1 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh trưởng phát triển, chỉ tiêu sinh lý-hóa sinh máu của bồ câu Pháp nuôi tại Bình Định : Đề tài khoa học công nghệ cấp trường: T01.37.08 . - Quy Nhơn : Trường đại học sư phạm Quy Nhơn ; Nguyễn Thị Hồng Hà , 2002. - 26 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000057 |
2 |  | Nghiên cứu tình hình nhiễm kí sinh trùng sốt rét (Plasmodium) trong máu người trên địa bàn tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Nguyễn Văn Ban (h.d) ; Phùng Thị Kim Huệ . - Quy Nhơn , 2011. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00075 |
3 |  | Never give up : My stroke, my recovery, and my return to the NFL / Tedy Bruschi, Michael Holley . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - XVII,268 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000106 700/A.000127 |
4 |  | Huyết học : T.1 / Bạch Quốc Tuyên (ch.b.) . - H. : Y học , 1978. - 309tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000496-000497 VVM.000752-000753 |
5 |  | Khái luận về nhi khoa : T.3 / Waldoe Nelson ; Người dịch : Nguyễn Sĩ Cần,.. . - H. : Y học , 1982. - 264tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000204 VVM.001268-001269 |
6 |  | Nhồi máu cơ tim : Điều trị và hồi phục chức năng / Lưu Kế Tâm . - H. : Y học , 1981. - 100tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000858-000859 VNM.009477-009479 |
7 |  | Tai biến mạch máu não / Nguyễn Văn Đăng . - H. : Y học , 1998. - 231tr : ảnh, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020923-020924 VNM.030415-030417 |
8 |  | Bệnh tim mạch với người lớn tuổi / Nguyễn Huy Dung . - In lần 2. - H. : Y học , 1977. - 202tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004585-004587 VNM.007991-007992 |
9 |  | Phòng chống chảy máu / Trần Văn Bé . - H. : Y học , 1984. - 46tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008003-008004 VNM.015073-015075 |
10 |  | Thuốc tim mạch / Phạm Tử Dương . - H. : Y học , 1984. - 331tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008739 VNM.015703-015704 |
11 |  | Thể dục chữa bệnh : Phục hồi di chứng tai biến mạch máu não / Võ Hữu Ngõ . - H. : Thể dục Thể thao , 1997. - 116 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022856-022860 VNM.032344-032348 |