1 |  | Tiếng Việt 6 nâng cao / Diệp Quang Bang (ch.b.), Đào Thị Vân . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 259 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.031869-031873 VNM.039969-039973 |
2 |  | Tập bản đồ : Bài tập địa lý : Lớp 6 . - H. : Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội , 1991. - 4 tờ ; 25 cm Thông tin xếp giá: TLD.000445-000449 TLG00099.0001-0045 |
3 |  | Lao động kỹ thuật 6 : Kỹ thuật phục vụ / Đào Tố Nga, Phạm Thị Vy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 70tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001299-001300 |
4 |  | Mĩ thuật 6 / B.s. : Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Triệu Khắc Lễ,. . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 84tr : hình vẽ, ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.020403-020405 |
5 |  | Tài liệu giáo dục công dân 6 / Trịnh Thị Bích Ba, Nguyễn Văn Quy, Nguyễn Thái Long . - H. : Giáo dục , 1987. - 69tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011835-011836 VNM.025814-025816 |
6 |  | Toán 6 : T.2 : Số học - hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc . - H. : Giáo dục , 1986. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011837-011838 VNM.025817-025819 |
7 |  | Toán 6 : T.2 : Sách giáo viên / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức . - H. : Giáo dục , 2002. - 132 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003224-003228 |
8 |  | Bài tập toán 6 : T.2 / Tôn Thân (ch.b.), Phan Đức Chính, Phạm Gia Đức . - H. : Giáo dục , 2002. - 67 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003100-003101 |
9 |  | Toán 6 : T.2 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 100 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003106-003107 VVG00384.0001-0005 |
10 |  | Toán 6 : T.2 : Sách giáo khoa thí điểm / Phan Đức Chính, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 92 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023434-023435 |
11 |  | Ngữ văn 6 : T.2 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 152 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023445-023446 |
12 |  | Văn 6 : T.2 / Huỳnh Lý, Võ Phi Hồng, Nguyễn Quốc Túy . - H. : Giáo dục , 1986. - 119 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011850-011852 |
13 |  | Văn học 6 : T.2 / B.s. : Huỳnh Lý, Võ Phi Hồng, Nguyễn Quốc Túy . - H. : Giáo dục , 1995. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017608-017610 |
14 |  | Toán 6 : T.2 / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016315-016317 |
15 |  | Toán 6 : T.2 : Sách giáo viên / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016321-016323 |
16 |  | Tiếng Việt 6 : T.2 / B.s. : Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thánh Tùng, Hoàng Văn Thung . - In lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 1998. - 96 tr ; 21 cm |
17 |  | Tiếng Việt 6 : T.2 / B.s. : Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thánh Tùng, Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017614-017616 |
18 |  | Tiếng việt lớp 6 : T.2 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1986. - 87 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011881-011883 |
19 |  | Bài tập tiếng việt 6 : T.2 / Diệp Quang Ban (ch.b.), Lê Xuân Thại . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020391-020393 |
20 |  | Địa lí 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược (Tổng ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H. : Giáo dục , 2002. - 108 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003239-003243 |
21 |  | Địa lý 6 / Nguyễn Dược (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H. : Giáo dục , 2002. - 87 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003108-003109 VVG00386.0001-0005 |
22 |  | Lịch sử 6 : Sách giáo viên / Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế . - H. : Giáo dục , 2002. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003122-003123 VVD.003264-003268 |
23 |  | Lịch sử 6 / Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo . - H. : Giáo dục , 2002. - 81 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003289-003293 VVG00394.0001-0005 |
24 |  | Thể dục 6 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ . - H. : Giáo dục , 2002. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003274-003278 |