| 1 |  | Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1993. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015924-015928 |
| 2 |  | Phương pháp đọc diễn cảm / B.X. Naiđenô, Kôrenhiuc, R.R. Maiman,... ; Dịch : Hoàng Tuấn,.. . - H. : Giáo dục , 1976. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003803-003804 VNM.022531-022537 |
| 3 |  | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông / Nguyễn Quốc Siêu . - H. : Giáo dục , 1998. - 447 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022164-022166 VNM.031626-031630 |
| 4 |  | Clear Speech : Pronunciation and listening comprehension in North American English / Judy B. Gilbert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 228p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000478-000480 NNM.001404-001405 |
| 5 |  | Facts and figures : Basic reading practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (Dịch và chú giải) . - 3rd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 364 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000489-000490 N/400/A.001779 NNM.001406-001407 |
| 6 |  | Cause and effect : Intermediate reading Practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) . - Third edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 445 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: NNG00108.0001-0003 |
| 7 |  | Basics in writing : Tasks for beginning writers / Ann Chenoweth ; Curtis Kelly ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 167 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kĩ năng viết trình độ sơ cấp ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000792-000794 NNG00109.0001-0003 |
| 8 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nói trình độ A : áp dụng từ kỳ thi tháng 7.1999 đến tháng 11.2001 / Nguyễn Trung Tánh . - ấn bản mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 192 p ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002013-002015 NNG00111.0001-0003 |
| 9 |  | Functions of American English : Communication activities for the classroom : Tài liệu tiếng Mỹ luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones, C. Von Baeyer ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 162 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000469-000470 N/400/A.000943 NNG00112.0001-0003 |
| 10 |  | Let's Talk : Activities for intermediate students : Thực hành nghe nói tiếng Anh trình độ trung cấp / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 295 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | Speak up : Conversation for cross culture al commucication : Luyện kỹ năng đàm thoại trong giao tiếp luyện văn hoá / Bev Kusuya, Naoko Ozeki ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 250 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000461-000463 NNM.001410-001411 |
| 12 |  | Luyện nói tiếng Anh : Giao tiếp tiếng Anh trong sinh hoạt hàng ngày / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Minh Thứ . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2000. - 209 p ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000464-000466 NNM.001412-001413 |
| 13 |  | Please write : Kỹ năng viết câu dành cho người bắt đầu học tiếng Anh / Patricia Ackert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 235 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000801-000803 NNM.001418-001419 |
| 14 |  | Learn to listen; Listen to learn : An advanced ESL / EFL lecture comprehension and Note - taking textbook: Luyện kỹ năng nghe hiểu và ghi chú / Ronis Lebauer ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 268 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000659-000661 NNM.001420-001421 |
| 15 |  | Interactive listening on campus : Authentic academic mini - lectures : Luyện kỹ năng nghe học thuật / Gary James ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 255 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000656-000658 NNM.001422-001423 |
| 16 |  | Active listening : Expanding : Understanding through content : luyện kỹ năng nghe tiếng Anh / Marc Helgesen, Stevent Brown, Dorolyn Smith ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 341 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000662-000664 NNM.001424-001425 |
| 17 |  | Bài tập nghe nói tiếng Anh : Trình độ A, B, C : 120 listening exercises, 14 oral topics, kèm băng cassette nghe, nói và tapescripts / Lê Văn Sự . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000648-000650 NNM.001426-001427 |
| 18 |  | On the air ! : Listening to radio talk: Bản tin qua đài / Catherine Sadow, Edgar Sather ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 222 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000682-000684 NNM.001428-001429 |
| 19 |  | Functions of English : A course for upper intermediate and more advanced students : Tài liệu tiếng Anh luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 229 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000467-000468 N/400/A.000942 NNM.001430-001431 NNM.002071-002078 NNM.002081-002082 |
| 20 |  | Thoughts and notions : High beginning reading practice / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000491-000492 NNM.001442-001444 |
| 21 |  | Practical English writing skills : A complete guide to writing in English / Nguyễn Thị ái Nguyệt (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 218 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000778 NNG00116.0001-0003 |
| 22 |  | Introduction to Rhetoric : Developing the EFL students composition skills / Ton Nu My Nhat . - H. : Giáo dục , 2001. - 53 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001185-001190 NVG00020.0001-0200 |
| 23 |  | Progress to proficiency / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 548tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001002-001005 NNM.001559-001562 |
| 24 |  | Luyện dịch Việt - Anh : Q.2 : Trích dịch thời sự báo chí trong nước : Tài liệu dành cho sinh viên, hướng dẫn viên du lịch, thông dịch viên / Hồ Văn Hòa . - Tái bản lần 1, có chỉnh lý. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 303tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001080-001084 NNM.001683-001687 |