1 |  | Assessment in the language classroom : Teachers supporting student learning / Liying Cheng, Janna Fox . - London : Macmillan education and Palgrave, 2017. - xvii,246 tr. ; 19 cm. - ( Applied linguistics for the language classroom ) Thông tin xếp giá: 400/A.000486 |
2 |  | Improve your skills Listening & speaking for IELTS 6.0 - 7.5 / Joanna Preshous . - London : Macmillan, 2014. - 86 tr. : 2CD ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Java : How to program / Paul Deitel, Harvey Deitel . - 11th ed. - NewYork : Pearson, 2020. - 1242 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000641 |
4 |  | Big data analytics with java : Big data analytics - massive, predictive, social and self-driving / Rajat Mehta . - Birmingham : Packt, 2017. - xii,392 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000640 |
5 |  | Python crash course : a hands-on, project-based introduction to programming / Eric Matthes . - San Francisco : No Starch Press, 2023. - xxxvi,514 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000636 |
6 |  | Programming languages : principles and paradigms / Maurizio Gabbrielli, Simone Martini . - 2nd ed. - London : Springer, 2023. - xxii,561 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000634 |
7 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 138 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0004 |
8 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 206 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0003 |
9 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Hán : = 汉语会话 301 句. T.1, Q.Thượng / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình = Conversational Chinese 301: . - Bản in lần thứ 3. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2009. - 198 tr. : tranh vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000506 |
10 |  | Giao tiếp tiếng Hán cấp tốc : = 汉语口语速成. Phần nhập môn, Q.Thượng / Mã Tiễn Phi (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Trạch Diễm = Short-term Spoken Chinese: . - Bản in lần thứ 2. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2004. - 161 tr. : tranh vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000505 |
11 |  | Giáo trình Hán ngữ : = 汉语教程 : Loại kỹ năng ngôn ngữ – Giáo trình năm thứ nhất. T.1, Q.Thượng / Dương Ký Châu (b.s.) ; Đỗ Bằng (dịch) . - Bản in lần thứ 3. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2016. - 178 tr. : tranh vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000504 |
12 |  | Sử dụng hư từ tiếng Hoa thật dễ dàng = 图解汉语虚词 / Trương Gia Quyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014. - 443 tr. : hình vẽ ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/H.000501 |
13 |  | Ngữ pháp Hán cổ và sự phát triển của nó = 古汉语语法及其发展 / Dương Bá Tuấn, Hà Lạc Sĩ . - Bắc Kinh : Ngữ Văn, 1992. - 1029 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000474 |
14 |  | Khái luận ngôn ngữ học = 語言學概論 / Ch.b.: Cao Danh Khải, Thạch An Thạch . - Bắc Kinh : Trung Hoa Thư Cục, 1963. - 261 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000458 |
15 |  | Nghiên cứu định lượng phó từ phục vụ giảng dạy tiếng Hán cho người nước ngoài = 面向对外汉语教学的副词定量研究 / Dương Đức Phong . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2008. - 243 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000457 |
16 |  | Chủ đề Trung Quốc đương đại = 当代中国话题 / Lưu Khiêm Công = Topics in contemporary China: . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2020. - 305 tr. : hình vẽ ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000445 |
17 |  | Ngôn ngữ và văn hóa : Bản chú giải và bổ sung = 语言与文化 : 注释增订本 / La Thường Bồi, Hồ Song Bảo (chú giải) . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2017. - 240 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000437 |
18 |  | Văn hóa chữ Hán = 汉字文化 / Hàn Giám Đường (b.s.) . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2010. - 287 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000424 |
19 |  | Tiếng Quảng Đông cấp tốc : Giáo trình nâng cao = 粵語速成 (高级教材) / Ngô Vĩ Bình (ch.b.) . - Hồng Kông : Thương vụ ấn thư quán, 2015. - 194 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000408 |
20 |  | Giải nghĩa chữ Hán bằng tranh : 1000 câu chuyện về chữ Hán = 画说汉字 : 画说 1000 个汉字的故事 / Tư Lữ . - Bắc Kinh : Công ty Xuất bản Liên hợp Bắc Kinh, 2015. - 385 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000404 |
21 |  | Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc = 中国语言专业汉语教程 / Chương Quỳnh . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2007. - 156 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000390 |
22 |  | Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành Văn học Trung Quốc = 中国文学专业汉语教程 / Triệu Trường Chinh . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2007. - 160 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000389 |
23 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Lý luận dạy tiếng Hán cho người nước ngoài = 对外汉语教学理论科目考试指南 / Chu Tuyết Phong, Triệu Đình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 108 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000347 |
24 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Hán ngữ hiện đại = 现代汉语科目考试指南 / Hoa Kiến Quang, Lưu Chấn Bình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 112 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000348 |