1 |  | The language of evaluation : Appraisal in English / J.R. Martin, P. R. R. White . - 7th ed. - New York : Palgrave Macmillan, 2005. - xii, 278 p. ; 24 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture ) Thông tin xếp giá: 400/A.000463 |
2 |  | Ngữ nghĩa học : Tập bài giảng / Lê Quang Thiêm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2015. - 215 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014975 VVG01513.0001-0002 |
3 |  | Semantic theory / Ruth M. Kempson . - New York : Cambridge University Press, 1977. - xi, 216 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000422 |
4 |  | Linguistic semantics : An introduction / John Lyons . - New York : Cambridge University Press, 1995. - xvi, 376 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000419 |
5 |  | Conceptual metonymics in sports commentaries in English and VietNamese : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Nguyễn Thị Diễm Ly ; Ngũ Thiện Hùng (h.d.) = Hoán dụ tri nhận trong các bình luận thể thao trong tiếng Anh và tiếng Việt: . - Bình Định, 2018. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00157 |
6 |  | An investigation into the experiential meaning in English and VietNamese love songs : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Lê Thị Ánh Hòa ; Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) = Nghiên cứu nghĩa kinh nghiệm trong bài hát tiếng Anh và tiếng Việt: . - Bình Định, 2018. - 118 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00131 |
7 |  | Ứng dụng web ngữ nghĩa xây dựng hệ thống thông tin pháp luật hỗ trợ xúc tiến đầu tư tại tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Nhật Trí ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00115 |
8 |  | Phương pháp điều khiển mờ dựa trên lưới ngữ nghĩa : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Hồ Văn Dũng ; Lê Xuân Việt(h.d.) . - Bình Định, 2018. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00099 |
9 |  | Semantic: A course book/ Jame R. Hurford, Bredan Heasley, Michael B. Smith . - 2nd ed. - United Kingdom : Cambridge University Press, 2007. - xii, 350 tr; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000379 |
10 |  | Từ vựng ngữ nghĩa Tiếng Việt : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 29 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00402.0001-0010 |
11 |  | A comparative study of semantic and pragmatic features of euphemism in Hillary Clinton's and Donald Trump's presidential election speeches = So sánh các đặc trưng ngữ nghĩa học của uyễn ngữ trong những bài phát biểu tranh cử của Hallary Clinton và Danals Trump : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Hà Thanh Hải (h.d.) ; Bùi Thúc Đễ . - Bình Định , 2017. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00115 |
12 |  | Trường từ vựng ngữ nghĩa chỉ màu sắc trong thơ Xuân Quỳnh : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Huỳnh Thị Phương Thảo ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00080 |
13 |  | Đặc điểm ngữ nghĩa, ngữ dụng của loại từ trong thơ mới : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Hoàng Tất Thắng (h.d.) ; Ngô Tấn Sĩ . - Bình Định , 2016. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00056 |
14 |  | A comparative study of interpersonal meaning realized through attitude values in showbiz news in English and Vietnamese online newspapers = So sánh nghĩa liên nhân thông qua các giá trị thái độ trong các bản tin giải trí trực tuyến tiếng Anh và tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Hà Thanh Hải (h.d.) ; Đỗ Huỳnh Mỹ Liên . - Bình Định , 2015. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00077 |
15 |  | Đặc điểm ngữ nghĩa, ngữ dụng của hệ thống từ xưng hô trong một số truyện ngắn của Nguyễn Minh Châu : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Đỗ Thị Hoài Nhân ; Hoàng Tất Thắng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00035 |
16 |  | Xây dựng web ngữ nghĩa để tra cứu tài liệu liên quan đến toà án : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Bá Ngọc ; Võ Trung Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00052 |
17 |  | Đối sách về ngữ nghĩa và cấu trúc Ontology cho bài toán chăm sóc sức khỏe : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Thành Minh Đức ; Phạm Thị Thu Thuý (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00051 |
18 |  | Syntactic and Semantico - Pragmatic features of Yes - No questions in English and Có - Không questions in Vietnamese = Đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa - ngữ dụng học của câu hỏi Có - Không trong tiếng Anh và tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ : Chuyên ngành Ngôn ngữ: 60 22 15 / Trần Hữu Mạnh (h.d.) ; Bùi Thị Đào . - H. , 2007. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00013 |
19 |  | Câu tiếng Việt / Nguyễn Thị Lương . - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 239 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036179-036183 VNG02797.0001-0015 |
20 |  | Ngữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2013. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036164-036168 VNG02794.0001-0015 |
21 |  | Giáo trình tiếng Việt 2 / Lê A (ch.b.), Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012658-012667 VVM.009168-009177 |
22 |  | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Q.2 : Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học / Nguyễn Quý Thành . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 342 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Q.1 : Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học / Nguyễn Quý Thành . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 558 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Lingusitics / Jean Aitchison . - London : McGraw Hill , 1999. - 245 tr ; 20 cm. - ( Teach your sefl books ) Thông tin xếp giá: 400/A.000093 |