| 1 |  | Những qui định chung của luật hợp đồng ở Pháp, Đức, Anh, Mỹ / Phạm Thái Việt (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018482-018484 |
| 2 |  | Mỹ học Mác-Lênin / Đỗ Văn Khang, Đỗ Huy . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 371 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010488-010490 |
| 3 |  | Phê bình - Bình luận văn học : T.20 : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình-Bình luận văn học của các nhà văn - nghiên cứu Việt Nam và thế giới / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014740-014743 |
| 4 |  | Jack London, O. Henry, Mark Twain, Heming Way : Phê bình - Bình luận văn học : T.3 : Tái bản có sửa chữa bổ sung giúp giáo viên và học sinh nghiên cứu theo chương trình phân ban / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1995. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020999-021003 |
| 5 |  | Văn học Mỹ La Tinh . - H. : Thông tin Khoa học Xã hội , 1999. - 264 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022010-022012 VNM.031499-031500 |
| 6 |  | Người đàn bà của định mệnh : Tiểu thuyết / Jefrey Archer ; Người dịch : Kim Trâm,.. . - H. : Phụ nữ , 2000. - 791 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022527-022528 VNM.032124-032125 |
| 7 |  | Túp lều bác Tôm : Tiểu thuyết / Ha-Ri-Et Bit.Chơ Xtâu ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - In lần thứ 3. - H. : Văn học , 2000. - 528 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022750-022751 VNM.032219-032221 |
| 8 |  | âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Nguyễn Bá Long (dịch) . - H. : Văn học , 2000. - 587 tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.022883 VNM.032388-032391 |
| 9 |  | Chiếc lá cuối cùng / O'henry ; Lê Huy Bắc (Biên soạn và dịch) . - H. : Văn học , 1999. - 142 tr ; 20 cm. - ( Tủ sách tác phẩm văn học giảng bình ) Thông tin xếp giá: VND.022910-022912 VNM.032411-032412 |
| 10 |  | Túp lều bác Tôm : Tiểu thuyết / Ha-Ri-Et Bit.Chơ Xtâu ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 521 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | Tài liệu về Mỹ và các vấn đề có liên quan . - H. : [Knxb] , 2000. - 117 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000991-000995 |
| 12 |  | The age of innocence / Edith Wharton . - London : David Campbell , 1993. - 308 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000203 |
| 13 |  | The maltese falcon : the thin man : red Harvest / Dashiell Hammett . - London : Everyman , 2000_. - 644 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000189 |
| 14 |  | The sound and the fury / William Faulkner . - London : David Campbell , 1992. - 277 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000165 |
| 15 |  | Thư vào Nam / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1985. - 422 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.009112-009113 VNM.017756-017758 |
| 16 |  | Lịch sử Đảng bộ huyện Phù Mỹ (1930-1975) . - Tp. Quy Nhơn : [Knxb] , 2001. - 422 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023789-023790 VNM.032999 |
| 17 |  | 30 tháng 4 ... chuyện những người tháo chạy / Kim Lĩnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 493 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011609 VNM.025579 |
| 18 |  | Nắm vững đường lối chiến tranh nhân dân đánh thắng chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ / Võ Nguyên Giáp . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Sự thật , 1975. - 266 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004334 VNM.006158-006159 VNM.019083-019084 |
| 19 |  | Chiến lược diễn biến hòa bình của Mỹ / Lương Vân Đồng, Tân Trọng Cần, Vương Triều Vân, Vương Hạnh Phương . - H. : Bộ quốc phòng , 1993. - 344 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016263 VNM.028481 |
| 20 |  | Chiến lược diễn biến hòa bình của đế quốc Mỹ và các thế lực phản động quốc tế chống chủ nghĩa xã hội và chống Việt Nam xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Anh Lân (ch.b.) . - H. : Tổng cục II , 1993. - 188 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016264 VNM.028478-028479 |
| 21 |  | Hãy tiếp tục cảnh giác với bọn CIA / Hà Việt . - H. : Quân đội nhân dân , 1978. - 78 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003543-003544 VNM.002948-002952 VNM.021536 |
| 22 |  | Nước Mỹ và Đông dương từ Ru - Dơ - Ven đến Ních Xơn / Di tơ A.Du-lơ . - H. : Thông tin , 1986. - 306 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010775 VND.011910 VNM.024222-024223 VNM.025883-025884 |
| 23 |  | Đế quốc Mỹ sau Việt Nam / Khổng Doãn Hợi . - H. : Quân đội nhân dân , 1985. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009839 VNM.022866-022867 |
| 24 |  | Bộ máy chiến tranh Mỹ : Học thuyết - chiến lược - Động lực / Nhuận Vũ . - H. : Quân đội nhân dân , 1986. - 161 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010791 VNM.024341-024342 |