1 |  | Từ ngữ nghề làm muối ở Sa Huỳnh, tỉnh Quảng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Quý Thành (h.d.) ; Ngô Văn Thuyền . - Bình Định , 2016. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00054 |
2 |  | Từ ngữ nghề làm muối ở huyện Tuy Phước, Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Quý Thành (h.d.) ; Trần Thị Thuý Lài . - Bình Định , 2015. - 47 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00028 |
3 |  | The Carbohydrate addict's cookbook : 250 all - new low - Carb recipes that will cut your cravings and keep you slim for life / Richard F. Heller, Richael F. Heller . - New York : John Wiley & Sons , 2000. - XII,291tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000831-000832 |
4 |  | Kỹ thuật sản xuất muối ăn / Vũ Bội Tuyền . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 330tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Bách khoa toàn thư về Vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng / Jean Paul Curtay, Josette Lyon ; Lan Phương (biên dịch) . - H. : Y học , 2001. - 339tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025447-025448 VNM.034208-034210 |
6 |  | Kỹ thuật sản xuất muối khoáng từ nước biển / Vũ Bội Tuyền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 320tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000710-000711 VVM.001764-001766 |
7 |  | Đại dương, nguồn nguyên liệu vô tận cho công nghiệp hóa học / Phan Văn Trường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 138tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005116-005117 VNM.008524-008528 VNM.019530-019532 |