroom ) Thông tin xếp giá: 910/A.000052 |
2 |  | Principles of services marketing / Adrian Palmer . - 7th ed. - Berkshire : Mc Graw Hill, 2014. - xviii, 495 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001565 |
3 |  | Fundamental principles of radar / Habibur Rahman . - Boca Raton : CRC Press, 2019. - xvii, 321 p. : ill ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001546 |
4 |  | Electronic principles / Albert Malvino, David J. Bates, Patrick E. Hoppe . - 9th ed. - NewYork : McGraw Hill, 2021. - Xviii,1094 p.; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001506 |
5 |  | Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 17th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - [796 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000261 330/A.000284 |
6 |  | Principles of auditing & other assurance services / O. Ray Wittington, Kurt Pany . - 16th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxx,847 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.001001-001002 |
7 |  | College accounting : Chapters 1-32 / John Ellis Price, M. David Hadock, Horace R. Brock . - 11th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [1226 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000998-000999 600/A.001105 |
8 |  | Contracts for paralegals : Legal principles and practical applications / Linda A. Spagnola . - Boaton BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xx,300 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000066-000067 |
9 |  | Fundamentals of acoustics / Lawrence E. Kinsler, Austin R. Frey . - 2nd ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 1962. - 524 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000009 |
10 |  | The secrets of Taekwondo : Principles and techniques for beginners / Jennifer Lawler . - Lincolnwood : NTC , 1999. - VII,230 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000088 |
11 |  | Marketing : Principles and perspectives / William O. Bearden ; Thomas N. Ingram ; Raymond W. LaForge . - Boston : McGraw Hill , 2004. - XV,596 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000120 |
12 |  | College accounting : Chapters 1-32 / John Ellis Price, M. David Haddock . - Updated 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XXXIV,1197 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000512 |
13 |  | Principles of environmental science : Inquiry and Applications / William P. Cunningham ; Mary Ann Cunningham . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill , 2004. - XVII, 424 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000079 |
14 |  | Themes and foundations of art / Elizabeth L. Katz, E. Louis Lankford, Janice D. Plank . - LincolnWook : National textbook , 1995. - XVI, 603 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000074 |
15 |  | Minicomputơ / Trần Văn Tùng . - H. : Thống kê , 1982. - 149tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Các nguyên tắc Marketing / Dương Hữu Hạnh . - H. : Thống kê , 2001. - 393 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024425 VND.028314-028318 VNM.035075 VNM.036781-036783 |
17 |  | Hóa lí : T.1 : Nhiệt động học : Dùng cho sinh viên Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / B.s. : Trần Văn Nhân (ch.b.), Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 172tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005260-005264 VVM.005235-005238 |
18 |  | Các hệ thống quản lý tự động hóa / V.G. Sorin (ch.b.) ; Dịch : Xuân Trung,... ; Nguyễn Quang Thái (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 242tr ; 27cm. - ( Sách tham khảo cho cán bộ quản lý ) Thông tin xếp giá: VVD.000530 VVM.000128-000130 VVM.002249-002250 |
19 |  | Những nguyên tắc Lênin nít trong công tác Đảng lãnh đạo xây dựng kinh tế / I.V. Sunga, L.A. Xuiarơcô, Đ.P. Pôcơlát,.. . - H. : thông tin lý luận , 1981. - 230tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001006 VNM.009747-009748 VNM.021995-021997 |
20 |  | Về những nguyên tắc tổ chức của Đảng vô sản / V.I. LêNin . - H. : Sự Thật , 1978. - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003276 VNM.005666-005672 VNM.013612-013618 |