1 |  | NTC's practice tests for the Toefl : Test of English as a foreign language / Milada Broukal, Enid Noland - Woods . - 2nd ed. - Lincolnwood : NTC , 1996. - 162 tr ; 19 cm 3 băng cassette Thông tin xếp giá: 3S/400/A.000202 |
2 |  | Concepts of fitness and wellness : A Comprehensive lifestyle approach / Charles B. Corbin,Gregory J. Welk,William R. Corbin,Karen A. Welk . - 6th. ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - [538tr.đánh số từng phần] tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000584 |
3 |  | Concepts of physical fitness : Actives lifestyles for wellness / Charles B. Corbin, Gregory J. Welk, William R. Corbin, Karen AWelk . - 13th. ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2006. - [582tr.đánh số tùng phần] tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000583 |
4 |  | Sports in society : Issues & controversies / Jay Coakley . - Boston : McGraw Hill , 2004. - X, 614 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000133 |
5 |  | Đánh giá trình độ luyện tập thể thao / I. V. Aulic . - H. : Thể dục thể thao , 1982. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Văn phạm Hán ngữ hiện đại / Người dịch : Nguyễn Văn Ai, Trần Xuân Ngọc Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 461tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000146-000148 |
7 |  | Luyện tập lại thần kinh-cơ của người lớn liệt nửa người / A. Albert ; Đỗ Hữu Ich (dịch) ; Chu Văn Tích (h.đ.) . - H. : Y học , 1981. - 208tr.: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000108 VVM.001102-001103 |
8 |  | Sự sống lâu tích cực / A.A Mikulin ; Dịch : Văn An,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 148tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005686-005687 VNM.008400-008404 VNM.014379-014383 VNM.016573-016575 |
9 |  | Thiên nhiên nguồn sức khỏe vô tận / I.M. Xarơkidôp Xeradinhi, V.X. Lukianôp ; Dịch : Văn Thao,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 94tr : tranh vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005032-005034 VNM.008074-008083 VNM.020544-020550 |
10 |  | Vận động-thở-rèn luyện tâm lý-thể lực / Carôlix Đinâyca ; Lê Thị Phi (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 195tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010416 VNM.023603-023604 |
11 |  | Văn phạm Hán ngữ hiện đại / B.s. : Phan Bình, Lưu Hy Minh, Điền Thiện Kế ; Dịch : Nguyễn Văn Ai,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1996. - 462tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/H.000149-000150 VNM.030218-030220 |
12 |  | Luyện giải toán đại số 11 : Luỹ thừa bậc: Hàm số mũ và hàm số logarit: Một số yếu tố về tổ hợp và xác xuất / Nguyễn Ngọc Bích, Trần Ân . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 126 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014093-014097 |