1 |  | Trò chuyện cùng các bậc thầy thư họa Trung Quốc = 中国书画大师谈 / Trần Sư Tằng, Trịnh Khiết, Tông Bạch Hoa . - Hợp Phì : Nhân dân An Huy, 2012. - 345 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000496 |
2 |  | Giảng thuyết về lý luận nghệ thuật = 讲授艺术论 / Vương Quốc Tuấn . - Tây An : Đại học Sư phạm Thiểm Tây, 1992. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Luận về nghệ thuật = 藝術論 / Trình Đại Thành . - Đài Bắc : Công ty Văn hóa Lê Minh, 1937. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000456 |
4 |  | Tề Thiên Đại Thánh thật giả = 真假美猴王 / Bàng Bất Đôn Nhi (minh họa) ; Nghê Mậu Tài (cố vấn) . - Trường Xuân : Trường Xuân, 2023. - 48 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000451 |
5 |  | Trạng Nguyên Mai = 状元媒 / Bàng Bất Đôn Nhi (minh họa) ; Nghê Mậu Tài (cố vấn) . - Trường Xuân : Trường Xuân, 2023. - 60 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000450 |
6 |  | Bạch Xà Truyện = 白蛇传 / Bàng Bất Đôn Nhi (minh họa) ; Nghê Mậu Tài (cố vấn) . - Trường Xuân : Trường Xuân, 2023. - 60 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000449 |
7 |  | Trảm Mỹ Án = 铡美案 / Bàng Bất Đôn Nhi (minh họa) ; Nghê Mậu Tài (cố vấn) . - Trường Xuân : Trường Xuân, 2023. - 60 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000448 |
8 |  | Mộc Quế Anh treo ấn soái = 穆桂英挂帅 / Bàng Bất Đôn Nhi (minh họa) ; Vương Lưu Ngọc (cố vấn) . - Trường Xuân : Trường Xuân, 2022. - 59 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000446-000447 |
9 |  | Tái tạo nghệ thuật chất liệu vải may mặc = 服装面料艺术再造 / Lương Huệ Nga (ch.b.) . - Ấn bản lần thứ 2. - Bắc Kinh : Dệt May Trung Quốc, 2018. - 157 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000416 |
10 |  | Nghệ thuật hoa văn hình phượng hoàng truyền thống Trung Quốc = 中国传统凤凰艺术 / B.s.: Trịnh Quân, Trương Đông Huy . - Bắc Kinh : Mỹ thuật Công nghiệp Bắc Kinh, 2013. - 228 tr. : hình vẽ ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000388 |
11 |  | Nghệ thuật hoa văn hình cá truyền thống Trung Quốc = 中国传统鱼纹艺术 / Trịnh Quân (b.s.) . - Bắc Kinh : Mỹ thuật Công nghiệp Bắc Kinh, 2014. - 164 tr. : hình vẽ ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000387 |
12 |  | Nhập môn Thư pháp Trung Quốc : Phiên bản đặc biệt dễ đọc. T.4 = 中国书法一点通 - 无障碍阅读珍藏版 - 第四册 / Nhậm Bình Nhiên (b.s.) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2018. - 187 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000386 |
13 |  | Nhập môn Thư pháp Trung Quốc : Phiên bản đặc biệt dễ đọc. T.3 = 中国书法一点通 - 无障碍阅读珍藏版 - 第三册 / Nhậm Bình Nhiên (b.s.) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2018. - 203 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000385 |
14 |  | Nhập môn Thư pháp Trung Quốc : Phiên bản đặc biệt dễ đọc. T.2 = 中国书法一点通 - 无障碍阅读珍藏版 - 第二册 / Nhậm Bình Nhiên (b.s.) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2018. - 198 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000384 |
15 |  | Nhập môn Thư pháp Trung Quốc : Phiên bản đặc biệt dễ đọc. T.1 = 中国书法一点通 - 无障碍阅读珍藏版 - 第一册 / Nhậm Bình Nhiên (b.s.) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2018. - 198 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000383 |
16 |  | Văn hóa đối với xã hội, nghệ thuật, quyền lực và công nghệ = 文化 关于社会、艺术、权利和技术的新科学 / John Brockman . - Chiết Giang : Nhân dân Chiết Giang, 2019. - 259 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000229 |
17 |  | How to write and publish a scientific paper / Barbara Gastel, Robert A. Day . - 9th ed. - Santa Barbara : Greenwood, 2022. - xxiii, 348 p. : ill. ; 24 cm. - ( Applied linguistics and language study ) Thông tin xếp giá: 800/A.000456 |
18 |  | Tạp chí văn hóa nghệ thuật . - H. : Cơ quan lý luận văn hoá nghệ thuật. - 26 cm Thông tin xếp giá: VHNT/2014.0366 VHNT/2015.0367-0378 VHNT/2016.0379-0390 VHNT/2017.0001-0012 VHNT/2018.0404-0414 VHNT/2019.0415-0426 VHNT/2020.0427-0433 VHNT/2020.0435 VHNT/2020.0437 VHNT/2020.0443 VHNT/2020.0446 VHNT/2021.0009-0012 VHNT/2021.0449 VHNT/2021.0452 VHNT/2021.0455 VHNT/2021.0458 VHNT/2021.0461 VHNT/2021.0464 VHNT/2021.0467 VHNT/2021.0470 VHNT/2022.0002-0003 VHNT/2022.0005-0012 VHNT/2023.0001-0012 VHNT/2024.0001-0006 VHNT/2024.0586-0587 VHNT/2024.0589-0590 VHNT/2025.0593 VHNT/2025.0595 VHNTK1/2025.0005 VHNTK1/2025.0596 VHNTK1/2025.0599 VHNTK1/2025.0602 VHNTK3/2025.0598 VHNTK3/2025.0601 VHNTK3/2025.0604 VHNTK3/2025.0607 |
19 |  | Tinh hoa lãnh đạo / John C. Maxwell ; Thịnh Phát dịch ; Nghiêm Thanh Huyền h.đ = Leadership gold: . - H. : Lao động, 2022. - 363 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038075 VNG03163.0001-0002 |
20 |  | Ứng dụng mô hình CycleGAN trong sinh ảnh nghệ thuật : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Phạm Vũ Minh Đức ; Lê Xuân Việt (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00020 |
21 |  | Mỹ thuật và nghệ thuật ứng dụng ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX - Từ góc nhìn giáo dục nghệ thuật / Phạm Long, Trần Hậu Yên Thế (ch.b.), Victor Tardieu.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 319 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015200 |
22 |  | Thế giới nghệ thuật thơ Triều La Vỹ : Đề án Thạc sĩ ngành Văn học Việt Nam / Đặng Thị Thùy Vinh ; Trần Thị Tú Nhi (h.d.) . - Bình Định , 2023. - 110 tr. ; 30 cm + 1 bảng tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00422 |
23 |  | Giáo trình Lịch sử nghệ thuật. T.2, Từ chủ nghĩa Ấn tượng đến cuối thế kỷ XX / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (ch.b.), Nguyễn Đình Thi.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022. - 258 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015130 VVG01625.0001-0004 |
24 |  | Giáo trình lịch sử nghệ thuật. T.1 / B.s.: Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (ch.b.), Nguyễn Đình Thi.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2023. - 297 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015129 VVG01624.0001-0004 |