| 1 |  | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế / Trần Anh Minh . - In lần thứ 2, có bổ sung sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ Chí Minh , 1993. - 246 tr ; 21 cm. - ( Nhà doanh nghiệp cần biết ) Thông tin xếp giá: VND.017407-017411 |
| 2 |  | Bài tập vật lý 11 : Ban khoa học tự nhiên. Ban khoa học tự nhiên kỹ thuật / Vũ Thanh Khiết, Lương Duyên Bình, Bùi Quang Hận, Vũ Quang . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022693-022695 |
| 3 |  | Bài tập hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Lê Xuân Trọng, Đinh Thị Hồng, Hoàng Nhâm . - H. : Giáo dục , 1995. - 125 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018184-018188 |
| 4 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn kỹ thuật công nghiệp (lớp 10) : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở . - H. : Giáo dục , 19?. - 34 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013090-013092 |
| 5 |  | Cơ kỹ thuật : Dùng cho học sinh nhóm ngành không chuyên xây dựng và không chuyên cơ khí trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Nhậm, Vũ Duy Thiện . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 320 tr ; 20 cm |
| 6 |  | Kỹ thuật nấu nướng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hường, Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến . - Tp. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục thành phố Hồ Chí Minh , 1983. - 368 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000233-000235 VVM.002097 |
| 7 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 9 : Sách dùng cho giáo viên / Phan Hữu Trinh, Nguyễn Thanh Vân, Trần Thị Mai . - H. : Giáo dục , 1987. - 160 tr ; 19 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.011841-011842 VND.012833-012835 VNM.025791-025793 |
| 8 |  | Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007844-007846 |
| 9 |  | Vẽ kỹ thuật / I.X. Vu'snepônxky ; Hà Quân (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1986. - 230 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001126-001128 |
| 10 |  | Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn Phong . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022441-022443 VNG02331.0001-0024 VNM.032029-032031 |
| 11 |  | Cách mạng khoa học-kỹ thuật trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Nguyễn Duy Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Châu, Đỗ Long . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 263 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007747 VNM.011212-011214 VNM.014318-014319 |
| 12 |  | Triết học khoa học tự nhiên cách mạng khoa học kỹ thuật . - Mátxcơva : Nxb. Mátxcơva , 1987. - 349 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011668 VNM.025668-025669 |
| 13 |  | Tìm hiểu Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Phan Anh, Đàm Văn Hiếu, Vũ Đình Hoè.. . - H. : Pháp lý , 1981. - 181tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000438-000439 VNM.002293-002299 VNM.021217 |
| 14 |  | Kỹ thuật lập pháp / Phan Mạnh Hân . - H. : Pháp lý , 1985. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009950 VNM.023095-023096 |
| 15 |  | Cơ sở kỹ thuật điện : T.1 : Cơ sở lý thuyết trường điện từ : Soạn theo chương trình đã được Bộ đại học và trung học chuên nghiệp duyệt: Dùng cho học sinh chuyên ngành điện các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Bình Thành, Nguyễn Trần Quân, Lê Văn Bảng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 325tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000597-000598 VVM.001905-001907 VVM.002353-002357 |
| 16 |  | Thủy khí động lực kỹ thuật : T.1, P.2 : Phương pháp và dụng cụ đo / Vũ Duy Quang, Trần Sĩ Phiệt, Nguyễn Phước Hoàng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 168tr : hình vẽ ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001022 VVM.001687-001688 |
| 17 |  | Kế hoạch hóa kỹ thuật mới trong xí nghiệp công nghiệp / V.P. Alekxanđrova, T.P. Đagorxkaia, G.T. Txernenco ; Nguyễn Trần Dương (dịch) . - H. : [Knxb] , 1977. - 252tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004482-004483 VNM.000671-000676 VNM.016399-016400 |
| 18 |  | Tìm hiểu về cách mạng khoa học kỹ thuật / A. Guxarov, B. Rađaev ; Dịch : Lê Thanh Giang,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 206tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003774-003775 VNM.000656-000665 VNM.019151-019155 VNM.020774-020776 |
| 19 |  | Khoa học xã hội và cách mạng khoa học kỹ thuật / N.I Glubcob, L. Zacher, V.I. Gukov,... ; Dịch : Lê Mạnh Chiến,.. . - H. : Viện khoa học thông tin khoa học xã hội , 1982. - 220tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000161 |
| 20 |  | Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.1 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 53tr : hình bản ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001173 VVM.002519-002520 |
| 21 |  | Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.2 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 56tr : hình bản ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001174 VVM.002521-002522 VVM.002532-002533 |
| 22 |  | Khoa học - kỹ thuật - đời sống : T.6 / Phan Điền, Hoàng Hải Lê, Lê Nam Tiến, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 31tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001269 VVM.002611-002612 |
| 23 |  | Hóa kỹ thuật đại cương / Nguyễn Như Thịnh, Phan Sĩ Cát . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 255tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001159 VVM.002499-002500 |
| 24 |  | Bước vào thế giới máy tính / Katherine Murray ; Bùi Xuân Toại (dịch) . - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 549tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017325 |