| 1 |  | Tiền tệ, Ngân hàng và thị trường tài chính / Frederic S. Mishkin ; Dịch : Nguyễn Quang Cư,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 955 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001971-001972 VVG00250.0002 |
| 2 |  | Luật tài chính ngân hàng / Nguyễn Am Hiểu, Đinh Dũng Sỹ, Nguyễn Lan Hương . - H. : Nxb. Trường đại học Tổng hợp Hà Nội , 1995. - 216 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019219-019221 |
| 3 |  | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về ngân hàng : T.1 / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Pháp lý , 1993. - 693tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015612 VNM.028164-028167 |
| 4 |  | Giáo trình kinh tế học tiền tệ - ngân hàng / Trịnh Thị Mai Hoa (ch.b) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 268tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024144-024146 VNG02448.0001-0016 |
| 5 |  | Từ điển giải nghĩa tài chính đầu tư ngân hàng kế toán Anh - Việt : Khoảng 8.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 595 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000478-000479 NVM.00165-00167 |
| 6 |  | Quản trị ngân hàng thương mại / B.s. : Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Xuân Liễu . - H. : Thống kê , 1999. - 388 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025026-025028 VNM.033777-033778 |
| 7 |  | Nghiên cứu Maketing / David J. Luck, Ronald S. Rubin, Phan Văn Thắng, Nguyễn Văn Hiến (b.s.) . - H. : Thống kê , 1998. - 649 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029783-029784 VNM.037941-037942 |
| 8 |  | Kế toán ngân hàng / Hoàng Đức (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2000. - 227 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029781-029782 VNM.037945-037946 |
| 9 |  | Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng . - H. : Thống kê , 1996. - 1200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000486-000488 |
| 10 |  | Tiếng Anh trong giao dịch ngân hàng : Trình bày Anh-Hoa-Việt / Hải Yến . - H. : Thanh niên , 2001. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000022 NNG00197.0001-0005 |
| 11 |  | Tiếng anh trong tài chính & ngân hàng / Thanh Hoa . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ Chí Minh , 2000. - 278 tr ; 24 cm |
| 12 |  | Our dream : A world free of poverty / Sandra Granzow . - New York : Oxford University , 2000. - 206 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000014 |
| 13 |  | Ngân hàng câu hỏi olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh . - H. : Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.006110 VVM.005439 |
| 14 |  | Principles of coporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers . - 7th ed. - New York : McGraw Hill , 2003. - XXV, 1069 tr ; 27 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000183 |
| 15 |  | Banking on baghdad : Inside Iraq's 7,000 - year history of war profit, and conflict / Edwin Black . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XXI,471 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000070 |
| 16 |  | Vietnam education financing . - Washington : The World bank , 1997. - XXV,191 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000039-000042 |
| 17 |  | Adjustment in Africa : Reforms, results, and the road ahead . - Oxford : Oxford University , 1997. - 284 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000020 |
| 18 |  | Are financial sector weaknesses undermining the east Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessner . - Washington : The World bank , 1997. - 39 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000077 |
| 19 |  | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại / B.s. : Phan Thị Cúc (ch.b.), Đoàn Văn Huy, Nguyễn Thị Tuyết Nga, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê , 2008. - 405 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008256-008260 |
| 20 |  | Bài tập - bài giải Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - Tín dụng ngân hàng / B.s. : Phan Thị Cúc (ch.b.), Đoàn Văn Huy, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Văn Kiên . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008261-008265 |
| 21 |  | Bài tập và bài giải Kế toán ngân hàng / B.s. : Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa (ch.b.), Nguyễn Đức Long,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê , 2009. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008276-008280 |
| 22 |  | Tìm hiểu về Ngân hàng Thế Giới : Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ / Ngân hàng Thế Giới ; Nguyễn Khánh Cẩm Châu (dịch) ; Vũ Cường (h.d.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 2006. - 91 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.008565 |
| 23 |  | Tiếng Anh trong tài chánh và ngân hàng : Dành cho học sinh, sinh viên; các bạn làm việc trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng / Thanh Hoa ( dịch, biên soạn ) . - H. : Thanh Niên , 2000. - 278 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000001-000003 |
| 24 |  | Money, banking, and financial markets / Laurence M. Ball . - NewYork : Worth Publishers , 2009. - xxxvi,567 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000291 |