| 1 |  | Mạng máy tính / Nguyễn Gia Hiểu . - H. : Thống kê , 1999. - 234 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021021-021025 VNG02231.0001-0036 |
| 2 |  | Lập trình mạng với visual J.0 / Nguyễn Bắc Hà (b.s.) . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 488tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024625-024629 VND.026896-026897 VND.031923-031926 VNM.033383-033387 VNM.040011-040015 |
| 3 |  | Cốt tủy về mạng : Thiết kế - Điều hành - Bảo trì : Giáo trình căn bản / Biên dịch : Phạm Cao Hoàn,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 528tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028593-028594 VND.031934 |
| 4 |  | Giáo trình mạng : T.1 / B.s. : Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 1996. - 723tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004968-004970 |
| 5 |  | Khái niệm và hoạch định mạng Windows NT . - H. : Thống kê , 1999. - 881tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030490-030491 |
| 6 |  | TCP/IP Protocol suite / Behrouz A. Forouzan . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - 942 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000118-000119 |
| 7 |  | Local area networks : A Business - Oriented approach / james E. Goldman, Phillip T. rawles . - 2nd. - New York : John Wiley & Sons , 2000. - XXXIV,894 tr ; 25 cm 1 CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000257 |
| 8 |  | Getting the most from online learning / George M. Piskurich . - San Francisco : Pfeiffer , 2004. - XIV,170 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000019 |
| 9 |  | Instructional engineering in networked environments / Gilbert Paquette . - San Francisco : John Wiley & Sons , 2004. - XXX,261 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000028 |
| 10 |  | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan, Catherine Coombs, Sophia Chung Fegan . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - 944 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000115 |
| 11 |  | Strategic information security / John Wylder . - Boca Raton : Auerback , 2004. - 228 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000131 |
| 12 |  | Computerization and networking of materials databases : Fourth volume / Charles P. Sturrock, Edwin F. Begley . - Philadelphia : ASTM , 1995. - 284 tr ; 23 cm. - ( STP 1257 ) Thông tin xếp giá: 000/A.000294 |
| 13 |  | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan, Catherine Coombs, Sophia Chung Fegan . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - 908 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 000/A.000114 |
| 14 |  | Bea weblogic server bible / Joe Zuffoletto, Lou Miranda . - 2nd ed. - Indianapolis : Wiley publishing , 2003. - XXXIII,950 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000304 |
| 15 |  | Network certification bible / Joseph Byrne, Diane McMichael Gilster, Trevor Kay,.. . - New York : Hungry Minds , 2002. - XII,702 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000305 |
| 16 |  | Microsoft SQL server 2005 : The complete reference / Jeffrey Shapiro . - NewYork : McGraw Hill , 2007. - XXV,645 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000307 |
| 17 |  | Giáo trình tin học đại cương : Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế và Quản trị Kinh doanh / Hàn Viết Thuận, Trần Công Uẩn, Bình Thế Ngũ, Đặng Quế Vinh . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2007. - 407 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033809-033811 |
| 18 |  | Data communications and network security / Houston H. Carr, Charles A. Snyder . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxxiv,526 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000346 |
| 19 |  | PCS all-in-one for dummies / Mark L. Chambers . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xxiv,696 tr ; 24 cm. - ( For dummies, a wiley brand ) Thông tin xếp giá: 000/A.000445 |
| 20 |  | Đánh giá hiệu năng của giao thức TCP trong mạng hỗn hợp có dây, không dây và IP di động : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đặng Tiểu Bình ; Nguyễn Đình Việt (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00091 |
| 21 |  | Phân tích, đánh giá hiệu năng một số giao thức mạng phân tán trên môi trường Network Simulator : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Văn Quốc ; Nguyễn Thành Đạt (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00133 |
| 22 |  | Kỹ thuật mạng : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 117 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00249.0001-0010 |
| 23 |  | Introduction to Networks companion guide (CCNAv7) . - Cisco: Pearson Education, 2020. - xxxvi, 700 tr; 24 cm. - ( Cisco Networking academy ) Thông tin xếp giá: 000/A.000474 |
| 24 |  | Enterprise networking, security, and automation companion guide (CCNAv7)/ Cisco Networking Academy . - Hoboken: Cisco press, 2020. - xxxv, 753 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000475 |