| 1 |  | Triết học 10 : Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban KHXH / Nguyễn Duy Quý (Tổng ch.b.), Lê Đức Quảng(ch.b.), Mai Văn Bình, Bùi Thanh Quất . - Lần xuất bản thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018104-018108 |
| 2 |  | Tài liệu chính trị lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm / Đàm Văn Hiếu (ch.b.), Nguyễn Tiến Cường, Phạm Huy Vân . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1984. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007891-007895 VND.009204-009208 VNM.010147 VNM.010149-010155 VNM.010157-010164 |
| 3 |  | Giáo dục công dân 10 / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1990. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013738-013740 |
| 4 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1990. - 146 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013721-013723 |
| 5 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Môn: Giáo dục công dân-Lớp 10: Tài liệu bồi dưỡng cơ sở / Vũ Quang Hảo (b.s.), Lê Đức Quảng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 49 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013007-013009 |
| 6 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên: Ban khoa học xã hội; Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thhuật / Đặng Vũ Hoạt (tổng ch.b.), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016933-016937 |
| 7 |  | Tài liệu giáo dục công dân 10 / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - Tái bản lần 7. - H. : Giáo dục , 2001. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022575-022577 |
| 8 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023220-023223 |
| 9 |  | Triết học 10 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Mai Văn Bính . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016853-016857 |
| 10 |  | Giáo dục quốc phòng 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Dũng, Đoàn Khá, Quách Giang Nam,.. . - H. : Giáo dục , 1991. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017005-017009 |
| 11 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Đinh Trọng Lạc, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Thị Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1995. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018109-018113 |
| 12 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1994. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016758-016762 |
| 13 |  | Tiếng Pháp lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ ba. - H. : Giáo dục , 1977. - 110 tr ; 21 cm |
| 14 |  | Tiếng Nga 10 : Sách dùng cho học sinh / Bùi Hiền, Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm, Đổ Đinh Tống . - H. : Giáo dục , 1990. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013085-013089 |
| 15 |  | Những vấn đề về tiếng Việt và làm văn : T.1 : Tài liệu bồi dưỡng dạy và học chương trình lớp 10 cải cách giáo dục / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Diệp Quang Ban, Đặng Đức Siêu, Lê A . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1990. - 125 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013190-013192 |
| 16 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn : tiếng Việt lớp 10 : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở (Lưu hành nội bộ) . - H. : [Knxb] , 1990. - 41 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013102-013104 |
| 17 |  | Tiếng Anh 10 / Đặng Trần Cường, Nguyễn Mĩ Dung, Phạm Khải Hoàn,.. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1990. - 228 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013080-013084 |
| 18 |  | English 10 : Student's book / Tứ Anh, Phan Hà, May Vi Phương . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 2001. - 200 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022599-022601 |
| 19 |  | Tiếng Anh 10 : Nối tiếp : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Lê Đức Nhuận, Nguyễn Quốc Tuấn . - H. : Giáo dục , 1995. - 32 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017677-017681 |
| 20 |  | Tiếng Anh 10 : Bắt đầu : Ban khoa học xã hội / Lê Đức Nhuận (ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn, Phạm Khải Hoàn, Phạm Phương Luyện . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018114-018118 |
| 21 |  | Hướng dẫn giảng dạy English 10 / Tứ Anh, May Vi Phương, Phan Hà . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 84 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023225-023229 |
| 22 |  | Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu, Diệp Quang Ban, Đặng Đức Siêu . - H. : Giáo dục , 1990. - 147 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013193-013195 |
| 23 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 136 tr ; 20 cm |
| 24 |  | Tiếng Việt 10 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013122-013126 |