1 |  | Từ Xtalin đến Enxin / N.C. Baibalốp . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 603 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Tiểu sử Lý Quang Diệu = 李光耀传 / Trương Vĩnh Hòa . - Quảng Châu : Hoa Thành, 1993. - 572 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000459 |
3 |  | Experiential meanings of news reports about Russia-Ukraine conflict : Master thesis in English : Field English linguistics / Nguyễn Thị Hà Nhung ; Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) = Ý nghĩa kinh nghiệm trong các bản tin về xung đột giữa Nga và Ukraina : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: . - Bình Định, 2024. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00291 |
4 |  | The use of engagement resources in English and Vietnamese in News Reports on the Ukraine and Russia war: A comparative study : Master thesis in English : Field English linguistics / Phạm Lê Thục Quyên ; Võ Duy Đức (h.d.) = Nghiên cứu đối sánh ngữ liệu tham thoại trong các bài báo tường thuật cuộc chiến tranh giữa Ukraina và Nga : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: . - Bình Định, 2024. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00290 |
5 |  | Attitudinal resources in English-Vietnamese in news reports on the Ukraine-Russia War: A comparative study : Master thesis in English : Field English linguistics / Trần Minh Khôi ; Võ Duy Đức (h.d.) = Phân tích nguồn dữ liệu thái độ trong các bài báo tường thuật cuộc chiến tranh giữa Ukraina và Nga : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00289 |
6 |  | Ngôi nhà của Matryona / Alexander Solzhenitsyn ; Phạm Ngọc Thạch dịch . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 332 tr. : ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015259 |
7 |  | Những nhân chứng cuối cùng : Solo cho giọng trẻ em / Svetlana Alexievich ; Phan Xuân Loan dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 326 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015257 |
8 |  | Những cậu bé kẽm : Viết (hay kể) toàn bộ sự thật về chính mình là bất khả / Svetlana Alexievich ; Phan Xuân Loan dịch = Zinky boys: . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 407 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015256 |
9 |  | Phát triển qua hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Singgapoge trên lĩnh vực chính trị - ngoại giao : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Trần Lê Ánh Nguyệt ; Nguyễn Đức Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00080 |
10 |  | Giải pháp maketting phát triển dịch vụ cho vay khách hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Phú Tài : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh / Nguyễn Thị Tường Vy ; Kiều Thị Hường (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 87tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00139 |
11 |  | Quan hệ chính trị, kinh tế Liên bang Nga - Việt Nam (2001 - 2015) / Phan Thị Cẩm Vân . - Nghệ An : Đại học Vinh, 2022. - 307 tr. : minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037812-037813 VNG02897.0001-0002 |
12 |  | Tiếng Nga 2 / Nguyễn Thị Thanh Hà . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01092.0001 |
13 |  | Tiếng Nga 1 / Nguyễn Lê Tố Quyên . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2014. - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01086.0001 |
14 |  | Tiếng Nga học phần 4 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành 701 751 . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00956.0001 |
15 |  | Tiếng Nga 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành 701 751 . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 31 tr. ; 30 cm |
16 |  | Tiếng Nga 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành 701 751 . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00955.0001 |
17 |  | Văn học Nga : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 5 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00412.0001-0010 |
18 |  | Phát triển bềnh vững làng nghề truyền thống ở thị xã An Nhơn, Bình Định : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 388 59 . - Bình Định : Nguyễn Đình Hiền , 2013. - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000131 |
19 |  | Nghệ thuật miêu tả trong tội ác và trừng phạt của F.M.ĐÔXITÔIEPXKI : Luận văn Thạc sĩ khoa học Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Nga: 60 22 30 / Nguyễn Đức Tuấn ; Đỗ Đức Phong (h.d.) . - H. , 2006. - 112 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00001 |
20 |  | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thương phẩm ngao dầu / Chu Chí Thiết, Nguyễn Đình Vinh . - Vinh : Đại học Vinh , 2018. - 191 tr ; 21 cm |
21 |  | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thương phẩm ngao dầu / Chu Chí Thiết, Nguyễn Đình Vinh . - Vinh : Đại học Vinh , 2018. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036708-036712 |
22 |  | Sergei Esenin - Tiếng trình thơ ca Nga / Lê Từ Hiển, Lê Văn Đồng, Bùi Thị Kim Hạnh . - H. : Khoa học xã hội , 2015. - 298 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036799-036803 VNM.043082-043086 |
23 |  | Giáo trình văn học Nga / Đỗ Hải Phong . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2011. - 247 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013023-013027 VVG00891.0001-0015 |
24 |  | Địa lý kinh tế - xã hội châu Âu và Liên Bang Nga / Ông Thị Đan Thanh (ch.b.), Tô Thị Hồng Nhung . - H. : Đại học Sư phạm , 2012. - 415 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011720-011729 VVG01178.0001-0010 |