Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  108  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Phương pháp đọc diễn cảm / B.X. Naiđenô, Kôrenhiuc, R.R. Maiman,... ; Dịch : Hoàng Tuấn,.. . - H. : Giáo dục , 1976. - 91 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003803-003804
                                         VNM.022531-022537
  • 2 Facts and figures : Basic reading practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (Dịch và chú giải) . - 3rd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 364 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000489-000490
                                         N/400/A.001779
                                         NNM.001406-001407
  • 3 Cause and effect : Intermediate reading Practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) . - Third edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 445 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B )
  • Thông tin xếp giá: NNG00108.0001-0003
  • 4 Thoughts and notions : High beginning reading practice / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000491-000492
                                         NNM.001442-001444
  • 5 Introducing English literature / Vũ Lộc Hà, Nguyễn Ngọc Hải, Phạm Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 240tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001967-001971
                                         NNM.001746-001750
  • 6 Thoughts & Notions : Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311tr ; 21cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu : Trình độ B )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001456-001460
  • 7 Insights and ideas : With answers / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 257tr ; 21cm. - ( Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh ; T.3 )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001373-001375
                                         NNG00176.0001-0005
  • 8 College reading : T.2 / Trương Quang Phú . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 259tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001325
  • 9 A listening / Speaking skills book / Judith Tanka ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 188 tr ; 24 cm. - ( Interactions one )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001120-001122
                                         NVG00022.0001-0010
  • 10 Elements of pronunciation : Phương pháp phát âm đúng tiếng Anh / Colin Mortimer . - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001. - 96 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.002017
                                         N/400/A.002016
                                         NNG00134.0001-0005
                                         NNM.001605-001607
  • 11 Pronunciation pairs : Tài liệu luyện thi phát âm tiếng Anh trình độ từ sơ cấp đến trung cấp / Anna Baker, Sharon Goldstein ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000999-001001
                                         NNG00135.0001-0005
                                         NNM.001610-001612
  • 12 Pronunciation for advanced learners of English / David Brazil ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 195 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001021-001023
                                         NNG00203.0001-0005
                                         NNM.001775-001776
  • 13 Tự học tiếng phổ thông Trung Quốc : Phát triển kỹ năng Đọc và Viết / Elizabeth Scurfield, Song Lianyi . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 208 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000136-000138
                                         NNG00184.0001-0005
  • 14 Ship or sheep ? / Ann Baker ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 173 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001016-001020
                                         NNG00132.0001-0010
                                         NNM.001597-001601
  • 15 Raise the Issues : Tài liệu luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu qua các bản tin Radio / Carol Numrich ; Người dịch : Lê Huy Lâm,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 316 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001447-001449
                                         NNG00188.0001-0005
  • 16 How to prepare for IELTS : Tài liệu luyện thi IELTS đọc-viết-nghe-nói / Ray De Witt . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp , 2004. - 125 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00226.0001-0025
                                         NNM.002260-002264
  • 17 Read, Reason, Write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - XIX, 668 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000131
  • 18 McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 319 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000061-000062
  • 19 McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouk, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 376 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000069
  • 20 McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 143 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000063-000064
  • 21 McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 133 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000055-000056
  • 22 McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 398 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000057-000058
  • 23 McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 151 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000059-000060
  • 24 McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 149 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000065-000068
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.941.992

    : 255.927