| 1 |  | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao : Thiết kế cơ khí-Xây dựng-Kiến trúc với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận (ch.b.), Phạm Quang Hân . - H. : Thống kê , 1996. - 560 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019385-019387 |
| 2 |  | Qui phạm thiết kế đặt đường dây dẫn điện thiết bị điện, chống sét cho các công trình kiến trúc . - H. : Xây dựng , 1978. - 135 tr ; 24 cm |
| 3 |  | Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình . - H. : Giáo dục , 1999. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002913-002917 VVM.003692-003696 |
| 4 |  | Hướng dẫn phát thảo và thiết kế kiến trúc / Trương Văn Ngự, Nguyễn Hữu Hướng, Lê Viết Thạch . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 427 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.002996-002998 VVM.003742-003743 |
| 5 |  | ứng dụng các phương pháp địa mạo trong nghiên cứu địa chất kiến trúc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 262tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000799 VVM.002073-002076 VVM.002282-002286 |
| 6 |  | Kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 291tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010667-010668 VNM.023957-023959 |
| 7 |  | Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới / Đặng Thái Hoàng . - H. : Văn hóa , 1983. - 159tr : 4tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007556-007557 VNM.014672-014674 |
| 8 |  | Âm học kiến trúc : Thiết kế âm học các nhà hát và phòng hòa nhạc / Karl Hanus ; Phạm Đức Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 98tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004081-004082 VNM.001272-001276 VNM.014031-014033 |
| 9 |  | Lược khảo nghệ thuật kiến trúc thế giới / Đặng Thái Hoàng . - H. : Văn hóa , 1976. - 262tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005457-005458 VNM.003447-003456 VNM.005019-005022 |
| 10 |  | Những kỳ quan trên thế giới / Phong Châu, Hoàng Huyền, Nguyễn Quang Vinh . - H. : Thanh niên , 1977. - 177tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004337-004338 VNM.003483-003485 VNM.018218-018219 |
| 11 |  | Khí hậu, kiến trúc, con người / Nguyễn Huy Côn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010053 VNM.023189-023190 |
| 12 |  | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng , 1986. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010902 VNM.024413-024414 |
| 13 |  | Nhà rông các dân tộc Bắc Tây Nguyên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Hồng Giáp . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 177tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018432-018433 VNM.029351-029353 |
| 14 |  | Mỹ thuật thời Lê sơ / Nguyễn Đức Nùng, Nguyễn Du Chi, Nguyễn Tiến Cảnh, Nguyễn Bá Vân . - H. : Văn hóa , 1978. - 71tr : ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000620 VVM.000730-000731 VVM.001747-001748 |
| 15 |  | Thành cổ Việt Nam / Đỗ Văn Ninh . - H. : Khoa học Xã hội , 1983. - 179tr : hình vẽ, ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003057-003058 VNM.013404-013406 |
| 16 |  | Kiến trúc, tiêu chuẩn, cái đẹp / A.A. Chix ; Bùi Vạn Trân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 183tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000246-000247 |
| 17 |  | Từ điển công trình Anh-Việt : Khoảng 20000 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 264tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001823 VNM.011279-011280 |
| 18 |  | Sách lịch kiến thức phổ thông - xây dựng, kiến trúc. 1988 . - H. : Xây dựng , 1987. - 215tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011619 VNM.025603-025604 |
| 19 |  | Bảy kỳ quan thế giới / Hoàng Văn Huyền . - H. : Xây dựng , 1987. - 98tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011686 VNM.025756 |
| 20 |  | Vật lý xây dựng / Nguyễn Ngọc Đăng, Phạm Đức Nguyên, Lương Minh . - H. : Xây dựng , 1982. - 284tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000216-000217 VVM.001287-001289 VVM.002317-002319 |
| 21 |  | Kiến trúc bằng kim-khí : Q.2 : Những phần tử của sườn mối nối. Bộ ghép. Chỗ tựa. Sườn sắt: Dùng đinh tán và hàn / G. Kienert ; Bùi Văn Đậu (dịch) . - H. : Bộ Quốc gia giáo dục , 19??. - 245 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: TLD.000284 |
| 22 |  | Từ điển Việt - Anh - Pháp. Kiến trúc và xây dựng / Đoàn Thị Kiên, Đoàn Như Kim . - H. : Xây dựng , 2000. - 374tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000431-000433 NVM.00152-00153 |
| 23 |  | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật phật giáo : Giải thưởng 1998 hội VNDGVN / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật , 2001. - 744tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024906-024908 VNM.033632-033633 VNM.038330-038334 |
| 24 |  | Văn hóa Lý Trần kiến trúc và nghệ thuật điêu khắc chùa - tháp / Hoàng Văn Khoán (ch.b.), Tống Trung Tín, Nguyễn Lâm Anh Tuấn . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 135, 30tr. ảnh, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030946-030950 VNM.038986-038989 |