| 1 |  | Phương pháp đọc diễn cảm / B.X. Naiđenô, Kôrenhiuc, R.R. Maiman,... ; Dịch : Hoàng Tuấn,.. . - H. : Giáo dục , 1976. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003803-003804 VNM.022531-022537 |
| 2 |  | Facts and figures : Basic reading practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (Dịch và chú giải) . - 3rd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 364 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000489-000490 N/400/A.001779 NNM.001406-001407 |
| 3 |  | Cause and effect : Intermediate reading Practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) . - Third edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 445 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: NNG00108.0001-0003 |
| 4 |  | Thoughts and notions : High beginning reading practice / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000491-000492 NNM.001442-001444 |
| 5 |  | Introducing English literature / Vũ Lộc Hà, Nguyễn Ngọc Hải, Phạm Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 240tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001967-001971 NNM.001746-001750 |
| 6 |  | Thoughts & Notions : Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311tr ; 21cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu : Trình độ B ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001456-001460 |
| 7 |  | Insights and ideas : With answers / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 257tr ; 21cm. - ( Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh ; T.3 ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001373-001375 NNG00176.0001-0005 |
| 8 |  | College reading : T.2 / Trương Quang Phú . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 259tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001325 |
| 9 |  | A listening / Speaking skills book / Judith Tanka ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 188 tr ; 24 cm. - ( Interactions one ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001120-001122 NVG00022.0001-0010 |
| 10 |  | Elements of pronunciation : Phương pháp phát âm đúng tiếng Anh / Colin Mortimer . - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: 400/A.002017 N/400/A.002016 NNG00134.0001-0005 NNM.001605-001607 |
| 11 |  | Pronunciation pairs : Tài liệu luyện thi phát âm tiếng Anh trình độ từ sơ cấp đến trung cấp / Anna Baker, Sharon Goldstein ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000999-001001 NNG00135.0001-0005 NNM.001610-001612 |
| 12 |  | Pronunciation for advanced learners of English / David Brazil ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 195 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001021-001023 NNG00203.0001-0005 NNM.001775-001776 |
| 13 |  | Tự học tiếng phổ thông Trung Quốc : Phát triển kỹ năng Đọc và Viết / Elizabeth Scurfield, Song Lianyi . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 208 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000136-000138 NNG00184.0001-0005 |
| 14 |  | Ship or sheep ? / Ann Baker ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 173 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001016-001020 NNG00132.0001-0010 NNM.001597-001601 |
| 15 |  | Raise the Issues : Tài liệu luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu qua các bản tin Radio / Carol Numrich ; Người dịch : Lê Huy Lâm,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 316 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001447-001449 NNG00188.0001-0005 |
| 16 |  | How to prepare for IELTS : Tài liệu luyện thi IELTS đọc-viết-nghe-nói / Ray De Witt . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp , 2004. - 125 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: NNG00226.0001-0025 NNM.002260-002264 |
| 17 |  | Read, Reason, Write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - XIX, 668 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000131 |
| 18 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 319 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000061-000062 |
| 19 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouk, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 376 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000069 |
| 20 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 143 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000063-000064 |
| 21 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 133 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000055-000056 |
| 22 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 398 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000057-000058 |
| 23 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 151 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000059-000060 |
| 24 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 149 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000065-000068 |