| 1 |  | Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018911-018915 |
| 2 |  | Tự nhiên và xã hội 1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 48 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018906-018910 |
| 3 |  | Triết học 10 : Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban KHXH / Nguyễn Duy Quý (Tổng ch.b.), Lê Đức Quảng(ch.b.), Mai Văn Bình, Bùi Thanh Quất . - Lần xuất bản thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018104-018108 |
| 4 |  | Tài liệu chính trị : Lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1985. - 130 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010237-010241 |
| 5 |  | Tài liệu chính trị : Lớp 12 phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 8, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1986. - 99 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010986-010988 |
| 6 |  | Tài liệu chính trị lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm / Đàm Văn Hiếu (ch.b.), Nguyễn Tiến Cường, Phạm Huy Vân . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1984. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007891-007895 VND.009204-009208 VNM.010147 VNM.010149-010155 VNM.010157-010164 |
| 7 |  | Tài liệu chính trị đạo đức : Lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 172 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.000370-000374 |
| 8 |  | Tài liệu giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình, Dương Thanh Mai, Vũ Quang Hảo . - H. : Giáo dục , 1992. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014920-014924 |
| 9 |  | Giáo dục công dân 11 / Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Kế Thể . - H. : Giáo dục , 1991. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014455-014457 |
| 10 |  | Giáo dục công dân 10 / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1990. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013738-013740 |
| 11 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1990. - 146 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013721-013723 |
| 12 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Môn: Giáo dục công dân-Lớp 10: Tài liệu bồi dưỡng cơ sở / Vũ Quang Hảo (b.s.), Lê Đức Quảng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 49 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013007-013009 |
| 13 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy giáo khoa lớp 12 CCGD : Môn giáo dục công dân : Lưu hành nội bộ : Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục đào tạo / Nguyễn Tiến Cường, Dương Thanh Mai, Trần Doanh, Vũ Quang Hảo . - H. : [Knxb] , 1992. - 145 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014805-014809 |
| 14 |  | Giáo dục công dân 12 : Ban KHXH: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Đặng Vũ Hoạt (ch.b.), Đinh Xuân Thắng, Trần Ngọc Đường . - H. : Giáo dục , 1995. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018820-018824 |
| 15 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên: Ban khoa học xã hội; Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thhuật / Đặng Vũ Hoạt (tổng ch.b.), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016933-016937 |
| 16 |  | Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 11 / Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Kế Thể . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023290-023294 |
| 17 |  | Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình,.. . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023270-023274 |
| 18 |  | Tài liệu giáo dục công dân 10 / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - Tái bản lần 7. - H. : Giáo dục , 2001. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022575-022577 |
| 19 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023220-023223 |
| 20 |  | Giáo dục công dân 11 : Sách giáo viên: Ban khoa học xã hội: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Thanh Phố, Nguyễn Sinh Huy . - H. : Giáo dục , 1995. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019499-019503 |
| 21 |  | Giáo dục công dân 11 : Ban khoa học xã hội: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Đặng Vũ Hoạt (tổng ch.b.), Phan Thanh Phố, Nguyễn Sinh Huy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 84 tr ; 21 cm |
| 22 |  | Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình,.. . - H. : Giáo dục , 1992. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015038-015042 |
| 23 |  | Triết học 10 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Mai Văn Bính . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016853-016857 |
| 24 |  | Đạo đức 1 : Tranh truyện / Bùi Thị Hội, Lưu Thu Thủy (Viết lời), Thái Thị Hạnh,.. . - In lần thứ 6. - H. : [Knxb] , 1995. - 63 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018891-018895 |