| 1 |  | Understanding and using English grammar : Song ngữ Anh Việt / Betty Schrampfer Azar ; Nguyễn Hạnh (dịch) . - 2nd ed. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 684 p ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000187-000189 NNM.001211-001214 NNM.001321 |
| 2 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013380-013382 |
| 3 |  | Ngữ pháp tiếng việt phổ thông : T.1 / Diệp Quang Ban . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1989. - 159 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012652-012657 |
| 4 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013320-013322 |
| 5 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 5 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013431-013433 |
| 6 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 2 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013311-013313 |
| 7 |  | Giáo trình ngữ pháp tiếng việt : T.1 / Lê Cận, Phan Thiều, Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 1983. - 203 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002572-002574 |
| 8 |  | Cú pháp tiếng Nga : T.1 : Câu đơn / Nguyễn Tấn Việt . - H. : Giáo dục , 1981. - 151 tr ; 19 cm |
| 9 |  | Tiếng Việt : T.2 : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đinh Trọng Lạc, Bùi Văn Toán . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015954-015958 |
| 10 |  | Bảng thống kê từ ngữ và hiện tượng ngữ pháp trong "giáo trình tiếng Hán" chương trình A / Huỳnh Văn Trứ, Đàm Đình Tâm, Hoàng Văn ánh . - H. : Giáo dục , 1995. - 106 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018790-018794 |
| 11 |  | Ngữ pháp tiếng Việt hiện đại : Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường cao đẳng sư phạm và các trường lớp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1980. - 149 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000352-000356 |
| 12 |  | Ngữ pháp tiếng Anh / Chu Xuân Nguyên . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 527 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001951-001952 VNM.019811-019813 |
| 13 |  | Cấu tạo của câu đơn tiếng Việt / Diệp Quang Ban . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1984. - 269 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008204-008208 |
| 14 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : T.1 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm . - In lần thứ 2, có hiệu chỉnh. - H. : Giáo dục , 1996. - 164 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.019975-019979 |
| 15 |  | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt : Q.1 : Câu trong tiếng Việt : Cấu trúc, nghĩa, công dụng / Cao Xuân Hạo (ch.b,), Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 143 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022210-022214 VNG02319.0001-0008 VNM.031674-031678 |
| 16 |  | Một số vấn đề về câu tồn tại trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo dục , 1998. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022350-022354 VNM.031842-031846 |
| 17 |  | Phổ cập ngữ pháp tiếng Anh / Phạm Phương Luyện . - H. : Giáo dục , 1998. - 307 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000558-000562 NNM.001329 NNM.001331-001333 |
| 18 |  | Advanced grammar in use : 120 đề mục ngữ pháp tiếng Anh nâng cao / Martin Hewings ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 519 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000635-000637 NNM.001432-001433 |
| 19 |  | Thì và mệnh đề tiếng Anh trong văn viết / Vĩnh Khuê . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 135 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | Bài tập biến đổi câu tiếng Anh : Trình độ B, C : Gồm 204 bài sentence transformation : 102 bài cấp độ B, 102 bài cấp độ C / Lê Văn Sự . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1998. - 118 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000715-000716 NNM.001438-001439 |
| 21 |  | Chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : Hướng dẫn sử dụng động từ ở các thì, các thức. Bảng chia 92 động từ mẫu cùng 8.000 động từ thường dùng / Đinh Văn Duy, Việt Linh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999. - 287 p ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000109-000111 NNM.001445-001446 |
| 22 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp (Nâng cao) / Biên dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 323 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000090-000099 NNM.001448-001452 |
| 23 |  | Chuẩn mực hoá và công thức hoá cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 126 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022545-022546 VNM.032145 |
| 24 |  | Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Quỳnh . - H. : Từ điển Bách khoa , 2001. - 397 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022550-022552 VNG02338.0001-0026 VNM.032163-032165 |